SONY

SONY PXW-FS7K, Máy quay phim XDCAM cảm biến Super35mm ​​Exmor, ống kính SONY E-mount, quay phim 4K, kèm ống kính SELP 28-135G

Mã sản phẩm: PXW-FS7K | 708 lượt xem
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng: Ngừng sản xuất
Xuất xứ: SONY - Trung Quốc
Bảo hành: 02 năm chính hãng SONY Việt Nam
SONY PXW-FS7K

Được thiết kế dành cho những nhà quay phim hoạt động độc lập, máy quay PXW-FS7 XDCAM sử dụng hệ thống ngàm ống kính E-mount α của Sony. Với thiết kế này máy cung cấp cho người quay một loạt ống kính khác nhau, đặc biệt tối ưu cho cả phim điện ảnh lẫn chụp ảnh nghệ thuật. Nó cũng được thiết kế thích hợp cho các ống kính loại PL, Canon EF và DSLR khác thông qua bộ ngàm chuyển đổi của hãng khác

PXW-FS7

Ngay cả khi bạn sử dụng FS7 như một máy quay cầm tay hay vác vai, chiếc máy quay luôn sẽ tạo được sự thoải mái bằng nhiều cách dùng linh động khác nhau

  • Dễ dàng thiết lập cài đặt dành cho thao tác một người
  • Cảm biến Super 35mm Exmor™ CMOS có độ nhạy cao với 11,6 triệu điểm ảnh và 8,8 triệu điểm ảnh hữu dụng
  • Độ phân giải gốc chế độ quay 4K* đạt 60fps (59.94fps)
  • Hỗ trợ tính năng S-Gamut3.Cine/S-Log3 và SGamut3/S-Log3
  • Mở rộng linh hoạt với bộ điều hợp XDCA-FS7 hỗ trợ mã hóa Apple ProRes 422, cài đặt đa camera và bộ ghi 4K/2K RAW với HXR-IFR5+AXS-R5

*Chế độ hỗ trợ cho độ phân giải QFDH 3,840 x 2,160 sẵn ngay khi ra mắt sản phẩm. Hỗ trợ độ phân giải 4,096 x 2,160 sẽ được cung cấp với bảng cập nhật mới vào đầu năm 2015

Phụ kiện đi kèm

  • Ống kính SELP 28-135G
  • Sạc pin BC-U1
  • Pin BP-U30
  • Gá cho điều khiển từ xa RMT-845
  • Điều khiển từ xa MPA-AC1
  • USB wireless LAN module IFU-WLM3
  • Tay điều khiển Zoom kỹ thuật số
  • Cáp USB
  • hướng dẫn sử dụng
Thông tin chung
Khối lượng chung Khoảng 2,0 kg (Thân máy)
Khoảng 4,5 kg (Với Viewfinder, tai mèo, bộ gắn điều khiển từ xa,Pin BP-U30, Ống kính SELP28135G, và thẻ nhớ XQD)
Kích thước (W x H x D) *1 156 x 239 x 247 mm (Không tính phần nhô ra khỏi thân máy)
Nguồn điện yêu cầu DC 12 V
Công xuất tiêu thụ Khoảng 19W (while recording XAVC-I QFHD 5994P, SELP28135G Lens, Viewfinder ON, not using external device)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C
Nhiệt độ bảo quản -20°C to +60°C
-4°F to +140°F
Thời gian pin hoạt động Khoảng 1 giờ với pin BP-U30 (khi ghi XAVC-I QFHD 5994P, ống kính SELP28135G, kính ngắm ON, không sử dụng thiết bị bên ngoài)
Khoảng 2 giờ với pin BP-U60 (khi ghi XAVC-I QFHD 5994P, ống kinh SELP28135G, Kính ngắm ON, không sử dụng thiết bị bên ngoài)
Khoảng 3 giờ với pin BP-U90 (khi ghi XAVC-I QFHD 5994P, ống kinh SELP28135G, Kính ngắm ON, không sử dụng thiết bị bên ngoài)
Định dạng ghi hình (Video)


Chế độ XAVC-I:QFHD 5994P CBG, bit rate 600Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:QFHD 50P CBG, bit rate 500Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:QFHD 2997P CBG, bit rate 300Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:QFHD 2398P CBG, bit rate 240Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:QFHD 25P CBG, bit rate 250Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:HD 5994P VBR, maximum bit rate 222Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:HD 50P VBR, maximum bit rate 185Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:HD 5994i VBR, maximum bit rate 111Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:HD 50i VBR, maximum bit rate 112Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-I:HD 2997P VBR, maximum bit rate 111Mbps, MPEG-4


Chế độ XAVC-L: QFHD 5994P/50P: VBR, maximum bit rate 150Mbps, MPEG-4 H264/AVC
XAVC-L QFHD 2997P/2398P/25P: VBR, maximum bit rate 100Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-L HD 50: VBR, maximum bit rate 50Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-L HD 35: VBR, maximum bit rate 35Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ XAVC-L HD 25: VBR, maximum bit rate 25Mbps, MPEG-4 H264/AVC
Chế độ MPEG HD422: CBR, maximum bit rate 50Mbps, MPEG-2 422P@HL

Định dạng ghi âm (Audio) LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels (Recording/Playback ONLY 2channels)
Tốc độ khung hình
Chế độ XAVC-I QFHD: 3840x2160/ 5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P
Chế độ XAVC-I HD: 1920x1080/5994P, 50P, 5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P
Chế độ XAVC-L QFHD: 3840x2160/5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P
Chế độ XAVC-L HD 50: 1920x1080/5994P, 50P, 5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P
Chế độ XAVC-L 35: 1920x1080/5994P, 50P, 5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P
Chế độ XAVC-L 25: 1920x1080/5994i, 50i
Chế độ MPEG HD422: 1920x1080/5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P 1280x720/5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P
Thời gian ghi hình/ phát
XAVC-I QFHD 5994P, Khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 22 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 11 phút
XAVC-I QFHD 50P khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 26 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 13 phút
XAVC-I QFHD 2997P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 44 phút , khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 22 phút
XAVC-I QFHD 2398P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 55 phút , khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 27 phút
XAVC-I QFHD 25P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 52 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 26 phút
XAVC-I HD 5994P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 59 phút,
Thời gian ghi hình/ phát XAVC-I HD 50P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 71 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 35 phút
XAVC-I HD 5994i, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 118 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 59 phút

XAVC-I HD 50i khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 141 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 70 phút
XAVC-I HD 2997P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 118 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 59 phút
XAVC-I HD 2398P , khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 147 phút , khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 74 mins
XAVC-I HD 25P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 141 mins, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 70 min
Máy quay
Loại cảm biến Super35 type Single-chip Exmor CMOS
Điểm ảnh hữu dụng 17:9 4096 (H) x 2160 (V)
16:9 3840 (H) x 2160 (V)
Tích hợp bộ lọc quang học Clear, 1/4ND, 1/16ND, 1/64ND
Độ nhạy (2000 lx, 89.9% Phản xạ) Video Gamma: T14 (3840 x 2160/2398P 3200K)
Độ nhạy ISO ISO 2000(S-Log3 Gamma D55 Light source)
Chiếu sáng tối thiểu 07 lx (+18dB,2398P,Shutter OFF,ND Clear, F14)
Tỷ lệ S/N 57 dB (Y) (typical)
Tốc độ màn chập 1/3 sec đến 1/9,000 sec
Chức năng chuyển động nhanh, chậm XAVC-I 3840x2160: 1 đến 60 frames (5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P)
XAVC-I 1920x1080: 1 đến 180 frames (5994P, 2997P, 2398P)1 to 150 frames (50P,25P)
XAVC-L 3840x2160: 1 đến 60 frames (5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P)
XAVC-L 1920x1080: 1 đến 120 frames (5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P)
Cân bằng trắng Thiết lập trước, thẻ nhớ A, thẻ nhớ B(1500K-50000K)/ATW
Gain -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC
Gamma Curve STD,HG,User,S-log3
Ống Kính
Độ dài tiêu cự 28-135mm 35mm tương đương tiêu cự dài: 42-202,5 ​​mm
Độ mở ống kính Tối đa: f/4 tối thiểu: f/22
Ngàm Sony E (Full-Frame)
Góc nhìn 54° - 12° APS-C
Góc Ảnh: 75° - 18°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,40 m
Độ phóng đại 0.15x
Cấu trúc thấu kính 18/12
Số lá khẩu 9
Ngõ vào/ra
Ngõ ra âm thanh XLR-type 3-pin (female) (x2), Lựa chọn tham khảo mic: line/mic/mic +48 V, -40, -50, -60dBu
Ngõ ra SDI BNC(x2), có thể chuyển với 3G-SDI/HD-SDI
SMTPE292M/424M/425M
USB Thiết bị USB, mini-B (x1)
Ngõ ra tai nghe Stereo mini jack (x1) -16dBu 16Ω
Ngõ ra loa Monaural
Ngõ vào DC DC jack
Điều khiển từ xa Stereo mini-minijack (Φ25 mm)
Ngõ ra HDMI Loại A (x1)
Tùy chọn 4-pin, loại A cho W-LAN (x1)
Tích hợp màn hình LCD 3.5" khoảng 156M dots
Tích hợp Microphone Omni-directional monoral electret condenser microphone
Phương tiện ghi hình Khe cắm thẻ nhớ XQD(x2)
Khe cắm thẻ nhớ SD (x1) for saving configuration data

Micro có dây

Micro không dây

Pin sạc, ắc quy

Chống rung, bộ đỡ rig

Đèn gắn máy quay

Ống kính máy ảnh

Thẻ nhớ CF, SD, MS, XQD

Sạc pin, chuyển nguồn

Không có tin tức liên quan nào.

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm



lên đầu trang