SONY HXR-NX3/1, Máy quay chuyên dụng cầm tay NXCAM hệ PAL, 3 cảm biến 1/2.8" Exmor CMOS, kết nối không dây và NFC, ghi hình Proxy, tích hợp đèn LED (kèm Pin F770, sạc AC-VL1)
Bao gồm:
- Pin sạc NP-F770 (1)
- Sạc đơn AC-VL1 (1)
- Cáp chuyển nguồn DC DK-415 (1)
- Dây nguồn (1)
- Loa che ống kính (1),
- Tai mèo (1)
- Điều khiển từ xa và pin cho điều khiển (1)
- Đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng (1)
- Sách hướng dẫn sử dụng (1)
Model hãng ngừng sản xuất, Model thay thế HXR-NX5R
Máy quay chuyên nghiệp cầm tay SONY HXR-NX3/1
Máy quay chuyên nghiệp cầm tay hxr nx3 NXCAM của Sony được thiết kế cho các tiêu chuẩn châu Âu, mang lại hiệu suất chất lượng cao, khả năng thích ứng, và dễ sử dụng. Máy quay có cảm biến Exmor 3-chip với độ phân giải Full HD 1920x1080, ống kính Sony G zoom 20x quang học, và chức năng làm rõ hình ảnh với Clear Image Zoom 40x. Sản phẩm có tính năng kết nối Wi-Fi để chuyển các tập tin video từ máy quay tới thiết bị di động, cũng như điều khiển các chức năng từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn. Lựa chọn ghi hình 720p (MP4 3Mbps) cho phép chuyển dễ dàng và khả năng tương thích với máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị di động khác.
HXR-NX3 ghi hình với định dạng AVCHD 2.0, với tốc độ khung hình lên đến 50p để ghi chuyển động mượt mà. Các chế độ 50i và 25p cũng có sẵn. Bạn cũng có thể ghi ở định dạng DV, cho phép phù hợp với quy trình dựng DV. Dữ liệu được ghi vào hai khe cắm thẻ nhớ SD. Bạn có thể chọn để ghi đồng thời cả hai thẻ, hoặc sử dụng chế độ chuyển tiếp để chuyển tự động sang thẻ nhớ thứ hai khi thẻ nhớ thứ nhất đầy. Hai khe cắm thẻ có thể được điều khiển độc lập từ hai nút ghi riêng biệt. Kết nối đầu ra HDMI cung cấp tín hiệu 4:2:2 8-bit không nén trong khi ghi để sử dụng với bộ ghi bên ngoài.
CHÚ Ý: Microphone shotgun không đi kèm theo máy (chỉ có micro tích hợp ở đầu máy)
Phụ kiện đi kèm
- Pin sạc NP-F770 (1)
- Sạc đơn AC-VL1 (1)
- Cáp chuyển nguồn DC DK-415 (1)
- Dây nguồn (1)
- Loa che ống kính (1),
- Tai mèo (1)
- Điều khiển từ xa và pin cho điều khiển (1)
- Đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng (1)
- Sách hướng dẫn sử dụng (1)
Máy quay | |
---|---|
Cảm biến | 3 x 1/2.8" Exmor CMOS Sensor |
Điểm ảnh | Tổng số: 2.41-megapixel Hiệu dụng: 2.07-megapixel |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 50i: 1.0 lux (1/25 Shutter Speed, iris/gain Auto) 50i: 0.3 lux (1/25 Shutter Speed, iris Auto, gain 30dB) |
Tốc độ trập | 1/3 đến 1/10.000 giây |
Cân bằng trắng | Preset (Outdoor:5600K), A, B |
Độ lợi | -6, -3, 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 27, 30 dB, AGC |
Đường cong Gamma | Có thể chọn lựa |
Tích hợp bộ lọc ND | Clear, 1/4, 1/16, 1/64 |
Ống kính | |
---|---|
Tỉ lệ thu phóng | 20x (quang hoc), động cơ/bằng tay |
Tiêu cự | 4.1 đến 82.0 mm |
Tiêu cự quy đổi 35mm | 28.8 đến 576.0mm (16:9) 35.2 đến 705.0mm (4:3) |
Khẩu | f/1.6 đến f/11, có thể chọn tự động/bằng tay |
Lấy nét | Có thể chọn tự động/bằng tay |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | Rộng: 10.0 mm, Xa: 800.0 mm |
Bộ ổn định ảnh | Có thể chọn Bật/Tắt, dịch chuyển thấu kính |
Đường kính bộ lọc | 72mm |
Ghi hình | |
---|---|
Định dạng video | HD: MPEG-4 AVC/H.2264 AVCHD 2.0 SD: DV (AVI) MP4: MPEG-4/H.264 (MP4 Wrapper) |
Định dạng âm thanh | HD: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16-bit, 48 kHz SD: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz MP4: AAC 2ch, 16-bit, 48 kHz |
Độ phân giải và tốc độ khung hình | HD PS (28Mbps): 1920 x 1080/50p, 16:9 FX (24Mbps): 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 FH (17Mbps): 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 HQ (9Mbps): 1440 x 1080/50p, 16:9 1280 x 720/50p, 16:9 LP (5Mbps): 1440 x 1080/50i, 16:9 SD DV (25Mbps): 720 x 576/50i, 16:9, 4:3 MP4 MP4 (3.5Mbps): 1280 x 720/25p, 16:9 |
Thời gian ghi/phát lại | Khoảng. 290 phút(SDXC 64GB, PS, LPCM) Khoảng. 340 phút(SDXC 64GB, FX, LPCM) Khoảng. 450 phút(SDXC 64GB, FH, LPCM) |
Hiển thị | |
---|---|
Ống ngắm | 0.45" LCD 852 x 480 x 3(H x V x RGB) Tỉ lệ: 16:9 Ghi chú: Ống ngắm và màn hình LCD không thể dùng cùng lúc |
Màn hình LCD | Màn hình 3.5" LCD Điểm ảnh hiệu dụng: Approx. 921,000 640 x 480 x 3 (H x V x RGB) Tỉ lệ: 16:9 Ghi chú: Ống ngắm và màn hình LCD không thể dùng cùng lúc |
Ngõ vào / ra | |
---|---|
Ngõ ra HDMI | 1 x Type A |
Ngõ ra Composite | 1 x BNC, PAL |
Ngõ vào âm thanh | 2 x XLR (3-pin), line/mic/mic +48 V selectable |
Ngõ ra âm thanh | RCA pin |
USB | mini-AB USB 2.0, mass storage/host |
Ngõ ra tai nghe | 1 x 3.5 mm stereo mini jack |
Ngõ ra loa | Monaural |
Ngõ vào DC | DC jack |
Điều khiển từ xa | 1 x 2.5 mm stereo mini jack |
Thông số chung | |
---|---|
Loại phương tiện ghi hình | 1 khe thẻ kết hợp SD/SDHC/SDXC và Memory Stick Duo 1 khe thẻ SD/SDHC/SDXC |
Micro tích hợp | Micro điện động đa hướng stereo |
Đèn quay tích hợp | LED Độ nhạy sáng: Khoảng 200 lx tại 0.5m Góc chiếu sáng: Khoảng 30° Nhiệt độ màu: Khoảng 5500K |
Wi-Fi | IEEE 802.11 b/g/n Băng tần 2.4 GHz Bảo mật: WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK NFC Forum Type 3 Tag compliant |
Nguồn cấp | Pin: 7.2 VDC AC Adapter: 8.4 VDC |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 6.3 W với Micro XLR trong khi ghi, bật EVF, tắt đèn Khoảng 6.7 W với Micro XLR trong khi ghi, bật màn hình LCD, tắt đèn |
Thời gian sử dụng pin |
Khoảng 410 phút với pin NP-F970 (tắt đèn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến 60°C |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | Khoảng 174.5 x 193.0 x 393.0 mm với loa che ống kính, tai mèo |
Trọng lượng | Với loa che ống kính: Khoảng 2.21 kg Với loa che ống kính, tai mèo, pin NP-F970: Khoảng 2.54 kg |