SONY

SONY PMW-400K, Máy quay vác vai chuyên dụng XDCAM, cảm biến 3-chip 2/3" Exmor CMOS, ghi hình Full HD 422 50 Mbps vào thẻ SxS, đi kèm ống kính HD zoom 16x

Mã sản phẩm: PMW-400K | 9262 lượt xem
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng: Hết hàng
Xuất xứ: SONY - Nhật Bản
Bảo hành: 02 năm chính hãng Sony Việt Nam
Khuyến mại:

Model thay thế PXW-X400

Tải catalog sản phẩm
SONY PMW-400K

Máy quay vác vai XDCAM HD 2/3" Sony PMW-400K có thể ghi chất lượng cao 50Mbps MPEG-2 HD422 vào các file MXF trên thẻ nhớ SxS. Nó được trang bị công nghệ hình ảnh tiên tiến của bộ cảm biến 3-chip 2/3" Exmor CMOS Full HD. Với bộ cảm biến này, điểm ảnh của mỗi chip là 1920 (H) x 1080 (V), cung cấp cho máy quay độ phân giải tuyệt vời, khả năng tái tạo màu sắc và dải động rộng cao. Ngoài ra, cảm biến 2/3 inch lớn cho độ sâu trường ảnh hẹp, cho phép người quay thể hiện những hiệu ứng sáng tạo.

PMW-400K có thể sử dụng cho trường quay với Timecode IN/OUT, ​​Genlock IN, ngõ ra HD/SD-SDI và HDMI, và cũng có tùy chọn ghi DVCAM. Nó cũng có tính năng giảm nhiễu 3 chiều (3DNR) - công nghệ cung cấp tín hiệu sạch hơn và tỷ lệ S/N tốt hơn. Và ngoài ra, PMW-400K cũng tích hợp chức năng bù Flash-Band - sửa lỗi khi quay có trong môi trường có đánh đèn Flash của máy ảnh. PMW-400K dự kiến ​​được nâng cấp định dạng XAVC HD vào tháng 11 năm 2014. PMW-400K còn có tùy chọn phần cứng cho truyền dẫn Digital Triax/Fiber. Với thiết kế gọn và cân bằng, PMW-400K có tính di động cao và thoải mái quay trong các tình huống khác nhau.

Model PMW-400K gồm một ống kính HD với zoom 16x và ngàm tiêu chuẩn 2/3-inch B4.

Máy quay

Hệ thống hình ảnh
Cảm biến ảnh 3-chip 2/3" Exmor CMOS ghi hình 1920 x 1080 kết hợp cùng với lăng kính F1.4. Cảm biến kích thước lớn và lăng kính quang học nhanh cho phép  quay chất lượng đẹp trong điều kiện ánh sáng yếu.
Bộ lọc ND quang học
Với vòng kính lọc tích hợp cho phép lựa chọn 4 bộ lọc: Clear và 3 bộ lọc ND. Ánh sáng khi qua bộ lọc ND sẽ giảm tương ứng với chỉ số của bộ lọc: 1/4, 1/16, 1/64.
Ống ngắm
Ống ngắm là màn hình LCD 3.5" với độ phân giải 1/4 HD (960 x 540 pixels). Ống ngắm có thể tháo rời, hoặc dịch chuyển sang 2 bên thân máy, và xoay tới 180 độ. Với vị trí này, ảnh và thông tin trên ống ngắm sẽ bị đảo ngược, một nút chuyển ở mặt sau của ống ngắm dùng để điều chỉnh chiều hiển thị. Ống ngắm có thị kính với tính năng điều chỉnh cho mắt cận giúp phù hợp với nhiều người sử dụng khác nhau. Phần thị kính cũng có thể mở lên, cho phép nhìn thẳng vào màn LCD màn không cần áp sát mắt vào ống ngắm.
Chức năng máy quay
  • Máy quay có sẵn chức năng bộ nhớ đệm - cho phép ghi trước 15 giây. Vì vậy, máy quay có thể ghi đệm 15 giây trước của cảnh quay quan trọng. Khi ấn nút Ghi và bắt đầu ghi, 15 giây đó sẽ được ghi vào phần đầu của clip. Điều này rất hữu ích khi chờ đợi một điều gì đó xảy ra, bạn sẽ không bị lỡ những giây quan trọng để ấn nút ghi trong cả tiếng chờ đợi.
  • Chức năng hỗ trợ lấy nét (peaking) sẽ tô màu vùng đang lấy nét. Chức năng này rất hiệu quả khi nhìn màn hình LCD mà không xác định được điểm nào đang nét.
  • Chức năng Phóng đại lấy nét giúp phóng to một cách chính xác chi tiết ảnh đã chọn
  • Các nút có thể gán chức năng
Ghi hình
  • PMW-400 hỗ trợ ghi hình HD sử dụng bộ codec MPEG-2 LONG GOP, và ghi hình SD là định dạng DVCAM hoặc MPEG IMX. Độ phân giải HD bao gồm 1920 x 1080, 1440 x 1080, và 1280 x 720.
  • Từ tháng 11/2014, Sony nâng cấp Firmware hỗ trợ ghi hình với định dạng XAVC
Khe cắm thẻ nhớ
Hai khe cắm thẻ nhớ SxS hỗ trợ cả thẻ SxS-1 và SxS Pro

Kiểm soát hình ảnh

  • Bộ lọc hiệu chỉnh màu điện tử (Electronic CC)
  • Lựa chọn Hyper/Standard Gamma
  • Công nghệ giảm nhiễu 3 chiều (3DNR)
Chế độ
  • Tốc độ trập thấp
  • Ghi theo khung hình: quay hiệu ứng stop-motion
  • Ghi hình theo khoảng thời gian (time lapse)
  • Chế độ quay Nhanh châm (Quick & Slow)
    • 720p: Tốc độ khung hình tuỳ chọn từ 1 fps tới 60 fps
    • 1080p: Tốc độ khung hình tuỳ chọn từ 1 fps tới 30 fps
  • Đảo ngược ảnh

Ống kính

  • Thu phóng 16x  quang học
  • Tiêu cự quy đổi 35mm: 31.5 đến 503mm
  • Độ mở F1.9 tới F16 & Đóng
  • Tuỳ chọn chế độ lấy nét tự động, lấy nét bằng tay, lấy nét hoàn toàn bằng tay

Mua thêm

CBK-CE01
  • Kích hoạt chức năng phóng đại số 2 lần
  • Kết nối với bộ điều khiển camera trường quay qua CA-FB70/CA-TX70.
CBK-WA100
Cung cấp khả năng kết nối không dây

lu thống

Phụ kiện đi kèm

  • Ống ngắm
  • Ống kính zoom 16x
  • Loa che ống kính
  • Cáp bảo về ống kính
  • Micro Stereo
  • Che gió cho Micro stereo
  • Cold Shoe Kit
  • Dây đeo vài
  • Bảng chỉnh độ dài tiêu cự
  • Phần mềm XDCAM EX Clip Browsing
Hình ảnh
Độ phân giải 1920 x 1080
Cảm biến 3-chip 2/3" Exmor CMOS
Lăng kính F1.4 Prism
Loại cửa trập Con lăn
Độ nhạy sáng tối thiểu 0.003 lx: 1080/59.94i, F1.9 +42dB gain with 64 frame accumulation
Mở rộng Cần mua thêm bo CBK-CE01 để kích hoạt chế độ nhân đôi số
Ống kính
Độ dài tiêu cự Tiêu chuẩn: 8 tới 128 mm
Thu phóng 16x quang học
lựa chọn động cơ/ bằng tay
Độ mở F1.9 tới F16 và đóng
Lựa chọn tự động/ bằng tay
Đường kính bộ lọc M82 mm
Loại lấy nét Động cơ/ bằng tay
Lựa chọn Tự động/Bằng tay/ Bằng tay hoàn toàn
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất Tắt Marco: 800 mm
Bật Macro/ Wide: 50 mm
Bật Macro/ Tele: 732 mm
Ngàm ống kính Sony 2/3" type bayonet mount
Hiển thị
Màn hình LCD Màn hình LCD màu 3.5"
Độ phân giải 960 x 540
Điều chỉnh góc xoay 180°
Điều khiển Peaking
Độ sáng
Độ tương phản
Tally: Cao/Tắt/Thấp (điều chỉnh đèn Tally trước)
Zebra: Bật/ Tắt
Hiển thị chữ: Bật/ Tắt
Gương hiển thị
L/R: Đảo ngược hình ảnh theo chiều ngang
Tắt: Không đảo ngược ảnh
B/T: Đảo ngược ảnh theo chiều dọc
Điều chỉnh có mắt cận
Ghi hình
Hệ màu NTSC/PAL
Định dạng ghi hình Video

MPEG-2 Long GOP
  • HD 422: CBR, 50 Mbps max., MPEG-2 422P@HL
  • HQ: VBR, 35 Mbps max., MPEG-2 MP@HL
  • SP: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14
  • SD : MPEG IMX, DVCAM


Audio

UDF
  • Chế độ HD 422 50: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
  • Chế độ HD 420 HQ: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
  • Chế độ SD MPEG IMX: LPCM 16/ 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
  • Chế độ SD DVCAM: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh

FAT
  • Chế độ HD: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
  • Chế độ SD DVCAM: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 kênh
Tốc độ khung hình UDF
  • Chế độ HD 422 50: MPEG-2 422P@HL, 50 MBps/ CBR
  • 1920 x 1080/59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p
  • 1280 x 720/59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p
  • Chế độ HD 420 HQ: MPEG-2 MP@HL, 35 MB/s VBR
  • 1920 x 1080/59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p (Version Up)
  • 1440 x 1080/ 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p
  • 1280 x 720/59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p (2-3 pull down)

  • Chế độ SD MPEG IMX
  • 720 x 480/ 59.94i, 29.97PsF
  • 720 x 576/ 50i, 25PsF

  • Chế độ SD DVCAM
  • 720 x 480/ 59.94i, 29.97PsF
  • 720 x 576/ 50i, 25PsF

FAT
  • Chế độ HD HQ: MPEG-2 MP@HL, 35 Mbps/ VBR
  • 1920 x 1080/ 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p
  • 1440 x 1080/ 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p
  • 1280 x 720/ 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p

  • Chế độ HD SP 1440: MPEG-2 MP@H-14, 25 Mbps/ CBR
  • 1440 x 1080/ 59.94i, 50i, 23.98p (2-3 pull down)

Chế độ SD DVCAM
  • 720 x 480/ 59.94i, 29.97PsF
  • 720 x 576/ 50i, 25PsF
Thời gian ghi/phát lại UDF
  • Chế độ HD 422 50/ SD MPEG IMX
  • Khoảng 120 phút với SBS-64G1A (64 GB) memory card
  • Khoảng 60 phút với SBP-32/SBS-32G1A (32GB) memory card
  • Khoảng 30 phút với SBP-16 (16GB) memory card

  • Chế độ HD 420 HQ
  • Khoảng 180 phút với SBS-64G1A (64 GB) memory card
  • Khoảng 90 phút với SBP-32/ SBS-32G1A (32GB) memory card
  • Khoảng 45 phút với SBP-16 (16GB) memory card

  • Chế độ SD DVCAM
  • Khoảng 220 phút với SBS-64G1A (64GB) memory card
  • Khoảng 110 phút với SBP-32/SBS-32G1A (32GB) memory card
  • Khoảng 55 phút với SBP-16 (16GB) memory card

FAT
    • Chế độ HD HQ
    • Khoảng 200 phút với SBS-64G1A (64GB) memory card
    • Khoảng 100 phút với SBP-32/SBS-32G1A (32GB) memory card
    • Khoảng 50 phút với SBP-16 (16GB) memory card

      • Chế độ HD SP
      • Khoảng 280 phút với SBS-64G1A (64 GB) memory card
      • Khoảng 140 phút với SBP-32/SBS-32G1A (32GB) memory card
      • Khoảng 70 phút với SBP-16 (16 GB) memory card

    • Chế độ SD DVCAM
    • Khoảng 260 phút với SBS-64G1A (64 GB) memory card
    • Khoảng 130 phút với SBP-32/SBS-32G1A (32GB) memory card
    • Khoảng 65 phút với SBP-16 (16GB) memory card
Phương tiện ghi hình Thẻ SxS Pro
Thẻ SxS-1
XQD: cần adapter thẻ
SDHC: Thẻ Class 10, cần adapter thẻ
Thẻ Memory Stick PRO-HG DUA HXA: cần adapter thẻ

Ghi chú: Sony khuyến nghị không phải tất cả thẻ XQD, SDHC, hoặc Memory Stick đều tương tích với các định dạng ghi khi dùng qua adapter
Âm thanh
Tần số lấy mẫu 48 kHz
Lượng tử hoá âm thanh 16 bits
Đáp tuyến tần số Mic: 50 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB)
Line: 20 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB)
WRR Analog: 50 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB)
WRR Digital: 20 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB)
Dải động rộng 90 dB (typical)
Méo hài 0.08% tối đa (với ngõ vào 40dBu)
Loa tích hợp Monaural
Công suất: 300 mW
Kiểm soát độ phơi sáng
Tốc độ trập 1/60 đến 1/2,000 giây
ECS (Extended Clear Scan)
Frame Accumulation SLS (Slow Shutter): 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 32, 64
Phơi sáng Tự động/ Bằng tay
Cân bằng trắng Thiết lập: 3200K
Nhớ A: Có thể đặt
Nhớ B: Có thể đặt/ATW
Độ lợi -3, 0 , 3, 6, 9, 12, 18, 24, 30, 36, 42 dB
Giao diện
Ngõ ra Timecode
1 x BNC

Genlock
1 x BNC

DC Power
1 x XLR 4-pin male

Remote
1 x 8-pin

Audio
2 x XLR 3-pin female: line/mic/mic + 48V selectable

Mic
1 x XLR 5-pin female: mic +48V

Wireless Receiver IN
1 x D-sub 15-pin
Ngõ ra SDI
2 x BNC SD-SDI/HD-SDI selectable

HDMI
1 x Type A

HD-Y or Composite
1 x BNC

Earphone
1 x Stereo mini-jack

Speaker
Monaural

Timecode
1 x BNC
Kết nối dữ liệu i.Link
1 x IEEE 1394 6-pin: (Firewire 400), HDV (1080i), DVCAM stream input/output

1 x USB type B
1 x USB type A
Kết nối và cổng phụ kiện EXT-50-pin
Kết nối 1 x 50-pin (cho cấu hình trường quay với adapter Triax/Fiber mua thêm)

Điều khiển từ xa
1 x 8-pin

Điều khiển ống kính
1 x 12-pin
Đế lắp phụ kiện 1 x Cold shoe
Khe cắm thẻ 2 khe cắm thẻ SxS
Tiện dụng
Hỗ trợ ngôn ngữ Menu
English, Chinese

Clip Names/Shot Marks
English, Chinese, German, French, Italian, Spanish, Dutch, Portuguese, Swedish, Norwegian, Danish, Finnish

Note: Some characters in the following languages are displayed as different but similar characters - French, Dutch, Finnish
Thông báo mức pin
Lựa chọn phát lại HD, SD (NTSC/PAL), HD downconverted đến SD
Normal speed forward, and 4x, 15x, 24x forward and reverse playback is supported
Thông số chung
Phần mềm XDCAM Clip Browsing Software
Nhiệt độ Hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)

Cất giữ
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Nguồn Yêu cầu
12VDC (11 đến 17.0 Volts)

Tiêu thụ
Khoảng 26 W: thân máy + ống ngắm LCD + ống kính lấy nét tự động + micro trong khi ghi
Loại pin BP-L80S
Kích thước Dài x Rộng x Cao Không có ống kính và ống ngắm: 332 x 124 x 269 mm
Trọng lượng 3.4 kg

Micro có dây

Micro không dây

Pin sạc, ắc quy

Túi đựng, áo mưa

Phụ kiện

Ống kính truyền hình

Đèn gắn máy quay

Chân máy quay

Sạc pin, chuyển nguồn

Thẻ nhớ chuyên dụng, ổ cứng

Không có tin tức liên quan nào.

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm



lên đầu trang