SONY PXW-X180, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay dòng XDCAM HD422, 3 cảm biến 1/3" Exmor CMOS, truyền file và điều khiển qua Wifi, NFC tích hợp, ống ngắm OLED, ghi hình XAVC Intra và thẻ SxS
Bao gồm:
- Loa cho ống kính
- Tai mèo lớn cho ống ngắm EVF
- Cáp USB
- Cáp kết nối âm thanh
- Điều khiển từ xa hồng ngoại + pin cho điều khiển
- Đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng (file PDF)
- Bộ chuyển đôi nguồn (1)
- Sạc pin BC-U1 (1)
- Pin BP-U30 (1)
- Dây nguồn (2)
- Dây đeo vai (1)
- Card Wifi (1)
- Adapter thẻ SD (1) (ngoại trừ model PXW-X180 UC)
- Adapter thẻ XQD (1) (dành cho model PXW-X180 UC)
Những điều cần biết về SONY PXW-X180
Máy quay chuyên dụng cầm tay pxw x180 có 3 cảm biến Exmor CMOS 1/3" và ống kính Sony G zoom 25x với góc rộng 26mm. PXW-X180 cho chất lượng hình ảnh cao, 10-bit video 1080p sử dụng mã hoá XAVC Intra và XAVC Long GOP. Máy quay cũng hỗ trợ mã hoá MPEG HD 422, HD MPEG 420, AVCHD, và DV để phù hợp với các tiêu chuẩn phát sóng và quy trình sản xuất. Các tính năng khác bao gồm một kính ngắm OLED 0,5", hai khe thẻ SxS, ghi proxy vào thẻ SD, và một bộ lọc ND tích hợp sẵn. Máy quay có thể được điều khiển không dây từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng bằng cách sử dụng mô-đun mạng LAN không dây đi kèm.
- 3 cảm biến 1/3" Exmor CMOS
Ba cảm biến 1/3" Exmor CMOS với khoảng 2.07 triệu điểm ảnh hiệu dụng (16:9), mỗi cảm biến thu các màu Đỏ, Xanh, Lam riêng biệt. Kết hợp với độ phân giải Full HD của máy quay, hình ảnh thu được sẽ có độ nhạy sáng cao, dải động rộng, cung cấp hình ảnh sống động và màu sắc trung thực. Điều này có nghĩa hình ảnh ghi lại sẽ có độ chi tiết cao & sắc nét cao, ngay cả với màu sắc độ có tương phản cao. Giảm nhiễu và chống rung cũng được tích hợp để phù hợp với các điều kiện quay
- Ống kính Sony G với zoom quang học 25x
Ống kính Sony G có độ thu phóng quang học 25x với tiêu cự 26mm đến 650mm (quy đổi 35mm). Điều này giúp cho ống kính phù hợp với các tình huống chụp từ góc rộng đến tele. Các vòng chỉnh zoom (thu phóng), focus (nét), iris (khẩu) độc lập. Chế độ lấy nét dễ dàng chuyển từ tự động sang bằng tay. Chức năng báo nét hoạt động cả với chế độ bằng tay
- Ghi hình XAVC Intra và XAVC Long GOP
Công nghệ XAVC dựa trên chuẩn H.264 hiệu quả và chất lượng cao. XAVC Intra sử dụng nén trong khung (Intra-frame), có nghĩa là mỗi khung được mã hóa độc lập với các khung khác. Phương pháp này cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn, nhưng đòi hỏi một tốc độ bit cao hơn. Với codec Long GOP, chỉ có một số khung hình được mã hóa riêng. Điều này cho phép mã hoá ép các đoạn video vào một bitrate nhỏ hơn nhiều so với công nghệ Intra. File XAVC Long GOP yêu cầu không gian lưu trữ ít hơn các file XAVC Intra. Khi ghi với XAVC, định dạng file sử dụng là MXF, hiệu quả nén độ phân giải Full HD 1920x1080 sử dụng codec AVC/H.264 MPEG-4. Tỉ số lấy mẫu là 4:2:2 10-bit với nén Intra 112 Mbps hoặc nén hiệu quả cao Long-GOP tốc độ 50 Mbps, 35 Mbps hoặc 25 Mbps. Ngoài XAVC Intra/Long GOP, PXW-X180 còn có thể ghi định dạng MPEG HD 422 tại 50 Mbps, MPEG HD 420 tại 35 Mbps, AVCHD, và DV.
- Hai khe cắm thẻ nhớ SxS
PXW-X180 có hai khe cắm thẻ nhớ SxS có tốc độ đọc và ghi rất cao. Adapter tùy chọn có sẵn cho phép ghi với thẻ XQD hoặc SD. Có thể ghi đồng thời vào hai thẻ (cùng một chế độ ghi). Với hai nút ghi, người dùng có thể chọn thẻ để ghi vào, cho phép sử dụng một thẻ để ghi trong khi thẻ khác dùng để sao lưu. Chế độ ghi chuyển tiếp cũng có sẵn từ thẻ trong khe A đến thẻ trong khe B. Lưu ý: Khi ghi định dạng AVCHD, không thể sử dụng chế độ ghi đồng thời và ghi chuyển tiếp.
- Ghi Proxy trên thẻ SD
PXW-X180 có thể ghi lại video H.264 proxy trên một thẻ SD. Độ phân giải và bitrate của video proxy có thể được thay đổi cho một quy trình làm việc linh hoạt hơn. Các tập tin proxy được ghi ở định dạng MP4 cho khả năng tương thích tốt hơn với các hệ thống phát sóng. Các file video proxy nhẹ được tạo ra riêng rẽ với file ghi chính và ghi vào thẻ nhớ SD để chia sẻ nhanh chóng nội dung với mạng di động băng thông thấp.
- Bộ lọc ND biến đổi
PXW-X180 là máy quay chuyên nghiệp đầu tiên của Sony có tính năng bộ lọc ND biến đổi. Thiết bị lọc mới đã được phát triển để kiểm soát điện tử mật độ và cho phép điều chỉnh thiết lập liên tục từ 1/4 đến 1/128 ND đơn giản bằng núm xoay. Bộ lọc ND biến đổi cho phép bạn quay với khẩu độ lớn và / hoặc tốc độ màn trập chậm hơn khi ra ngoài vào ban ngày hoặc trong môi trường sáng khác.
- Kết nối
Máy quay cung cấp một loạt các kết nối cho phù hợp với truyền hình, bao gồm cả 3G HD-SDI, HDMI, USB, ngõ ra composite, ngõ vào/ra timecode, ngõ vào Genlock. Kết nối 3G-SDI có thể xuất ra tín hiệu 1080/59.94p hoặc 50p. Tín hiệu ngõ ra cũng có thể chuyển từ HD xuống SD. Ngoài ra còn có thể xuất tín hiệu cùng lúc từ cổng SDI và HDMI. Tín hiệu kích hoạt ghi hình cũng có thể được gửi thông qua SDI và HDMI tới thiết bị ghi bên ngoài.
- Chức năng không dây
Card mạng LAN không dây đi kèm cho phép điều khiển Wi-Fi với sự hỗ trợ NFC. Đơn giản chỉ cần tải về ứng dụng Content Browser Mobile để theo dõi và điều khiển các thiết lập cảnh quay thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Bạn cũng có thể chuyển file ghi proxy MP4 từ máy quay tới thiết bị di động.
- Đế Multi-Interface
Các phụ kiện tương thích khi lắp vào đế Multi-Interface (MI) có thể được điều khiển từ máy quay PXW-X180. Ví dụ đèn HVL-LBPC có thể bật/tắt từ máy quay. Nguồn và kết nối âm thanh cho bộ thu micro không dây UWP-D11 và UWP-D12 có thể dùng trực tiếp từ đế MI, tối thiểu hoá pin ngoài và cáp kết nối.
Một số tính năng khác
- Ống ngắm OLED 0.5" với độ phân giải 1024 x 678
- Giao diện điều khiển LANC
- GPS - Dữ liệu GPS được tự động ghi lại trong hai tập tin địa điểm
Phụ kiện đi kèm
- Loa cho ống kính
- Tai mèo lớn cho ống ngắm EVF
- Cáp USB
- Cáp kết nối âm thanh
- Điều khiển từ xa hồng ngoại + pin cho điều khiển
- Đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng (file PDF)
- Bộ chuyển đôi nguồn (1)
- Sạc pin BC-U1 (1)
- Pin BP-U30 (1)
- Dây nguồn (2)
- Dây đeo vai (1)
- Card Wifi (1)
- Adapter thẻ SD (1) (ngoại trừ model PXW-X180 UC)
- Adapter thẻ XQD (1) (dành cho model PXW-X180 UC)
Máy quay | |
---|---|
Cảm biến ảnh | 3 x 1/3" Exmor CMOS |
Điểm ảnh hiệu dụng (H x V) | 1920 x 1080 |
Độ nhạy sáng | F9 (typical) (1920 x 1080/59.94i mode) F10 (typical) (1920 x 1080/50i mode) |
Tỉ lệ S/N | 60 dB (Y) (typical) |
Tốc độ trập | 1/32 to 1/2000 sec |
Cân bằng trắng | Present (3200K), A, B |
GPS | Có |
Wi-Fi | Có |
NFC | Có |
Tích hợp bộ lọc ND | Clear, 1/4 to 1/128 variable |
Ống kính | |
---|---|
Loại ống kính | Không thay đổi |
Tỉ lệ thu phóng | 25x (quang học), động cơ/bằng tay |
Độ dài tiêu cự | 3.7 đến 92.5 mm |
Độ dài tiêu cự quy đổi 35mm | 26 đến 650 mm |
Khẩu | f/1.6 đến f/11, và đóng |
Lấy nét | Có thể chọn lấy nét bằng tay/tự động |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | Wide: 0.39" (10 mm) Tele: 31.5" (800 mm) |
Ốn định ảnh | Có thể chọn ON/OFF/strongCTIVE, dịch chuyển ống kính |
Đường kính bộ lọc | 82 mm |
Ghi hình | |
---|---|
Định dạng ghi hình video | XAVC-Intra 1920x1080 59.94i: tối đa 111 Mbps 1920x1080 50i: tối đa112 Mbps 1920x1080 29.97p: tối đa111 Mbps 1920x1080 25p: tối đa112 Mbps 1920x1080 23.98p: tối đa89 Mbps 1280x720 59.94p: tối đa111 Mbps 1280x720 50p: tối đa112 Mbps XAVC-Long 1920x1080 59.94i, 50i: tối đa 50/35/25 Mbps 1920x1080 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p: tối đa 50/35 Mbps 1280x720 59.94p, 50p: tối đa 50 Mbps MPEG HD422 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p: tối đa 50 Mbps 1280x720 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p: tối đa 50 Mbps MPEG HD420 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p: tối đa 35Mbps 1440x1080 59.94i, 50i: tối đa 35 Mbps 1280x720 59.94p, 50p: tối đa 35Mbps AVCHD 1920x1080 59.94p, 50p: tối đa 28 Mbps 1920x1080 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p: tối đa 24 Mbps 1280x720 59.94p, 50p: tối đa 24 Mbps DVCAM 720x480 59.94i: 25 Mbps 720x576 50i: 25 Mbps Proxy 1280x720: 9 Mbps 640x360: 3 Mbps 480x270: 1 Mbps 480x270: 500 Kbps |
Chức năng quay nhanh chậm (Slow & Quick montion) | 1920x1080p: Lựa chọn khung hình từ 1 đến 60p (phụ thuộc vào định dạng ghi) 1280x720: 1 đến 120p (phụ thuộc vào định dạng ghi) |
Định dạng ghi âm thanh | LPCM, AC-3 (AVCHD): 2 kênh LPCM (XAVC/MPEG2/strongVCHD/DVCAM), Dolby Digital (AVCHD): 2 kênh |
Ngõ vào / ra | |
---|---|
Ngõ vào âm thanh | 2 x XLR 3-pin, cái |
Ngõ ra âm thanh | 1 x 3.5 mm |
Ngõ ra HDMI | 1 x HDMI, Type A |
Ngõ ra SDI | 1 x 3G-SDI, BNC connector |
Ngõ ra Composite / Ngõ vào GENLOCK | 1 x BNC connector |
USB | 1 x USB 2.0, mini-B 1 x type A (cho card mạng không dây) |
Ngõ vào/ra Timecode | 1 x BNC connector |
Điều khiển | 1 x 2.5 mm |
Ngõ vào DC | 1 x DC jack |
Đế gắn | 1 x Multi Interface shoe |
Ngõ ra tai nghe | 1 x 3.5 mm |
Micro tích hợp | Micro điện động đa hướng stereo |
Hiển thị | |
---|---|
Ống ngắm | 0.5" (1.27 cm) OLED màu 2.36 triệu điểm ảnh |
LCD | 3.5" (8.89 cm) LCD màu Tỉ lệ: 16:9 1.56 triệu điểm ảnh |
Phương tiện lưu trữ | |
---|---|
Khe cắm | 2 x ExpressCard/34; hỗ trợ SxS PRO+ và thẻ SxS-1 (cho XAVC/MPEG2/strongVCHD/DV) 1 x SD/SDHC/SDXC (cho Proxy) 1 x SD/SDHC/SDXC (cho tiện ích) |
Thông số chung | |
---|---|
Nguồn cấp | 19.5 VDC (bộ chuyển nguồn) 14.4 VDC (pin) |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 19.9 W (while recording with LCD Off, EVF On when the external device connector is not used) |
Thời gian sử dụng pin | Với pin BP-U90: Khoảng 4 giờ (Tắt LCD, bật EVF, không kết nối với thiết bị ngoài) Với pin BP-U60: Khoảng 2 giờ, 35 phút (Tắt LCD, bật EVF, không kết nối với thiết bị ngoài) Với pin BP-U30: Khoảng 1 giờ, 15 phút (Tắt LCD, bật EVF, không kết nối với thiết bị ngoài) |
Điều kiện hoạt động | 32 đến 104°F (0 to 40°C) |
Điều kiện cất giữ | -4 đến 140°F (-20 to 60°C) |
Kích thước (Rộng x cao x dài) | 19.15 x 00.15 x 41.20 cm |
Trọng lượng | Khoảng 2.7 kg (chỉ thân máy) Khoảng 3.2 kg (với loa che ống kính, tai mèo, pin BP-U30, thẻ SxS) |