SONY PMW-200, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay dòng XDCAM HD422, 3 cảm biến 1/2" Exmor CMOS, ống kính Fujinon 14x - MODEL mới thay thế PMW-200 là PXW-X200
Bao gồm:
- Loa che ống kính
- Dây đeo vai
- Cáp AV, cáp USB
- Điều khiển từ xa
- Pin BP-U30
- Sạc pin BC-U1
- Gá đỡ card Wifi CBK-WA01
- Hướng dẫn sử dụng
- Phần mềm XDCAM Browser
- Driver thẻ SxS và định dạng SxS UDF
The Sony PMW-200 XDCAM HD422 Camcorder is the successor to Sony's well respected PMW-EX1/R camcorder. It supports the 50 Mbps MPEG HD422 codec and MXF recording. The PMW-200 is equipped with three 1/2" Full HD 1920 x 1080 Exmor CMOS sensors, which support 1000 TV1 high resolution, F11 (2000 lx) high sensitivity, low 56dB noise and a wide dynamic range. It works for SD/HD recording and features a 14x zoom lens with a unique focus ring mechanism.
The camera is equipped with dual ExpressCard SxS memory card slots and supports up to four hours of 50 Mbps MPEG HD422 recording. It supports both UDF and FAT file format modes and is switchable between NTSC, NTSC(J), and PAL areas. Other functions include Slow/Quick motion playback, focus magnification, slow shutter, shutter angle settings and picture cache recording. The PMW-200 features four-channel audio recording, as well as HD/SDI, HDMI, and composite/HD-Y outputs. There's six Gamma settings, four HyperGamma settings and a USB port for using the camcorder as a card reader.
- Three 1/2" Full HD Exmor 3CMOS sensors
- 50 Mbps MPEG HD422 recording as MXF files (UDF mode only)
- Multi-region support: switchable between NTSC/PAL area
- SD recording and playback (DVCAM) standard
- 14x fixed zoom lens (servo/manual switchable) with unique focus ring mechanism
- Two ExpressCard SxS memory card slots
- Record up to four hours or 50 Mbps MPEG HD422 in camcorder using two 64 GB SxS-1A memory cards (not included)
- UDF (Professional Disc compatible) or FAT (XDCAM EX compatible) file format mode shooting in order to have similar high-res files and workflows with existing Professional Disc and XDCAM EX camcorders
- Low power consumption
- Compact and lightweight design for better mobility
- 3.5" (8.9 cm) color LCD display with 16:9 aspect ratio
- Slow and Quick motion
- Focus Magnification for focus assistance
- Shutter Angle Settings
- Picture Cache Recording
- High-quality four-channel audio recording
- HD/SD-SDI, HDMI, and composite/HD-Y output
- USB interface for connecting camcorder as card reader
- Six Standard Gamma settings and four HyperGamma settings
Phụ kiện đi kèm
- Loa che ống kính
- Dây đeo vai
- Cáp AV, cáp USB
- Điều khiển từ xa
- Pin BP-U30
- Sạc pin BC-U1
- Gá đỡ card Wifi CBK-WA01
- Hướng dẫn sử dụng
- Phần mềm XDCAM Browser
- Driver thẻ SxS và định dạng SxS UDF
Máy quay | |
---|---|
Cảm biến ảnh | 3 x 1/2" Exmor CMOS |
Điểm ảnh hiệu dụng (H x V) | 1920 x 1080 |
Độ nhạy sáng | 2000lux, F11 (typical) |
Tỉ lệ S/N | 58 dB (Y) (typical) |
Tốc độ trập | 1/32 to 1/2000 sec |
Cân bằng trắng | Present (3200K), Memory A, Memory B/ATW |
Tích hợp bộ lọc ND | Clear, 1: 1/8ND; 2: 1/64ND |
Ống kính | |
---|---|
Loại ống kính | Không thay đổi |
Tỉ lệ thu phóng | 14x (quang học), động cơ/bằng tay |
Độ dài tiêu cự | 5.8 đến 81.2 mm |
Khẩu | f/1.9 đến f/16, và đóng |
Lấy nét | Có thể chọn lấy nét bằng tay/tự động |
Ốn định ảnh | Có thể chọn ON/OFF/strongCTIVE, dịch chuyển ống kính |
Đường kính bộ lọc | 77 mm |
Ghi hình | |
---|---|
Định dạng ghi hình video | UDF HD Mode NTSC Area/NTSC(J) Area: HD422 50 - 1080/59.94i HD420 HQ - 1080/59.94i HD422 50 - 1080/29.97p HD420 HQ - 1080/29.97p HD422 50 - 1080/23.98p HD420 HQ - 1080/23.98p HD422 50 - 720/59.94p HD420 HQ - 720/59.94p HD422 50 - 720/29.97p HD422 50 - 720/23.98p HD420 HQ - 720/23.98p PAL Area: HD422 50 - 1080/50i HD420 HQ - 1080/50i HD422 50 - 1080/25p HD420 HQ - 1080/25p HD422 50 - 720/50p HD420 HQ - 720/50p HD422 50 - 720/25p UDF SD Mode NTSC Area/NTSC(J) Area: DVCAM59.94i SQ DVCAM59.94i EC DVCAM29.97p SQ DVCAM29.97p EC PAL Area: DVCAM59.94i SQ DVCAM59.94i EC DVCAM29.97p SQ DVCAM29.97P EC FAT HD Mode NTSC Area/NTSC(J) Area: HQ 1920/59.94i HQ 1440/59.94i SP 1440/59.94i HQ 1920/29.97p HQ 1440/29.97p HQ 1920/23.98p HQ 1440/23.98p SP 1440/23.98p HQ 1280/59.94p HQ 1280/29.97p HQ 1280/23.98p PAL Area: HQ 1920/50i HQ 1440/50i SP 1440/50i HQ 1920/25p HQ 1440/25p HQ 1280/50p HQ 1280/25p FAT SD Mode NTSC Area/NTSC(J) Area: HQ 1920/50i HQ 1440/50i SP 1440/50i HQ 1920/25p HQ 1440/25p HQ 1280/50p HQ 1280/25p PAL Area: DVCAM50i SQ DVCAM50i EC DVCAM25p SQ DVCAM25p EC |
Định dạng ghi âm thanh | UDF Mode (HD Recording) MPEG HD422 (MPEG-2 422P@HL): 4 channels, 48 kHz (24-bit LPCM) MPEG HD420 (1440 x 1080, MPEG-2 MP@HL): 4 channels, 48 kHz (16-bit LPCM) UDF Mode (SD Recording) DVCAM: 4 channels, 48 kHz (16-bit) FAT Mode (HD Recording) MPEG HD420 (1920 x 1080, MPEG-2 MP@HL): 2 channels, 48 kHz (16-bit LPCM) Fat Mode (SD Recording) DVCAM: 2 channels, 48 kHz (16-bit LPCM) |
Ngõ vào / ra | |
---|---|
Ngõ vào âm thanh | 2 x XLR 3-pin, cái |
Ngõ ra âm thanh | 1 x A/V |
Ngõ ra HDMI | 1 x HDMI, Type A |
Ngõ ra SDI | 1 x HD/SD-SDI, BNC connector |
Ngõ ra Composite / Ngõ vào GENLOCK | 1 x BNC connector |
USB | 1 x USB 2.0, mini-B |
Ngõ vào/ra Timecode | 1 x BNC connector |
Điều khiển ống kính | 1 x 8-pin |
Ngõ vào DC | 1 x DC jack |
Đế gắn | 1 x Multi Interface shoe |
Ngõ ra tai nghe | 1 x 3.5 mm |
Micro tích hợp | Micro điện động đa hướng stereo |
IEEE 1394 | 1x4-pin, type A |
Hiển thị | |
---|---|
Ống ngắm | Loại 0.45" (1.14 cm) 852 x 3 x 480 (HxRGBxV) |
LCD | Loại 3.5" (8.89 cm) 852 x 3 x 480 (HxRGBxV) |
Phương tiện lưu trữ | |
---|---|
Khe cắm | 2 x ExpressCard/34 |
Thông số chung | |
---|---|
Nguồn cấp | DC 12V |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 13 W |
Thời gian sử dụng pin | BP-U60: Khoảng 4 giờ |
Điều kiện hoạt động | 32 đến 104°F (0 to 40°C) |
Điều kiện cất giữ | -4 đến 140°F (-20 to 60°C) |
Kích thước (Rộng x cao x dài) | 172 x 164 x 419 mm |
Trọng lượng | Khoảng 2.3 kg (chỉ thân máy) Khoảng 2.7 kg (với loa che ống kính, tai mèo, pin BP-U30, thẻ SxS) |