SONY

SONY PMW-200, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay dòng XDCAM HD422, 3 cảm biến 1/2" Exmor CMOS, ống kính Fujinon 14x - MODEL mới thay thế PMW-200 là PXW-X200

Mã sản phẩm: PMW-200 | 2344 lượt xem
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng: Ngừng sản xuất
Xuất xứ: SONY - Nhật Bản
Bảo hành: 02 năm chính hãng Sony Việt Nam
Tải catalog sản phẩm
SONY PMW-200

The Sony PMW-200 XDCAM HD422 Camcorder is the successor to Sony's well respected PMW-EX1/R camcorder. It supports the 50 Mbps MPEG HD422 codec and MXF recording. The PMW-200 is equipped with three 1/2" Full HD 1920 x 1080 Exmor CMOS sensors, which support 1000 TV1 high resolution, F11 (2000 lx) high sensitivity, low 56dB noise and a wide dynamic range. It works for SD/HD recording and features a 14x zoom lens with a unique focus ring mechanism.

The camera is equipped with dual ExpressCard SxS memory card slots and supports up to four hours of 50 Mbps MPEG HD422 recording. It supports both UDF and FAT file format modes and is switchable between NTSC, NTSC(J), and PAL areas. Other functions include Slow/Quick motion playback, focus magnification, slow shutter, shutter angle settings and picture cache recording. The PMW-200 features four-channel audio recording, as well as HD/SDI, HDMI, and composite/HD-Y outputs. There's six Gamma settings, four HyperGamma settings and a USB port for using the camcorder as a card reader.

Three 1/2" Full HD Exmor 3CMOS sensors
50 Mbps MPEG HD422 recording as MXF files (UDF mode only)
Multi-region support: switchable between NTSC/PAL area
SD recording and playback (DVCAM) standard
14x fixed zoom lens (servo/manual switchable) with unique focus ring mechanism
Two ExpressCard SxS memory card slots
Record up to four hours or 50 Mbps MPEG HD422 in camcorder using two 64 GB SxS-1A memory cards (not included)
UDF (Professional Disc compatible) or FAT (XDCAM EX compatible) file format mode shooting in order to have similar high-res files and workflows with existing Professional Disc and XDCAM EX camcorders
Low power consumption
Compact and lightweight design for better mobility
3.5" (8.9 cm) color LCD display with 16:9 aspect ratio
Slow and Quick motion
Focus Magnification for focus assistance
Shutter Angle Settings
Picture Cache Recording
High-quality four-channel audio recording
HD/SD-SDI, HDMI, and composite/HD-Y output
USB interface for connecting camcorder as card reader
Six Standard Gamma settings and four HyperGamma settings

Phụ kiện đi kèm

  • Loa che ống kính
  • Dây đeo vai
  • Cáp AV, cáp USB
  • Điều khiển từ xa
  • Pin BP-U30
  • Sạc pin BC-U1
  • Gá đỡ card Wifi CBK-WA01
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Phần mềm XDCAM Browser
  • Driver thẻ SxS và định dạng SxS UDF
Máy quay 
Cảm biến ảnh 3 x 1/2" Exmor CMOS
Điểm ảnh hiệu dụng (H x V) 1920 x 1080
Độ nhạy sáng 2000lux, F11 (typical)
Tỉ lệ S/N 58 dB (Y) (typical)
Tốc độ trập 1/32 to 1/2000 sec
Cân bằng trắng Present (3200K), Memory A, Memory B/ATW
Tích hợp bộ lọc ND Clear, 1: 1/8ND; 2: 1/64ND

 

Ống kính 
Loại ống kính Không thay đổi
Tỉ lệ thu phóng 14x (quang học), động cơ/bằng tay
Độ dài tiêu cự 5.8 đến 81.2 mm
Khẩu f/1.9 đến f/16, và đóng
Lấy nét Có thể chọn lấy nét bằng tay/tự động
Ốn định ảnh Có thể chọn ON/OFF/strongCTIVE, dịch chuyển ống kính
Đường kính bộ lọc 77 mm

 

Ghi hình 
Định dạng ghi hình video UDF HD Mode

NTSC Area/NTSC(J) Area:
HD422 50 - 1080/59.94i
HD420 HQ - 1080/59.94i
HD422 50 - 1080/29.97p
HD420 HQ - 1080/29.97p
HD422 50 - 1080/23.98p
HD420 HQ - 1080/23.98p
HD422 50 - 720/59.94p
HD420 HQ - 720/59.94p
HD422 50 - 720/29.97p
HD422 50 - 720/23.98p
HD420 HQ - 720/23.98p

PAL Area:
HD422 50 - 1080/50i
HD420 HQ - 1080/50i
HD422 50 - 1080/25p
HD420 HQ - 1080/25p
HD422 50 - 720/50p
HD420 HQ - 720/50p
HD422 50 - 720/25p

UDF SD Mode

NTSC Area/NTSC(J) Area:
DVCAM59.94i SQ
DVCAM59.94i EC
DVCAM29.97p SQ
DVCAM29.97p EC

PAL Area:
DVCAM59.94i SQ
DVCAM59.94i EC
DVCAM29.97p SQ
DVCAM29.97P EC

FAT HD Mode

NTSC Area/NTSC(J) Area:
HQ 1920/59.94i
HQ 1440/59.94i
SP 1440/59.94i
HQ 1920/29.97p
HQ 1440/29.97p
HQ 1920/23.98p
HQ 1440/23.98p
SP 1440/23.98p
HQ 1280/59.94p
HQ 1280/29.97p
HQ 1280/23.98p

PAL Area:
HQ 1920/50i
HQ 1440/50i
SP 1440/50i
HQ 1920/25p
HQ 1440/25p
HQ 1280/50p
HQ 1280/25p

FAT SD Mode

NTSC Area/NTSC(J) Area:
HQ 1920/50i
HQ 1440/50i
SP 1440/50i
HQ 1920/25p
HQ 1440/25p
HQ 1280/50p
HQ 1280/25p

PAL Area:
DVCAM50i SQ
DVCAM50i EC
DVCAM25p SQ
DVCAM25p EC
Định dạng ghi âm thanh UDF Mode (HD Recording)
MPEG HD422 (MPEG-2 422P@HL):
4 channels, 48 kHz (24-bit LPCM)
MPEG HD420 (1440 x 1080, MPEG-2 MP@HL):
4 channels, 48 kHz (16-bit LPCM)
UDF Mode (SD Recording)
DVCAM: 4 channels, 48 kHz (16-bit)
FAT Mode (HD Recording)
MPEG HD420 (1920 x 1080, MPEG-2 MP@HL):
2 channels, 48 kHz (16-bit LPCM)
Fat Mode (SD Recording)
DVCAM: 2 channels, 48 kHz (16-bit LPCM)

 

Ngõ vào / ra 
Ngõ vào âm thanh 2 x XLR 3-pin, cái
Ngõ ra âm thanh 1 x A/V
Ngõ ra HDMI 1 x HDMI, Type A
Ngõ ra SDI 1 x HD/SD-SDI, BNC connector
Ngõ ra Composite / Ngõ vào GENLOCK 1 x BNC connector
USB 1 x USB 2.0, mini-B
Ngõ vào/ra Timecode 1 x BNC connector
Điều khiển ống kính 1 x 8-pin
Ngõ vào DC 1 x DC jack
Đế gắn 1 x Multi Interface shoe
Ngõ ra tai nghe 1 x 3.5 mm
Micro tích hợp Micro điện động đa hướng stereo
IEEE 1394 1x4-pin, type A

 

Hiển thị 
Ống ngắm Loại 0.45" (1.14 cm)
852 x 3 x 480 (HxRGBxV)
LCD Loại 3.5" (8.89 cm)
852 x 3 x 480 (HxRGBxV)

 

Phương tiện lưu trữ 
Khe cắm 2 x ExpressCard/34

 

Thông số chung 
Nguồn cấp DC 12V
Công suất tiêu thụ Khoảng 13 W
Thời gian sử dụng pin BP-U60: Khoảng 4 giờ
Điều kiện hoạt động 32 đến 104°F (0 to 40°C)
Điều kiện cất giữ -4 đến 140°F (-20 to 60°C)
Kích thước (Rộng x cao x dài) 172 x 164 x 419 mm
Trọng lượng Khoảng 2.3 kg (chỉ thân máy)
Khoảng 2.7 kg (với loa che ống kính, tai mèo, pin BP-U30, thẻ SxS)

Micro có dây

Micro không dây

Pin sạc, ắc quy

Đèn gắn máy quay

Chân máy quay

Đầu đọc thẻ, đầu chuyển

Sạc pin, chuyển nguồn

Thẻ nhớ chuyên dụng, ổ cứng

Không có tin tức liên quan nào.

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm



lên đầu trang