SONY VPL-CX235, 4100 lumens,XGA (1024x768), độ tương phản 3000:1, tỷ lệ chiếu 4:3, zoom quang học 1.5x, Điều khiển qua mạng
Bao gồm:
- Điều khiển từ xa (1)
- Cáp nguồn (1)
- Cáp tín hiệu VGA (1)
- Nắp che ống kính (1)
- Hướng dẫn sử dụng nhanh (1)
- Hướng dẫn sử dụng(CD-ROM) (1)
- Phiếu bảo hành chính hãng 2 năm (1)
• Pin sạc dự phòng Adata 10.000mAh hoặc 1 thùng bia Sapporo
Thiết kế độc nhất và trang bị nhiều tính năng đặc trưng của sản phẩm máy chiếu thương mại Sony. Đối với dòng máy chiếu mới VPL-C-series, đây cũng không phải là một ngoại lệ. Sử dụng nguyên lý thiết kế “One Sheet Wrap”, Sony muốn hướng đến sản phẩm máy chiếu thích hợp cho mọi môi trường sử dụng
Mặt trên thân máy phẳng với nút điều khiển được bố trí cực kỳ hợp lý giúp bạn dễ dàng vận hành và sử dụng.
Bất kể bạn muốn đặt máy chiếu ở đâu, treo trên trần hoặc đặt trên bàn, bạn luôn có được những hình ảnh chất lượng tốt nhất với dòng máy chiếu VPL-C series, chuẩn mực của sự tinh tế trong thiết kế máy chiếu
Phụ kiện đi kèm
- Điều khiển từ xa (1)
- Cáp nguồn (1)
- Cáp tín hiệu VGA (1)
- Nắp che ống kính (1)
- Hướng dẫn sử dụng nhanh (1)
- Hướng dẫn sử dụng(CD-ROM) (1)
- Phiếu bảo hành chính hãng 2 năm (1)
Hệ thống hiển thị |
|
Tấm nền |
3 LCD |
Kích thước tấm nền |
0.63" (16.0 mm) |
Số điểm ảnh |
XGA (1024x768) |
Tỉ lệ khung hình |
4:3 |
Ống kính |
|
Lấy nét |
Thủ công |
Phóng hình |
Thủ công, khoảng 1.5x |
Dịch chuyển ống kính |
Thủ công, dọc +/‐ 5%, ngang + /‐ 4% |
Tỉ lệ phóng |
1.66:1 tới 2.41:1 |
Đèn chiếu - Tuổi thọ |
5000 giờ |
Công suất đèn |
245W (UHP) |
Kích thước chiếu |
40” tới 300” |
Độ sáng |
4100 lumens |
Độ tương phản |
3100:1 |
Ngõ vào |
|
Composite video |
Pin Jack |
S video |
Mini DIN 4‐pin |
Ngõ Máy tính D-Sub |
Mini D‐sub 15‐pin x 2 |
Component |
- |
Ngõ DVI |
- |
Ngõ HDMI (HDCP) |
1 |
Audio - Ngõ âm thanh vào |
Pin jack x1, Stereo mini jack x2 |
Ngõ ra |
|
Ngõ ra tham chiếu |
Mini D‐sub 15‐pin |
Ngõ ra âm thanh ra |
Stereo mini jack |
Các ngõ khác |
|
Ngõ điều khiển RS232 |
D‐sub 9‐pin (male) |
Ngõ mạng LAN |
RJ‐45, 10BASE‐T/100BASE‐TX |
Ngõ USB type A |
- |
Ngõ USB Type-B |
- |
Ngõ vào micro |
- |
Ngõ mạng không dây |
- |
Tổng quát |
|
Loa |
10W x 1 (monaural) |
Chỉnh Vuông hình |
Dọc +/- 30°; Ngang +/- 20° |
Công suất tiêu thụ |
265W (chế độ tiêu chuẩn) |
Kích thước |
406x113x330.5 mm |
Trọng lượng |
5.5 Kg |
Đèn thay thế |
LMP‐C240 |