SONY PXW-FS7K, Máy quay phim XDCAM cảm biến Super35mm Exmor, ống kính SONY E-mount, quay phim 4K, kèm ống kính SELP 28-135G
Bao gồm:
- Ống kính SELP 28-135G
- Sạc pin BC-U1
- Pin BP-U30
- Gá cho điều khiển từ xa RMT-845
- Điều khiển từ xa MPA-AC1
- USB wireless LAN module IFU-WLM3
- Tay điều khiển Zoom kỹ thuật số
- Cáp USB
- hướng dẫn sử dụng
Được thiết kế dành cho những nhà quay phim hoạt động độc lập, máy quay PXW-FS7 XDCAM sử dụng hệ thống ngàm ống kính E-mount α của Sony. Với thiết kế này máy cung cấp cho người quay một loạt ống kính khác nhau, đặc biệt tối ưu cho cả phim điện ảnh lẫn chụp ảnh nghệ thuật. Nó cũng được thiết kế thích hợp cho các ống kính loại PL, Canon EF và DSLR khác thông qua bộ ngàm chuyển đổi của hãng khác
Ngay cả khi bạn sử dụng FS7 như một máy quay cầm tay hay vác vai, chiếc máy quay luôn sẽ tạo được sự thoải mái bằng nhiều cách dùng linh động khác nhau
- Dễ dàng thiết lập cài đặt dành cho thao tác một người
- Cảm biến Super 35mm Exmor™ CMOS có độ nhạy cao với 11,6 triệu điểm ảnh và 8,8 triệu điểm ảnh hữu dụng
- Độ phân giải gốc chế độ quay 4K* đạt 60fps (59.94fps)
- Hỗ trợ tính năng S-Gamut3.Cine/S-Log3 và SGamut3/S-Log3
- Mở rộng linh hoạt với bộ điều hợp XDCA-FS7 hỗ trợ mã hóa Apple ProRes 422, cài đặt đa camera và bộ ghi 4K/2K RAW với HXR-IFR5+AXS-R5
*Chế độ hỗ trợ cho độ phân giải QFDH 3,840 x 2,160 sẵn ngay khi ra mắt sản phẩm. Hỗ trợ độ phân giải 4,096 x 2,160 sẽ được cung cấp với bảng cập nhật mới vào đầu năm 2015
Phụ kiện đi kèm
- Ống kính SELP 28-135G
- Sạc pin BC-U1
- Pin BP-U30
- Gá cho điều khiển từ xa RMT-845
- Điều khiển từ xa MPA-AC1
- USB wireless LAN module IFU-WLM3
- Tay điều khiển Zoom kỹ thuật số
- Cáp USB
- hướng dẫn sử dụng
Thông tin chung | |
---|---|
Khối lượng chung | Khoảng 2,0 kg (Thân máy) Khoảng 4,5 kg (Với Viewfinder, tai mèo, bộ gắn điều khiển từ xa,Pin BP-U30, Ống kính SELP28135G, và thẻ nhớ XQD) |
Kích thước (W x H x D) *1 | 156 x 239 x 247 mm (Không tính phần nhô ra khỏi thân máy) |
Nguồn điện yêu cầu | DC 12 V |
Công xuất tiêu thụ | Khoảng 19W (while recording XAVC-I QFHD 5994P, SELP28135G Lens, Viewfinder ON, not using external device) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to +60°C -4°F to +140°F |
Thời gian pin hoạt động | Khoảng 1 giờ với pin BP-U30 (khi ghi XAVC-I QFHD 5994P, ống kính SELP28135G, kính ngắm ON, không sử dụng thiết bị bên ngoài) Khoảng 2 giờ với pin BP-U60 (khi ghi XAVC-I QFHD 5994P, ống kinh SELP28135G, Kính ngắm ON, không sử dụng thiết bị bên ngoài) Khoảng 3 giờ với pin BP-U90 (khi ghi XAVC-I QFHD 5994P, ống kinh SELP28135G, Kính ngắm ON, không sử dụng thiết bị bên ngoài) |
Định dạng ghi hình (Video) |
|
Định dạng ghi âm (Audio) | LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels (Recording/Playback ONLY 2channels) |
Tốc độ khung hình | Chế độ XAVC-I QFHD: 3840x2160/ 5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P Chế độ XAVC-I HD: 1920x1080/5994P, 50P, 5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P Chế độ XAVC-L QFHD: 3840x2160/5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P Chế độ XAVC-L HD 50: 1920x1080/5994P, 50P, 5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P Chế độ XAVC-L 35: 1920x1080/5994P, 50P, 5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P Chế độ XAVC-L 25: 1920x1080/5994i, 50i Chế độ MPEG HD422: 1920x1080/5994i, 50i, 2997P, 2398P, 25P 1280x720/5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P |
Thời gian ghi hình/ phát | XAVC-I QFHD 5994P, Khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 22 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 11 phút XAVC-I QFHD 50P khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 26 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 13 phút XAVC-I QFHD 2997P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 44 phút , khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 22 phút XAVC-I QFHD 2398P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 55 phút , khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 27 phút XAVC-I QFHD 25P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 52 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 26 phút XAVC-I HD 5994P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 59 phút, |
Thời gian ghi hình/ phát | XAVC-I HD 50P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 71 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 35 phút XAVC-I HD 5994i, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 118 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 59 phút XAVC-I HD 50i khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 141 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 70 phút XAVC-I HD 2997P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 118 phút, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 59 phút XAVC-I HD 2398P , khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 147 phút , khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 74 mins XAVC-I HD 25P, khi sử dụng QD-G128A(128GB): Khoảng 141 mins, khi sử dụng QD-G64A(64GB) Khoảng 70 min |
Máy quay | |
Loại cảm biến | Super35 type Single-chip Exmor CMOS |
Điểm ảnh hữu dụng | 17:9 4096 (H) x 2160 (V) 16:9 3840 (H) x 2160 (V) |
Tích hợp bộ lọc quang học | Clear, 1/4ND, 1/16ND, 1/64ND |
Độ nhạy (2000 lx, 89.9% Phản xạ) | Video Gamma: T14 (3840 x 2160/2398P 3200K) |
Độ nhạy ISO | ISO 2000(S-Log3 Gamma D55 Light source) |
Chiếu sáng tối thiểu | 07 lx (+18dB,2398P,Shutter OFF,ND Clear, F14) |
Tỷ lệ S/N | 57 dB (Y) (typical) |
Tốc độ màn chập | 1/3 sec đến 1/9,000 sec |
Chức năng chuyển động nhanh, chậm | XAVC-I 3840x2160: 1 đến 60 frames (5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P) XAVC-I 1920x1080: 1 đến 180 frames (5994P, 2997P, 2398P)1 to 150 frames (50P,25P) XAVC-L 3840x2160: 1 đến 60 frames (5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P) XAVC-L 1920x1080: 1 đến 120 frames (5994P, 50P, 2997P, 2398P, 25P) |
Cân bằng trắng | Thiết lập trước, thẻ nhớ A, thẻ nhớ B(1500K-50000K)/ATW |
Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC |
Gamma Curve | STD,HG,User,S-log3 |
Ống Kính | |
Độ dài tiêu cự | 28-135mm 35mm tương đương tiêu cự dài: 42-202,5 mm |
Độ mở ống kính | Tối đa: f/4 tối thiểu: f/22 |
Ngàm | Sony E (Full-Frame) |
Góc nhìn | 54° - 12° APS-C Góc Ảnh: 75° - 18° |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0,40 m |
Độ phóng đại | 0.15x |
Cấu trúc thấu kính | 18/12 |
Số lá khẩu | 9 |
Ngõ vào/ra | |
Ngõ ra âm thanh | XLR-type 3-pin (female) (x2), Lựa chọn tham khảo mic: line/mic/mic +48 V, -40, -50, -60dBu |
Ngõ ra SDI | BNC(x2), có thể chuyển với 3G-SDI/HD-SDI SMTPE292M/424M/425M |
USB | Thiết bị USB, mini-B (x1) |
Ngõ ra tai nghe | Stereo mini jack (x1) -16dBu 16Ω |
Ngõ ra loa | Monaural |
Ngõ vào DC | DC jack |
Điều khiển từ xa | Stereo mini-minijack (Φ25 mm) |
Ngõ ra HDMI | Loại A (x1) |
Tùy chọn | 4-pin, loại A cho W-LAN (x1) |
Tích hợp màn hình LCD | 3.5" khoảng 156M dots |
Tích hợp Microphone | Omni-directional monoral electret condenser microphone |
Phương tiện ghi hình | Khe cắm thẻ nhớ XQD(x2) Khe cắm thẻ nhớ SD (x1) for saving configuration data |