SONY VPL-CH370, Máy chiếu lắp đặt cường độ sáng 5.000 lm, độ phân giải 1280x800, tương phản 2.500:1
Bao gồm:
- Điều khiển từ xa RM-PJ8 (1)
- Dây nguồn (1)
- Hướng dẫn sử dụng nhanh (1)
- CD-ROM Hướng dẫn sử dụng, Network Presentation application (2)
- Phiếu bảo hành chính hãng (1)
• Voucher 600 điểm mua sắm trên cả nước - 150.000đ
• Dây HDMI 2m - 150.000đ
• Pin sạc dự phòng Adata 10.000mAh hoặc 1 thùng bia Sapporo
Dòng máy chiếu dữ liệu mới của SONY dành cho các lớp học lớn, giảng đường và phòng họp của các công ty với chi phí vô cùng hợp lý
Ngoài ra máy còn được thiết kế để cho hiệu suất năng lượng tối ưu nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng đặc biệt của SONY. Đặc biệt có thể cài đặt tính năng dự báo sử dụng và bảo trì. |
Độ phân giải cao WUXGA (1920 x 1200)Máy chiếu cung cấp độ phân giải (1920 x 1200) cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời rõ ràng từng chi tiết ngay cả trên một màn hình lớn. |
||
Ống kính điều chỉnh
|
||
Tính năng tiết kiệm năng lượng tiên tiếnCông nghệ đèn tiên tiến cho phép các tính năng tiết kiệm năng lượng mạnh mẽ. Ví dụ: điều chỉnh độ sáng lớn hơn khi trong phòng ánh sáng nhiều, giảm độ sáng khi ánh sáng trong phòng giảm đi hay máy chiếu tự động điều chỉnh ánh sáng phù hợp với khung hình đang chiếu. Khi bạn cần phải tắt hình ảnh tạm thời, nguồn sáng có thể được hoàn toàn ngừng hoạt động để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. |
||
Kết nối mạng Lan
Kết nối mạng không dây (USB IFU-WLM3 mua thêm)
|
Phụ kiện đi kèm
- Điều khiển từ xa RM-PJ8 (1)
- Dây nguồn (1)
- Hướng dẫn sử dụng nhanh (1)
- CD-ROM Hướng dẫn sử dụng, Network Presentation application (2)
- Phiếu bảo hành chính hãng (1)
Sản phẩm nên mua cùng
Hệ thống hiển thị | |
Tấm nền | 3 LCD |
Kích thước tấm nền | 0.64” (16.3 mm) |
Số điểm ảnh | WUXGA (1920 x 1200) |
Tỉ lệ | 16:10 |
Ống kính | |
Lấy nét | Thủ công |
Phóng hình | Thủ công 1.45x |
Dịch chuyển ống kính | Thủ công, dọc +/-5%, ngang +/- 4% |
Tỉ lệ phóng | 1.5:1 to 2.2:1 |
Tuổi thọ đèn chiếu | 3.500 giờ |
Công suất đèn | 280 W UHP x 1 |
Kích thước màn chiếu | 40” tới 300” |
Độ sáng | 5.000 lm |
Tỉ lệ tương phản | 2.500:1 |
Điều chỉnh vuông hình | Ngang +/- 30 độ, dọc +/- 20 độ |
Ngõ vào | |
Ngõ Máy tính D-Sub | Mini D-sub 15-pin x 1 |
Ngõ DVI | - |
Ngõ HDMI (HDCP) | HDMI 19 pin x 2 |
Composite video | Pin jack x 1 |
S video | Mini DIN-4pin x 1 |
Ngõ HD BaseT | - |
Ngõ USB | Type A, B x 1 |
Ngõ ra | |
Ngõ ra tham chiếu | Mini D-sub 15-pin |
Các ngõ khác | |
Ngõ tuần tự RS232 | D-sub 9 pin (female) |
Ngõ mạng LAN | RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Tổng quát | |
Loa ngoài | 12W × 1 (monaural) |
Công suất tiêu thụ | 299W (chế độ tiêu chuẩn) |
Kích thước | 406 × 113 × 330.5 mm |
Trọng lượng | 5.7 Kg |
Đèn thay thế | - |