SONY PXW-X200, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay dòng XDCAM HD422, 3 cảm biến 1/2" Exmor CMOS, truyền file và điều khiển qua Wifi, NFC tích hợp, ghi hình XAVC Intra đồng thời trên 2 khe thẻ SxS
Bao gồm:
- Loa cho ống kính (1)
- Tai mèo lớn cho ống ngắm EVF (1)
- Cáp USB(1)
- Cáp kết nối âm thanh (1)
- Điều khiển từ xa hồng ngoại + pin cho điều khiển (1)
- Đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng (file PDF) (1)
- Bộ chuyển đôi nguồn (1)
- Sạc pin BC-U1 (1)
- Pin BP-U30 (1)
- Dây nguồn (2)
- Dây đeo vai (1)
- Card Wifi IFU-WLM3 (1)
Giới thiệu SONY PXW-X200
Máy quay chuyên dụng cầm tay Sony pxw x200 kế thừa thành công của dòng máy PMW-200 với cảm biến Exmor CMOS 3x1/2" có độ nhạy sáng cao và cải thiện tỉ lệ tín hiệu/nhiễu. PXW-X200 có khả năng ghi hình 1080p60 sử dụng mã hoá XAVC Intra và XAVC Long GOP với tỉ lệ lấy mẫu 4:2:2 10bit. Máy quay cũng hỗ trợ mã hoá MPEG HD 422, HD MPEG 420, và DV để phù hợp với các tiêu chuẩn phát sóng và quy trình sản xuất. Máy quay được trang bị ống kính Fujinon zoom 17x. Ống kính có vòng lấy nét, zoom, iris độc lập
Về thiết kế tổng thể, PXW-X200 gần giống pxw x200 với kiểu dáng cầm tay nhỏ gọn. Hai khe cắm thẻ SxS hỗ trợ định dạng file exFAT, FAT và UDF, hỗ trợ chức năng ghi đồng thời trên hai thẻ để sao lưu dự phòng dữ liệu. Máy quay có khả năng ghi âm 4 kênh, ngõ ra 3G-SDI và HDMI. Ngoài ra. PXW-X200 còn có đế đa giao diện Multi-Interface, chức năng ghi đệm, ghi hình nhanh chậm với tuỳ chọn 1-60fps.
3 cảm biến 1/2" Exmor CMOS
- Ba cảm biến 1/2" Exmor CMOS với khoảng 2.07 triệu điểm ảnh hiệu dụng (16:9), mỗi cảm biến thu các màu Đỏ, Xanh, Lam riêng biệt. Kết hợp với độ phân giải Full HD của máy quay, hình ảnh thu được sẽ có độ nhạy sáng cao (F12 tại 1080/59.94i và F13 tại 1080/50i), dải động rộng, cung cấp hình ảnh sống động và màu sắc trung thực. Điều này có nghĩa hình ảnh ghi lại sẽ có độ chi tiết cao & sắc nét cao, ngay cả với màu sắc độ có tương phản cao. Giảm nhiễu và chống rung cũng được tích hợp để phù hợp với các điều kiện quay
Ống kính Fujinon zoom quang học 17x với các vòng chỉnh tay
- Ống kính có độ thu phóng quang học 17x với tiêu cự 29,3mm đến 499mm (quy đổi 35mm). Điều này giúp cho ống kính phù hợp với các tình huống chụp từ góc rộng đến tele. Các vòng chỉnh zoom (thu phóng), focus (nét), iris (khẩu) độc lập. Chế độ lấy nét dễ dàng chuyển từ tự động sang bằng tay. Chức năng báo nét hoạt động cả với chế độ bằng tay
Ghi hình đa định dạng
- Máy quay hỗ trợ ghi hình với nhiều định dạng phù hợp với hầu hết các ứng dụng và quy trình. Nó sử dụng bộ nén cho độ phân giải Full HD (1920 × 1080) bằng cách sử dụng mã hoá MPEG-4 AVC / H.264, và ghi hình XAVC 4:2:2 10-bit. Với chế độ XAVC, người dùng có thể chọn nén trong khung hình (Intra-frame) tối đa là 112 Mbps hoặc nén hiệu quả cao Long GOP 50/35/25 Mbps. Ngoài XAVC, PXW-X200 cũng ghi hình ở định dạng MPEG HD422 (50 Mbps), MPEG HD420 (35/25 Mbps), MPEG IMX (50 Mbps), và DV (25 Mbps) cho phù hợp vào công việc hiện tại. Bốn kênh âm thanh 24-bit 48 kHz LPCM được ghi trong định dạng XAVC và MPEG HD422, trong khi bốn kênh âm thanh 16-bit 48 kHz LPCM được ghi lại trong định dạng MPEG HD420
Phương tiện lưu trữ
- PXW-X200 có 2 khe cắm thẻ nhớ SxS tương thích với thẻ SxS PRO+, SxS PRO, và SxS-1. Thẻ nhớ SxS có tốc độ truyền dữ liệu, làm tăng tốc độ công việc sản xuất video. Bằng cách kết hợp pxw x200 với thẻ nhớ SxS, người dùng có thể truy cập vào chức năng cứu hộ để khôi phục lại nội dung nếu một tập tin bị hỏng do mất nguồn hoặc ngắt kết nối thẻ nhớ trong quá trình ghi. Bạn cũng có thể sử dụng thẻ XQD, thẻ SDHC khi sử dụng với adapter tùy chọn. Ngoài ra, pxw x200 còn có 1 khe cắm thẻ SD/SDHC dùng để ghi hình Proxy
Ghi đệm (Cache Recording)
- Sau khi chế độ Ghi đệm được kích hoạt, PXW-X200 liên tục ghi luồng âm thanh và video vào bộ nhớ trong. Khi nút ghi được ấn, nội dung đệm trong bộ nhớ của máy quay sẽ được ghi vào thẻ nhớ tại vị trí bắt đầu của clip. Thời gian đệm có thể được thiết lập lên đến 15 giây. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong những tình huống thu thập tin tức, khi quay những khoảnh khắc tự nhiên
Kết nối 3G-SDI, HDMI, iLink
- Máy quay cung cấp một loạt các kết nối cho phù hợp với truyền hình, bao gồm cả 3G HD-SDI, HDMI, USB, ngõ ra composite, ngõ vào/ra timecode, ngõ vào Genlock. Kết nối 3G-SDI có thể xuất ra tín hiệu 1080/59.94p hoặc 50p. Tín hiệu ngõ ra cũng có thể chuyển từ HD xuống SD. Ngoài ra còn có thể xuất tín hiệu cùng lúc từ cổng SDI và HDMI. Tín hiệu kích hoạt ghi hình cũng có thể được gửi thông qua SDI và HDMI tới thiết bị ghi bên ngoài.
Chức năng không dây
- Card mạng LAN không dây đi kèm cho phép điều khiển Wi-Fi với sự hỗ trợ NFC. Đơn giản chỉ cần tải về ứng dụng Content Browser Mobile để theo dõi và điều khiển các thiết lập cảnh quay thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Bạn cũng có thể chuyển file ghi proxy MP4 từ máy quay tới thiết bị di động. Máy quay cũng có chức năng streaming với card USB LTE mua thêm (firmware đầu năm 2015)
Đế Multi-Interface
- Các phụ kiện tương thích khi lắp vào đế Multi-Interface (MI) có thể được điều khiển từ máy quay pxw x200. Ví dụ đèn HVL-LBPC có thể bật/tắt từ máy quay. Nguồn và kết nối âm thanh cho bộ thu micro không dây UWP-D11 và UWP-D12 có thể dùng trực tiếp từ đế MI, tối thiểu hoá pin ngoài và cáp kết nối.
Tính năng khác
- Hồ sơ hình ảnh (Picture Profile - Gamma, Matrix...)
- Hỗ trợ lấy nét (Color Peaking, MF Assist, One-push AF, Focus Magnification)
- GPS - Dữ liệu GPS được tự động ghi lại trong hai tập tin địa điểm
Phụ kiện đi kèm
- Loa cho ống kính (1)
- Tai mèo lớn cho ống ngắm EVF (1)
- Cáp USB(1)
- Cáp kết nối âm thanh (1)
- Điều khiển từ xa hồng ngoại + pin cho điều khiển (1)
- Đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng (file PDF) (1)
- Bộ chuyển đôi nguồn (1)
- Sạc pin BC-U1 (1)
- Pin BP-U30 (1)
- Dây nguồn (2)
- Dây đeo vai (1)
- Card Wifi IFU-WLM3 (1)
Máy quay | |
---|---|
Cảm biến ảnh | 3 x 1/2" Exmor CMOS |
Điểm ảnh hiệu dụng (H x V) | 1920 x 1080 |
Độ nhạy sáng | F12 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode) F13 (typical) (1920 x 1080/50i mode) |
Tỉ lệ S/N | 58 dB (Y) (typical) |
Tốc độ trập | 1/32 to 1/2000 sec |
Cân bằng trắng | Present (3200K), Memory A, Memory B/ATW |
GPS | Có |
Wi-Fi | Card không dây đi kèm IFU-WLM3 |
NFC | Có |
Tích hợp bộ lọc ND | Clear, 1: 1/8ND; 2: 1/64ND |
Ống kính | |
---|---|
Loại ống kính | Không thay đổi |
Tỉ lệ thu phóng | 17x (quang học), động cơ/bằng tay |
Độ dài tiêu cự | 5.6 đến 95.2 mm |
Độ dài tiêu cự quy đổi 35mm | 29.3 đến 499 mm |
Khẩu | f/1.9 đến f/16, và đóng |
Lấy nét | Có thể chọn lấy nét bằng tay/tự động |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | Wide: 50 mm Tele: 800 mm |
Ốn định ảnh | Có thể chọn ON/OFF/strongCTIVE, dịch chuyển ống kính |
Đường kính bộ lọc | 77 mm |
Ghi hình | |
---|---|
Định dạng ghi hình video | exFAT XAVC-Intra mode: CBG, tối đa 112 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC 1920x1080p 23.98/25/29.97 1920x1080i 50/59.94 1280x720p 50/59.94 XAVC-Long 50 mode: FBR, tối đa 50 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC 1920x1080p 23.98/25/29.97/50/59.94 1920x1080i 50/59.94 1280x720p 50/59.94 XAVC-Long 35 mode: VBR, tối đa 35 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC 1920x1080p 23.98/25/29.97/50/59.94 1920x1080i 50/59.94 XAVC-Long 25 mode: VBR, tối đa 35 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC 1920x1080i 50/59.94 MPEG HD422 mode: CBR, 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL 1920x1080p 29.98/25/29.97 1920x1080i 50/59.94 1280x720p 23.98/25/29.97/50/59.94 MPEG HD420 HQ mode: VBR, tối đa 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL 1920x1080p 23.98/25/29.97 1920x1080i 50/59.94 1440x1080p 23.98/25/29.97 1440x1080i 50/59.94 1280x720p 23.98(2-3 Pull Down)/50/59.94 DVCAM mode: CBR, 25 Mbps, DVCAM 720x480i 59.94 720x480PsF 29.97 720x576i 50 720x576PsF 25 UDF MPEG HD422 mode: CBR, 50 Mbps, MPEG-2 422P@HL 1920x1080p 29.98/25/29.97 1920x1080i 50/59.94 1280x720p 23.98/25/29.97/50/59.94 MPEG HD420 HQ mode: VBR, tối đa 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL 1920x1080p 23.98/25/29.97 1920x1080i 50/59.94 1440x1080p 23.98/25/29.97 1440x1080i 50/59.94 1280x720p 23.98(2-3 Pull Down)/50/59.94 MPEG IMX50 mode: CBR, 50 Mbps, MPEG-2 422P@ML Intra 720x486i 59.94 720x486PsF 29.97 720x576i 50 720x576PsF 25 DVCAM mode: CBR, 25 Mbps, DVCAM 720x480i 59.94 720x480PsF 29.97 720x576i 50 720x576PsF 25 FAT MPEG HD420 HQ mode: VBR, tối đa 35 Mbps, MPEG-2 MP@HL 1920x1080p 23.98/25/29.97 1920x1080i 50/59.94 1440x1080p 23.98/25/29.97 1440x1080i 50/59.94 1280x720p 23.98(2-3 Pull Down)/50/59.94 MPEG HD420 SP mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14 1440x1080p 23.98(2-3 Pull Down) 1440x1080i 50/59.94 DVCAM mode: CBR, 25 Mbps, DVCAM 720x480i 59.94 720x480PsF 29.97 720x576i 50 720x576PsF 25 |
Chức năng quay nhanh chậm (Slow & Quick montion) | Chế độ XAVC Intra/Long: 1080p: 1-30 và 60 fps trong thiết lập NTSC; 1-25 và 50 fps trong thiết lập PAL 720p: 1-60 fps trong thiết lập NTSC; 1-50 fps trong thiết lập PAL Chế độ MPEG HD422: 1080p: 1-30 fps trong thiết lập NTSC; 1-25 fps trong thiết lập PAL 720p: 1-60 fps on NTSC settings; 1-50 fps trong thiết lập PAL Chế độ MPEG HD420 HQ: 1080p: 1-30 fps 720p: 1-60 fps |
Định dạng ghi âm thanh | exFAT XAVC-Intra mode: LPCM 24-bit, 48 kHz, 4 kênh XAVC-Long mode: LPCM 24-bit, 48 kHz, 4 kênh MPEG HD422 mode: LPCM 24-bit, 48 kHz, 4 kênh MPEG HD420 HQ mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 4 kênh DVCAM mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 4 kênh UDF MPEG HD422 mode: LPCM 24-bit, 48 kHz, 4 kênh MPEG HD420 HQ mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 4 kênh IMX50 mode: LPCM 24/16-bit, 48 kHz, 4 kênh DVCAM mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 4 kênh FAT MPEG HD420 HQ mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 4 kênh MPEG HD420 SP mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 4 kênh DVCAM mode: LPCM 16-bit, 48 kHz, 2 kênh Proxy: AAC-LC, 48 kHz, 128 kbps, 2 kênh |
Ngõ vào / ra | |
---|---|
Ngõ vào âm thanh | 2 x XLR 3-pin, cái |
Ngõ ra âm thanh | 1 x A/V |
Ngõ ra HDMI | 1 x HDMI, Type A |
Ngõ ra SDI | 1 x 3G-SDI, BNC connector |
Ngõ ra Composite / Ngõ vào GENLOCK | 1 x BNC connector |
USB | 1 x USB 2.0, mini-B |
Ngõ vào/ra Timecode | 1 x BNC connector |
Điều khiển ống kính | 1 x 8-pin |
Ngõ vào DC | 1 x DC jack |
Đế gắn | 1 x Multi Interface shoe |
Ngõ ra tai nghe | 1 x 3.5 mm |
Micro tích hợp | Micro điện động đa hướng stereo |
IEEE 1394 | 1x4-pin, type A |
Hiển thị | |
---|---|
Ống ngắm | Loại 0.45" (1.14 cm) 960 x 540 x 3 (RGB) (16:9) |
LCD | Loại 3.5" (8.89 cm) 960 x 540 x 3 (RGB) (16:9) |
Phương tiện lưu trữ | |
---|---|
Khe cắm | 2 x ExpressCard/34; hỗ trợ SxS PRO+ và thẻ SxS-1 (cho XAVC/MPEG2/strongVCHD/DV) 1 x SD/SDHC/SDXC (cho Proxy) |
Thông số chung | |
---|---|
Nguồn cấp | DC 12V |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 18 W (LCD tắt, EVF bật, I/O chọn tắt, chức năng không dây tắt) Khoảng 23 W (LCD bật, EVF tắt, HD-SDI output, chức năng không dây bật) |
Thời gian sử dụng pin | BP-U90: Khoảng 4.5 giờ BP-U60: Khoảng 3 giờ BP-U30: Khoảng 1.5 giờ (LCD tắt, EVF bật, I/O chọn tắt, chức năng không dây tắt) |
Điều kiện hoạt động | 32 đến 104°F (0 to 40°C) |
Điều kiện cất giữ | -4 đến 140°F (-20 to 60°C) |
Kích thước (Rộng x cao x dài) | 16.8 x 16.1 x 33.1 cm |
Trọng lượng | Khoảng 2.4 kg (chỉ thân máy) Khoảng 2.8 kg (với loa che ống kính, tai mèo, pin BP-U30, thẻ SxS) |