SONY

SONY PXW-X320, Máy quay vác vai chuyên dụng XDCAM, 3 cảm biến 1/2" Full HD Exmor CMOS thế hệ mới, ghi hình Full HD 59.94i/p, đi kèm ống kính Servo Zoom Fujinon 16x

Mã sản phẩm: PXW-X320 | 942 lượt xem
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng: Đặt hàng 6-8 tuần
Xuất xứ: SONY - Nhật Bản
Bảo hành: 24 tháng chính hãng SONY Việt Nam
Tải catalog sản phẩm
SONY PXW-X320

Hình ảnh chất lượng cao cấp với 3 1/2 inch-Full-HD Exmor CMOS

PXW-X320 tích hợp ba cảm biến 1/2-inch-Full-HD Exmor CMOS thế hệ mới (1920 x 1080) cho phép đạt được độ phân giải và nhạy cao (F11 ở 59.94 Hz / F12 ở 50 Hz), nhiễu thấp (60 dB), và có dãi động thoải mái trong các cảnh quay.

  • Tăng cường chức năng giảm Flash Band 

    PXW-X320 sẽ tự động dò và xử lý flash band - đường che đen bằng phần cứng trước khi ghi hình. Nó cho phép sự linh hoạt giảm thiểu tối đa hiện tượng che hình khi quay trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.

  • Ghi hình đa định dạng và nhiều tốc độ khung hình

    PXW-X320 tích hợp codec XAVC (Intra 4:2:2 và Long 4:2:2) khi ghi hình HD
    ở tốc độ khung hình 100-Mbps, cho phép tạo ra nội dung với chất lượng 10-bit. Tuy nhiên máy quay này cũng có thể ghi hình Full-HD (1920 x 1080) ở mức tối đa 50 Mbps dùng MPEG HD422 cũng như MPEG HD ở tốc độ 35 Mbps / 25 Mbps, MPEG IMX ở 50 Mbps, và DVCAM ở 25 Mbps dạng MXF file, cũng như các chuẩn hỗ trợ khác.

Phụ kiện đi kèm

  • Ống ngắm
  • Dây đeo
  • Stereo microphone
  • Lọc gió cho mic
  • Đế gắn
  • Nắp che ống kính
  • Flange back adjustment chart (1)
  • Ống kính Auto focus (1)
  • Before Using this Unit (1)
  • CD-ROM:
  • Sách hướng dẫn tiếng Anh (English)
  • Sách hướng dẫn tiếng Nhật (Japanese)
Tổng quát
Trọng lượng khoảng 3.4kg (thân máy)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 124 x 269 x 332 mm
Nguồn cung cấp DC 12 V
Thời gian hoạt động với pin khoảng 194 phút với pin BP-L80S
Định dạng ghi video XAVC:
-XAVC-I mode: CBG, 112Mbps max, MPEG-4 AVC/H.264
-XAVC-L50 mode: VBR, 50Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
-XAVC-L35 mode: VBR, 35Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
-XAVC-L25 mode: VBR, 25Mbps, MPEG-4 AVC/H.26
MPEG-2 Long GOP:
- HD 422 mode: CBR, 50 Mbps max., MPEG-2 422P@HL
- HQ mode: VBR, 35 Mbps max., MPEG-2 MP@HL
- SP mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14
- SD mode : MPEG IMX, DVCAM
Định dạng ghi âm thanh exFAT
XAVC-I mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
XAVC-L mode:LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
HD 422 50 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
HD 420 HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
SD MPEG IMX mode: LPCM 16/ 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
UDF
- HD 422 50 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
- HD 420 HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
- SD MPEG IMX mode: LPCM 16/ 24 bits, 48 kHz, 4 kênh
- SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
FAT
- HD mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 kênh
- SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 kênh
Ống kính
Loại ống kính ngàm loại 1/2-inch bayonet
Tỉ số zoom 16x (optical), servo/manual (ống kính loại AF cho PXW-X320)
Chiều dài tiêu cự f = 5.8 mm tới 93 mm (tương đương 31.4 mm tới 503 mm trên ống 35 mm)
Iris F1.9 tới F16 và Close, tùy chọn Auto/Manual
Lấy nét - Focus Tùy chọn AF/MF/Full MF
800 mm tới ∞ (MACRO OFF)
50 mm tới ∞ (MACRO ON, Wide)
782 mm tới ∞ (MACRO ON, Tele)
Ổn định hình ảnh -
Đường kính kính lọc M82 mm, pitch 0.75 mm
Phần máy quay
Loại cảm biến 3-chip 1/2-type “Exmor” Full HD CMOS
Yếu tố hình ảnh hiệu dụng 1920 (H) x 1080 (V)
Hệ thống quang học F1.6 prism
Bộ lọc tích hợp 1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND
Độ nhạy F11 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode)
F12 (typical) (1920 x 1080/50i mode)
Độ sáng tối thiểu 0.04 lx (typical) (1920 x 1080/59.94i mode, F1.6, +24 dB gain, với 64-frame accumulation)
Tỉ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N): 60 dB (Y) (typical)
Độ phân giải quét ngang hơn 1,000 TV lines (1920 x 1080i mode)
Tốc độ màn trập 1/60 sec to 1/2,000 sec + ECS (Extended Clear Scan)
Tốc độ màn trập chậm (SLS) 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 32, 64-frame cộng dồn
Chức năng Slow & Quick (S&Q) 720p: tùy chọn khung hình từ 1 fps tới 60 fps
1080p: tùy chọn khung hình từ 1 fps tới 30 fps
Cân bằng trắng Preset (3200K), Memory A, Memory B/ATW
Độ lợi - Gain -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18, 24 dB
GPS -
Chức năng mạng không dây có, tùy chọn (CBK-WA101 Wireless Adapter)
NFC -
Ngõ vào/ra
Ngõ vào âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2), Line/Mic/Mic +48 V, Mic Input XLR-type 5-pin
Ngõ ra HDMI A type (x1)
Ngõ ra SDI BNC (x2), tùy chọn HD-SDI/SD-SDI
Ngõ ra Composite BNC (x1) HD-Y hay Analog composite
Ngõ USB USB device B Type (x1), host A Type (x1)
Ngõ vào/ra TC (Timecode) BNC (x1)
Remote 8-pin
Ngõ vào DC XLR-type 4-pin
Đế gắn -
Ngõ headphone Stereo mini jack (x1)
Ngõ i.LINK IEEE 1394, 6-pin (x1), HDV (HDV 1080i )/DVCAM stream input/output, S400
Ngõ vào Genlock BNC (x1)
Ống ngắm
Ống ngắm Dùng chung màn hình LCD
Màn hình LCD 3.5-inch type color LCD monitor: 960 (H) x 540 (V), Quarter HD Size
Màn hình phụ LCD trắng-đen (hiển thị mức Audio, TC, pin và dung lượng thẻ nhớ còn lại))
Thông số phần micro
Định dạng âm thanh tín hiệu

Chế độ HD:linear PCM (4 ch,24/16 bit, 48-kHZ)

Chế độ SD: Linear PCM(2/4, 16bit, 48-kHz)

Phương tiện lưu trữ
Loại lưu trữ 2 khe thẻ nhớ SxS
Phụ kiện
Phụ kiện kèm theo Ống ngắm (1)
Dây đeo (1)
Stereo microphone (1)
Lọc gió cho mic (1)
Đế gắn (1)
Nắp che ống kính (1)
Flange back adjustment chart (1)
Ống kính Auto focus (1)
Before Using this Unit (1)
CD-ROM:
Sách hướng dẫn tiếng Anh (English)
Sách hướng dẫn tiếng Nhật (Japanese)

Micro có dây

Micro không dây

Pin sạc, ắc quy

Chống rung, bộ đỡ rig

Phụ kiện

Đèn gắn máy quay

Chân máy quay

Đầu đọc thẻ, đầu chuyển

Thẻ nhớ chuyên dụng, ổ cứng

Không có tin tức liên quan nào.

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm



lên đầu trang