SONY NEX-EA50H, Máy quay kiểu cầm tay và vác vai dòng NXCAM, cảm biến Exmor APS, ngàm ống kính E-Mount
Bao gồm:
- AC Adaptor AC-VL1
- Bộ pin sạc NP-F770
- Kết nối dây DK-415
- Memory Stick Duo RRO
- Microphone ECM-XM1
- Điều khiển từ xa RMT-845
- Cáp Component video
- Cáp kết nối A/V
- Cáp USB
- Cáp nguồn USB VMC-UAM1
- Tai mèo lớn
- Ống kính SEL18200
- Nắp ống kính
- Kit đế phụ kiện
- Pin Lithium CR2025
- Phần mềm ứng dụng (CD-ROM)
Giá thị trường: 85.000.000₫
Tiết kiệm: 11.000.000₫
Sony NEX-EA50
Cảm biến ExmorTM APS HD CMOS tạo ra hình ảnh video sáng tạo với chất lượng cao, tiếng ồn thấp và độ nhạy cao trong điều kiện ánh sáng yếu và cho phép ghi âm liên tục 1080 và xen kẽ với lựa chọn 60/50Hz (50p/25p/50i hoặc 60p/30p/24p/60i *).
Máy cũng chụp ảnh tĩnh với chất lượng hình ảnh cao 16.1 megapixel. NEX-EA50H có mộ màn trập cơ khí tích hợp sẵn, tốc độ màn trập cao trong khi chụp ảnh.
NEX-EA50H kết hợp hệ thống ống kính có thể thay thế ngàm E của Sony, cho phép tự động lấy nét, phơi sáng tự động và ổn định trong quá trình quay.
Với khoảng cách vành phía sau ngắn, máy có thể gắn kèm không chỉ ống kính ngàm A được thiết lập sẵn qua ngàm ống kính LA EA2, mà còn là sự lựa chọn tuyệt vời các ống kính của các hãng khác bằng cách sử dụng ngàm của họ.
Thiết kế độc đáo của NEX-EA50H mang đến thêm tính linh hoạt cho máy quay. Khi đệm vai được mở rộng, máy cho phép người sử dụng cân bằng máy quay trên vai mình, tạo sự ổn định nhất khi tác nghiệp lâu.
Ngoài ra, khi đệm vai được trả về vị trí ban đầu, máy trở nên nhỏ gọn để sử dụng cầm tay cho phép chụp giữ các shot hình khác nhau.
Máy quay NEX-EA50H đi kèm với ống kính ngàm E có khả năng thu phóng mạnh mẽ mới được phát triển E PZ 18-200mm F3.5-6,3 OSS SELP18200.
Được trang bị tính năng tự động lấy nét, có thể thay đổi liên tục iris, chức năng ổn định hình ảnh quang học Optical Steady ShotTM với chế độ Active Mode, giúp máy lý tưởng quay các hình ảnh chuyển động.
Máy được điều khiển điện tử bởi cả điều chỉnh thu phóng trên khe máy quay và tay cầm. Các nhà làm phim có thể đạt được tốc độ phóng hình ổn định và phóng hình chậm mượt mà, điều mà rất khó đạt được với ống kính phóng hình thủ công. Ngoài ra, bằng cách sử dụng ống kính có độ dài tiêu cự cố định, người sử dụng có thể mô phỏng hiệu ứng phóng hình nhờ vào việc sử dụng chức năng phóng hình kỹ thuật số thông minh, giúp đảm bảo không bao giờ bỏ lỡ một cảnh ghi nào trong môi trường tốc độ nhanh.
NEX-EA50H được trang bị một loạt các chức năng chuyên nghiệp mà bạn mong đợi từ một máy quay NXCAM đó là âm thanh XLR 2-kênh (micro ECM-XM1 Shotgun chỉ được cấp kèm với NEX-EA50H), Linear PCM audio, time code, user bit và tích hợp GPS.
Phụ kiện đi kèm
- AC Adaptor AC-VL1
- Bộ pin sạc NP-F770
- Kết nối dây DK-415
- Memory Stick Duo RRO
- Microphone ECM-XM1
- Điều khiển từ xa RMT-845
- Cáp Component video
- Cáp kết nối A/V
- Cáp USB
- Cáp nguồn USB VMC-UAM1
- Tai mèo lớn
- Ống kính SEL18200
- Nắp ống kính
- Kit đế phụ kiện
- Pin Lithium CR2025
- Phần mềm ứng dụng (CD-ROM)
Máy quay | |
---|---|
Cảm biến | "Exmor" APS HD CMOS Sensor |
Kích thước cảm biến | APS-C (23.5 x 15.6 mm) |
Tổng điểm ảnh | 16.7 megapixels |
Hiệ quả điểm ảnh | Khoảng. 13.6 megapixels (16:9) Khoảng. 16.1 megapixels (3:2) |
Crop Factor | 1.6x |
Cường độ sáng tối thiểu | 1.7 LUX với tốc độ màn trập 1/24 cài đặt độ lợi tự động, tự động iris (với 60i) 1.57 LUX với tốc độ màn trập 1/25, cài đặt độ lợi tự động , tự động iris (với 50i) |
Ngàm ống kính | E-mount |
Định dạng ghi hình | MPEG-4 AVC/H.264 định dạng AVCHD 2.0 tương thích (HD) MPEG-2 PS (SD) |
Định dạng ghi âm thanh | Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz / Dolby Digital 2ch, 16bit, 48kHz (HD) Dolby Digital 2ch, 16bit, 48kHz (SD/STD) |
Chế độ ghi hình 60Hz | HD PS (28Mbps) 1920x1080/60p HD FX (24Mbps) 1920x1080/60i HD FH (17Mbps) 1920x1080/60i HD HQ (9Mbps) 1440x1080/60i HD LP (5Mbps) 1440x1080/60i HD FX (24Mbps) 1920x1080/24p HD FH (17Mbps) 1920x1080/24p HD FX (24Mbps) 1920x1080/30p HD FH (17Mbps) 1920x1080/30p HD FX (24Mbps) 1280x720/60p HD FH (17Mbps) 1280x720/60p SD/STD HQ (9Mbps) 720x480/60i |
Chế độ ghi hình 50Hz | HD PS (28Mbps) 1920x1080/50p HD FX (24Mbps) 1920x1080/50i HD FH (17Mbps) 1920x1080/50i HD HQ (9Mbps) 1440x1080/50i HD LP (5Mbps) 1440x1080/50i HD FX (24Mbps) 1920x1080/25p HD FH (17Mbps) 1920x1080/25p HD FX (24Mbps) 1280x720/50p HD FH (17Mbps) 1280x720/50p SD/STD HQ (9Mbps) 720x576/50i |
Ghi hình đa phương tiện | Memory Stick SD/SDHC/SDXC HXR-FMU128 |
Loại màn trập | Điện tử (video) Cơ (ảnh tĩnh) |
Tốc độ màn trập | Tự động 1/60 - 1/10000 (60i, 60p) 1/30 - 1/10000 (30p) 1/48 - 1/10000 (24p, 60i) 1/50 - 1/10000 (50i, 50p) 1/25 - 1/10000 (25p)[50i] 30s-1/4000 (Stills)" Tốc độ màn trập chỉnh bằng tay 1/4 - 1/10000 (60i, 30p, 60p) 1/3 - 1/10000 (24p, 60i) 1/3-1/10000 (50i) 30s-1/4000 (ảnh tĩnh) |
ISO | 160 - 5000 trong 1/2EV steps or Low, Middle, High (Movie) 100 - 25600 in 1/2EV steps or Low, Middle, High (ảnh tĩnh) |
Tự động ISO Limit | 160 - 4000 trong 1/2EV steps (Movie) 100 - 2500 trong 1/2EV steps (Stills) |
Độ lợi | Tự động/bằng tay (L,M,H or 0dB - 30dB in 3dB steps) |
AGC (Cài đặt độ lợi tự động) | 0dB - 27dB trong 3dB steps |
Cân bằng trắng | Tự động/bằng tay (2300 - 15000K in 100K steps) |
Black Level | -15 - +15 |
Tự động cân bằng màu đen | Có |
Gamma | Standard, Still, Cinematone1, Cinematone2, ITU709 |
Chế độ màu | Standard, Still, Cinematone1,Cinematone2, PRO, ITU709 MATRIX |
Thông tin ảnh | PP1 - PP6, OFF |
Hệ thống lấy nét | Tự động/bằng tay |
Nhận diện khuân mặt | Điều khiển lấy nét, Face Touch, điều khiển tự động, Bit phân bổ trên khuôn mặt |
Steady Shot | Movie: Active, Tiêu chuẩn, tắt ảnh tĩnh: Tiêu chuẩn, tắt |
Zoom | x1.0 - x2.0 (Lossless Digital Zoom) |
GPS | Có (tắt/on) |
Color Bar | Có (bật/tắt) |
Tone | Yes (ON/OFF) |
Timecode | Drop Frame and Non-Drop Frame |
Ngõ ra Timecode | HDMI |
Màn Hình | |
---|---|
Màn hình LCD | 3.46" (8.8cm) XtraFine LCD (Tỷ lệ 16:9) |
Góc nhìn | Mở rộng góc nhìn: 90° Rotating Angle: 270° |
Màn cảm ứng | có |
Độ sáng | Bình thường/Sáng |
Zebra | có (70 - 100% trong 5% steps) |
Peaking | Có (Trắng, Đỏ, Vàng) (Cao, Trung bình, Thấp) |
Markers | Có (tắt, 4:3, 13:9, 14:9, 15:9, 1:66:1, 1.85:1, 2.35:1) |
Histogram | Có (Tắt/bật/bật Zebra Point) |
Audio Level Display | Có (bật/tắt) |
Playback Zoom | Chỉ trên ảnh tĩnh |
Ngõ vào/ Ngõ ra | |
---|---|
Ngõ ra HDMI | có (loại A) |
Ngõ ra Component | Có (RCA x3) |
Ngõ ra Video | có (RCA x1) |
Ngõ ra âm thanh | Có (RCA x2) |
Ngõ vào âm thanh | XLR (3-Pin x2) (LINE, MIC, MIC +48V) |
Tai nghe | Có (CH1, CH2, STEREO/MIX) |
Loa | Có (có 16 bước điều chỉnh âm lượng) |
USB | Có (mini AB) |
Đế phụ kiện | Hot Shoe |
Khe cắm thẻ nhớ | SD/MS (x1) FMU Slot (x1) |
Ống kính | |
---|---|
Độ dài tiêu cự | 18 - 200mm |
Zoom | Servo/Manual |
Khẩu độ | Maximum: f/3.5 - 6.3 Minimum: f/22 - 40 |
Số lá khẩu | 7 |
Ngàm | Sony E-Mount |
Đường kính bộ lọc | 67 mm |
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất | 1.0' (30.48 cm) |
Thông tin chung | |
---|---|
Tích hợp Mic | Có (stereo) |
Điều khiển từ xa | IR LANC (x1) |
Nguồn điện yêu cầu | 7.6V/7.2V (AC Adapter/Pin) |
Công suất tiêu thụ | 5.4W (với ống kính SELP18200 ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40° C |
Nhiệ độ bảo quản | -20 - +60° C |
Kích thước (WxHxD) | Chỉ nguyên máy: 14.3 x 20.32 x 28.58 cm Với ống kính SELP18200: 14.25 x 20.3 x 42.95 cm |
Cân nặng | 1.72 kg |