SONY PMW-400K, Máy quay vác vai chuyên dụng XDCAM, cảm biến 3-chip 2/3" Exmor CMOS, ghi hình Full HD 422 50 Mbps vào thẻ SxS, đi kèm ống kính HD zoom 16x
Bao gồm:
- Ống ngắm
- Ống kính zoom 16x
- Loa che ống kính
- Cáp bảo về ống kính
- Micro Stereo
- Che gió cho Micro stereo
- Cold Shoe Kit
- Dây đeo vài
- Bảng chỉnh độ dài tiêu cự
- Phần mềm XDCAM EX Clip Browsing
Model thay thế PXW-X400
Máy quay vác vai XDCAM HD 2/3" Sony PMW-400K có thể ghi chất lượng cao 50Mbps MPEG-2 HD422 vào các file MXF trên thẻ nhớ SxS. Nó được trang bị công nghệ hình ảnh tiên tiến của bộ cảm biến 3-chip 2/3" Exmor CMOS Full HD. Với bộ cảm biến này, điểm ảnh của mỗi chip là 1920 (H) x 1080 (V), cung cấp cho máy quay độ phân giải tuyệt vời, khả năng tái tạo màu sắc và dải động rộng cao. Ngoài ra, cảm biến 2/3 inch lớn cho độ sâu trường ảnh hẹp, cho phép người quay thể hiện những hiệu ứng sáng tạo.
PMW-400K có thể sử dụng cho trường quay với Timecode IN/OUT, Genlock IN, ngõ ra HD/SD-SDI và HDMI, và cũng có tùy chọn ghi DVCAM. Nó cũng có tính năng giảm nhiễu 3 chiều (3DNR) - công nghệ cung cấp tín hiệu sạch hơn và tỷ lệ S/N tốt hơn. Và ngoài ra, PMW-400K cũng tích hợp chức năng bù Flash-Band - sửa lỗi khi quay có trong môi trường có đánh đèn Flash của máy ảnh. PMW-400K dự kiến được nâng cấp định dạng XAVC HD vào tháng 11 năm 2014. PMW-400K còn có tùy chọn phần cứng cho truyền dẫn Digital Triax/Fiber. Với thiết kế gọn và cân bằng, PMW-400K có tính di động cao và thoải mái quay trong các tình huống khác nhau.
Model PMW-400K gồm một ống kính HD với zoom 16x và ngàm tiêu chuẩn 2/3-inch B4.
Máy quay
- Hệ thống hình ảnh
- Cảm biến ảnh 3-chip 2/3" Exmor CMOS ghi hình 1920 x 1080 kết hợp cùng với lăng kính F1.4. Cảm biến kích thước lớn và lăng kính quang học nhanh cho phép quay chất lượng đẹp trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Bộ lọc ND quang học
- Với vòng kính lọc tích hợp cho phép lựa chọn 4 bộ lọc: Clear và 3 bộ lọc ND. Ánh sáng khi qua bộ lọc ND sẽ giảm tương ứng với chỉ số của bộ lọc: 1/4, 1/16, 1/64.
- Ống ngắm
- Ống ngắm là màn hình LCD 3.5" với độ phân giải 1/4 HD (960 x 540 pixels). Ống ngắm có thể tháo rời, hoặc dịch chuyển sang 2 bên thân máy, và xoay tới 180 độ. Với vị trí này, ảnh và thông tin trên ống ngắm sẽ bị đảo ngược, một nút chuyển ở mặt sau của ống ngắm dùng để điều chỉnh chiều hiển thị. Ống ngắm có thị kính với tính năng điều chỉnh cho mắt cận giúp phù hợp với nhiều người sử dụng khác nhau. Phần thị kính cũng có thể mở lên, cho phép nhìn thẳng vào màn LCD màn không cần áp sát mắt vào ống ngắm.
- Chức năng máy quay
-
- Máy quay có sẵn chức năng bộ nhớ đệm - cho phép ghi trước 15 giây. Vì vậy, máy quay có thể ghi đệm 15 giây trước của cảnh quay quan trọng. Khi ấn nút Ghi và bắt đầu ghi, 15 giây đó sẽ được ghi vào phần đầu của clip. Điều này rất hữu ích khi chờ đợi một điều gì đó xảy ra, bạn sẽ không bị lỡ những giây quan trọng để ấn nút ghi trong cả tiếng chờ đợi.
- Chức năng hỗ trợ lấy nét (peaking) sẽ tô màu vùng đang lấy nét. Chức năng này rất hiệu quả khi nhìn màn hình LCD mà không xác định được điểm nào đang nét.
- Chức năng Phóng đại lấy nét giúp phóng to một cách chính xác chi tiết ảnh đã chọn
- Các nút có thể gán chức năng
- Ghi hình
-
- PMW-400 hỗ trợ ghi hình HD sử dụng bộ codec MPEG-2 LONG GOP, và ghi hình SD là định dạng DVCAM hoặc MPEG IMX. Độ phân giải HD bao gồm 1920 x 1080, 1440 x 1080, và 1280 x 720.
- Từ tháng 11/2014, Sony nâng cấp Firmware hỗ trợ ghi hình với định dạng XAVC
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hai khe cắm thẻ nhớ SxS hỗ trợ cả thẻ SxS-1 và SxS Pro
Kiểm soát hình ảnh
-
- Bộ lọc hiệu chỉnh màu điện tử (Electronic CC)
- Lựa chọn Hyper/Standard Gamma
- Công nghệ giảm nhiễu 3 chiều (3DNR)
- Chế độ
-
- Tốc độ trập thấp
- Ghi theo khung hình: quay hiệu ứng stop-motion
- Ghi hình theo khoảng thời gian (time lapse)
- Chế độ quay Nhanh châm (Quick & Slow)
- 720p: Tốc độ khung hình tuỳ chọn từ 1 fps tới 60 fps
- 1080p: Tốc độ khung hình tuỳ chọn từ 1 fps tới 30 fps
- Đảo ngược ảnh
Ống kính
-
- Thu phóng 16x quang học
- Tiêu cự quy đổi 35mm: 31.5 đến 503mm
- Độ mở F1.9 tới F16 & Đóng
- Tuỳ chọn chế độ lấy nét tự động, lấy nét bằng tay, lấy nét hoàn toàn bằng tay
Mua thêm
- CBK-CE01
-
- Kích hoạt chức năng phóng đại số 2 lần
- Kết nối với bộ điều khiển camera trường quay qua CA-FB70/CA-TX70.
- CBK-WA100
- Cung cấp khả năng kết nối không dây
Phụ kiện đi kèm
- Ống ngắm
- Ống kính zoom 16x
- Loa che ống kính
- Cáp bảo về ống kính
- Micro Stereo
- Che gió cho Micro stereo
- Cold Shoe Kit
- Dây đeo vài
- Bảng chỉnh độ dài tiêu cự
- Phần mềm XDCAM EX Clip Browsing
Hình ảnh | |
---|---|
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Cảm biến | 3-chip 2/3" Exmor CMOS |
Lăng kính | F1.4 Prism |
Loại cửa trập | Con lăn |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.003 lx: 1080/59.94i, F1.9 +42dB gain with 64 frame accumulation |
Mở rộng | Cần mua thêm bo CBK-CE01 để kích hoạt chế độ nhân đôi số |
Ống kính | |
---|---|
Độ dài tiêu cự | Tiêu chuẩn: 8 tới 128 mm |
Thu phóng | 16x quang học lựa chọn động cơ/ bằng tay |
Độ mở | F1.9 tới F16 và đóng Lựa chọn tự động/ bằng tay |
Đường kính bộ lọc | M82 mm |
Loại lấy nét | Động cơ/ bằng tay Lựa chọn Tự động/Bằng tay/ Bằng tay hoàn toàn |
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất | Tắt Marco: 800 mm Bật Macro/ Wide: 50 mm Bật Macro/ Tele: 732 mm |
Ngàm ống kính | Sony 2/3" type bayonet mount |
Hiển thị | |
---|---|
Màn hình LCD | Màn hình LCD màu 3.5" Độ phân giải 960 x 540 |
Điều chỉnh góc xoay | 180° |
Điều khiển | Peaking Độ sáng Độ tương phản Tally: Cao/Tắt/Thấp (điều chỉnh đèn Tally trước) Zebra: Bật/ Tắt Hiển thị chữ: Bật/ Tắt Gương hiển thị L/R: Đảo ngược hình ảnh theo chiều ngang Tắt: Không đảo ngược ảnh B/T: Đảo ngược ảnh theo chiều dọc |
Điều chỉnh có mắt cận | Có |
Ghi hình | |
---|---|
Hệ màu | NTSC/PAL |
Định dạng ghi hình | Video MPEG-2 Long GOP
Audio UDF
FAT
|
Tốc độ khung hình | UDF
FAT
Chế độ SD DVCAM
|
Thời gian ghi/phát lại | UDF
FAT
|
Phương tiện ghi hình | Thẻ SxS Pro Thẻ SxS-1 XQD: cần adapter thẻ SDHC: Thẻ Class 10, cần adapter thẻ Thẻ Memory Stick PRO-HG DUA HXA: cần adapter thẻ Ghi chú: Sony khuyến nghị không phải tất cả thẻ XQD, SDHC, hoặc Memory Stick đều tương tích với các định dạng ghi khi dùng qua adapter |
Âm thanh | |
---|---|
Tần số lấy mẫu | 48 kHz |
Lượng tử hoá âm thanh | 16 bits |
Đáp tuyến tần số | Mic: 50 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB) Line: 20 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB) WRR Analog: 50 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB) WRR Digital: 20 đến 20 kHz (trong khoảng ±3 dB) |
Dải động rộng | 90 dB (typical) |
Méo hài | 0.08% tối đa (với ngõ vào 40dBu) |
Loa tích hợp | Monaural Công suất: 300 mW |
Kiểm soát độ phơi sáng | |
---|---|
Tốc độ trập | 1/60 đến 1/2,000 giây ECS (Extended Clear Scan) Frame Accumulation SLS (Slow Shutter): 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 32, 64 |
Phơi sáng | Tự động/ Bằng tay |
Cân bằng trắng | Thiết lập: 3200K Nhớ A: Có thể đặt Nhớ B: Có thể đặt/ATW |
Độ lợi | -3, 0 , 3, 6, 9, 12, 18, 24, 30, 36, 42 dB |
Giao diện | |
---|---|
Ngõ ra | Timecode 1 x BNC Genlock 1 x BNC DC Power 1 x XLR 4-pin male Remote 1 x 8-pin Audio 2 x XLR 3-pin female: line/mic/mic + 48V selectable Mic 1 x XLR 5-pin female: mic +48V Wireless Receiver IN 1 x D-sub 15-pin |
Ngõ ra | SDI 2 x BNC SD-SDI/HD-SDI selectable HDMI 1 x Type A HD-Y or Composite 1 x BNC Earphone 1 x Stereo mini-jack Speaker Monaural Timecode 1 x BNC |
Kết nối dữ liệu | i.Link 1 x IEEE 1394 6-pin: (Firewire 400), HDV (1080i), DVCAM stream input/output 1 x USB type B 1 x USB type A |
Kết nối và cổng phụ kiện | EXT-50-pin Kết nối 1 x 50-pin (cho cấu hình trường quay với adapter Triax/Fiber mua thêm) Điều khiển từ xa 1 x 8-pin Điều khiển ống kính 1 x 12-pin |
Đế lắp phụ kiện | 1 x Cold shoe |
Khe cắm thẻ | 2 khe cắm thẻ SxS |
Tiện dụng | |
---|---|
Hỗ trợ ngôn ngữ | Menu English, Chinese Clip Names/Shot Marks English, Chinese, German, French, Italian, Spanish, Dutch, Portuguese, Swedish, Norwegian, Danish, Finnish Note: Some characters in the following languages are displayed as different but similar characters - French, Dutch, Finnish |
Thông báo mức pin | Có |
Lựa chọn phát lại | HD, SD (NTSC/PAL), HD downconverted đến SD Normal speed forward, and 4x, 15x, 24x forward and reverse playback is supported |
Thông số chung | |
---|---|
Phần mềm | XDCAM Clip Browsing Software |
Nhiệt độ | Hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C) Cất giữ -4 đến 140°F (-20 đến 60°C) |
Nguồn | Yêu cầu 12VDC (11 đến 17.0 Volts) Tiêu thụ Khoảng 26 W: thân máy + ống ngắm LCD + ống kính lấy nét tự động + micro trong khi ghi |
Loại pin | BP-L80S |
Kích thước Dài x Rộng x Cao | Không có ống kính và ống ngắm: 332 x 124 x 269 mm |
Trọng lượng | 3.4 kg |