SONY VPL-CW255, 4500 lumens, WXGA (1280x800), độ tương phản 3700:1, tỷ lệ chiếu 16:10, zoom quang học 1.5x, Điều khiển qua mạng
Bao gồm:
- Điều khiển từ xa (1)
- Cáp nguồn (1)
- Cáp VGA 1.5m (1)
- Hướng dẫn sử dụng (1)
- Phiếu bảo hành chính hãng 2 năm (1)
• Pin sạc dự phòng Adata 10.000mAh hoặc 1 thùng bia Sapporo
Sony công bố máy chiếu lắp đặt mới model VPL-C200 serie được thiết kế nhằm cải thiện tính dễ dàng sử dụng và giảm chi phí điện năng cho thị trường giáo dục và doanh nghiệp. Dòng máy chiếu này có khả năng lắp đặt linh hoạt, tính năng thân thiện với môi trường và chi phí sở hữu thấp trong một thiết kế thời trang, hòa hợp với bất kỳ kiểu lắp đặt nào. Máy được thiết kế cho nhiều môi trường sử dụng từ các lớp học vừa và lớn đến các phòng hội nghị và hơn thế nữa.
Mỗi máy chiếu đều được trang bị 3 tấm nền vô cơ LCD BrightEra™ độc đáo của Sony, cho chất lượng hình ảnh cao hơn, sáng hơn, hiệu quả hơn, độ tương phản tốt hơn, độ ổn định màu sắc phù hợp, độ bền lâu hơn, khả năng sử dụng cao hơn, do đó sẽ tối ưu hóa phần trình bày bằng dữ liệu PowerPoint, websites hay videos
Phụ kiện đi kèm
- Điều khiển từ xa (1)
- Cáp nguồn (1)
- Cáp VGA 1.5m (1)
- Hướng dẫn sử dụng (1)
- Phiếu bảo hành chính hãng 2 năm (1)
Hệ thống hiển thị |
|
Tấm nền |
3 LCD |
Kích thước tấm nền |
0.75" (19 mm) |
Số điểm ảnh |
WXGA (1280x800) |
Tỉ lệ khung hình |
16:10 |
Ống kính |
|
Lấy nét |
Thủ công |
Phóng hình |
Thủ công, khoảng 1.5x |
Dịch chuyển ống kính |
Dọc +/- 5%; Ngang +/- 3% |
Tỉ lệ phóng |
1.32:1 tới 1.91:1 |
Đèn chiếu - Tuổi thọ |
5000 giờ |
Công suất đèn |
245W (UHP) |
Kích thước chiếu |
40” tới 300” |
Độ sáng |
4500 lumens |
Độ tương phản |
3700:1 |
Ngõ vào |
|
Composite video |
Pin Jack |
S video |
Mini DIN 4‐pin |
Ngõ Máy tính D-Sub |
Mini D‐sub 15‐pin x 2 |
Component |
- |
Ngõ DVI |
- |
Ngõ HDMI (HDCP) |
1 |
Audio - Ngõ âm thanh vào |
Pin jack x1, Stereo mini jack x2 |
Ngõ ra |
|
Ngõ ra tham chiếu |
Mini D‐sub 15‐pin |
Ngõ ra âm thanh ra |
Stereo mini jack |
Các ngõ khác |
|
Ngõ điều khiển RS232 |
D‐sub 9‐pin (male) |
Ngõ mạng LAN |
RJ‐45, 10BASE‐T/100BASE‐TX |
Ngõ USB type A |
- |
Ngõ USB Type-B |
- |
Ngõ vào micro |
- |
Ngõ mạng không dây |
- |
Tổng quát |
|
Loa |
10W x 1 (monaural) |
Chỉnh Vuông hình |
Dọc +/- 30°; Ngang +/- 20° |
Công suất tiêu thụ |
265W (chế độ tiêu chuẩn) |
Kích thước |
406x113x330.5 mm |
Trọng lượng |
5.5 Kg |
Đèn thay thế |
LMP‐C240 |