SONY HXR-NX100, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay NXCAM, cảm biến CMOS 1" ghi hình XAVC S,AVCHD 2.0, ống kính Sony G Zoom quang học 12x
Mã sản phẩm: HXR-NX100 | 833 lượt xem
Phụ kiện đi kèm
Bao gồm:
- Sạc pin
- loa che ống kính
- Nắp che ống kính
- Che mắt
- Đế
- Cáp USB
- Pin sạc (NP-F770)
- AC Adaptor (AC-L100C)
- Dây nguồn
- Điều khiển từ xa - Wireless Remote Commander (RMT-845)
- Pin Lithium (CR2025 cho Điều khiển từ xa, được gắn trước vào Điều khiển từ xa) Hướng dẫn sử dụng
- CD-ROM
- Giấy bảo hành
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng:
Đặt hàng 2 tuần
Xuất xứ: SONY - Trung Quốc
Bảo hành:
24 Tháng chính hãng SONY Việt Nam
SONY HXR-NX100
SONY HXR- NX100 máy quay chuyên dụng NXCAM nhỏ gọn quay Full HD.
Với giá thành phải chăng cho một sản phẩm chất lượng cao, nhỏ gọn với cảm biến CMOS 1"
Phụ kiện đi kèm
- Sạc pin
- loa che ống kính
- Nắp che ống kính
- Che mắt
- Đế
- Cáp USB
- Pin sạc (NP-F770)
- AC Adaptor (AC-L100C)
- Dây nguồn
- Điều khiển từ xa - Wireless Remote Commander (RMT-845)
- Pin Lithium (CR2025 cho Điều khiển từ xa, được gắn trước vào Điều khiển từ xa) Hướng dẫn sử dụng
- CD-ROM
- Giấy bảo hành
Tổng Quát | |
---|---|
Trọng lượng | Xấp xỉ. 1900 g (4 lb 3 oz) (thân máy) Xấp xỉ. 2100 g (4 lb 10 oz) (với loa che ống kính, che mắt, pin NP-F770) |
Kích thước (rộng x cao x sâu) | 171.3 × 187.8 × 371.3 mm (6 3/4 × 7 3/8 × 14 5/8 inch) (Với phụ kiện (loa che ống kính, che mắt), không bao gồm dây đeo và bộ phận nhô ra) |
Công suất nguồn yêu cầu | DC In: 8.4 V, Battery: 7.2 V |
Công suất tiêu thụ | Xấp xỉ. 5.8 W (trong khi ghi với ống ngắm và XAVC S HD 1080/50i 50 Mbps) Xấp xỉ. 6.0 W (trong khi ghi với LCD và XAVC S HD 1080/50i 50 Mbps) |
Thời gian ghi/phát | Xấp xỉ. 315 phút với pin NP-F770 (trong khi ghi với LCD, XAVC S 1080/50i, 50 Mbps) Xấp xỉ. 525 phút với pin NP-F770 (trong khi phát với LCD, XAVC S 1080/50i, 50 Mbps) |
Thời gian ghi/phát với thẻ nhớ | XAVC S HD@LPCM 2ch 50 Mbps Xấp xỉ. 155 phút với thẻ 64 GB * thẻ SDXC dùng khi ghi hình XAVC-S AVCHD@LPCM 2ch PS Mode Xấp xỉ. 290 phút với thẻ 64 GB Xấp xỉ. 145 phút với thẻ 32 GB AVCHD@LPCM 2ch FX Mode Xấp xỉ. 340 phút với thẻ 64 GB Xấp xỉ. 170 phút với thẻ 32 GB AVCHD@LPCM 2ch FH Mode Xấp xỉ. 450 phút với thẻ 64 GB Xấp xỉ. 225 phút với thẻ 32 GB DV Xấp xỉ. 280 phút với thẻ 64 GB Xấp xỉ. 140 phút với thẻ 32 GB |
Định dạng ghi hình | XAVC S HD: MPEG4-AVC/H264 4:2:0 Long profile AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 tương thích DV |
Tốc độ khung hình ghi | XAVC S (1920 × 1080)@50p, 25p, 50 Mbps AVCHD (1920 × 1080)@50p, PS mode (28 Mbps) AVCHD (1920 × 1080)@50i/25p, FX mode (24 Mbps), FH mode (17 Mbps) AVCHD (1440 × 1080)@50i, HQ mode (9 Mbps), LP mode (5 Mbps) AVCHD (1280 × 720)@50p, FX mode (24 Mbps), FH mode (17 Mbps), HQ mode (9 Mbps) DV (720 × 576)@50i, 25 Mbps |
Định dạng ghi âm thanh | XAVC S HD: Linear PCM 2ch, 24-bit, 48 kHz AVCHD: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz / Dolby Digital 2ch, 16-bit, 48 kHz DV: Linear PCM 2ch, 16-bit, 48 kHz |
Micro hỗ trợ | Tích hợp Loại đa hướng Omni-directional stereo electret condenser. |
Ống kính | |
Tỉ lệ zoom | Cố định 12x (Quang học), servo |
Độ dài tiêu cự | f = 9.3 - 111.6 mm tương đương tới f = 29.0 - 348.0 mm trên ống kính 35 mm (16:9) tương đương tới f = 35.5 - 426.0 mm trên ống kính 35 mm (4:3) |
Iris | F2.8 - F4.5 Tùy chọn auto/manual |
Lấy nét - Focus | Tùy chọn AF/MF, 10 mm tới ∞ (Wide), 1000 mm tới ∞ (Tele) |
Đường kính kính lọc | M62 mm |
Bộ chống rung | - |
Máy quay | |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến 1.0-inch (13.2 mm × 8.8 mm) chiếu sáng nền Exmor R CMOS |
Độ phân giải hình | Khoảng 14.2 triệu điểm ảnh (16:9)/ Khoảng 10.6 triệu điểm ảnh (4:3) |
Lọc quang ND có sẵn | OFF: Clear, 1: 1/4ND, 2: 1/16ND, 3: 1/64ND |
Độ nhạy sáng | - |
Độ sáng tối thiểu | [50i] 3 lux (1/50 Shutter Speed, iris/gain AUTO) [50i] 1.7 lux (1/25 Shutter Speed, iris/gain AUTO) |
Tốc độ màn trập | [50i]: 1/6 - 1/10,000 |
Chức năng Slow & Quick Motion | [50i]: 1080p: tùy chọn tốc độ khung hình 1.2.3.6.12.25, 50 fps |
White balance | Preset (Indoor: 3200K, Outdoor: 5600K±7 steps, nhiệt độ màu cài đặt: 2300-15000K), Onepush A, B, tùy chọn Auto |
Độ lợi - Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12,15, 18, 21, 24, 27, 30, 33 dB, AGC |
Ngõ vào/ra | |
Ngõ vào âm thanh | XLR-type 3-pin (female) (×2), tùy chọn line/mic/mic +48 V |
Ngõ ra composite | BNC (×1), Composite 1.0Vp-p, 75 Ω |
Ngõ USB | Multi/Micro USB jack (×1) |
Ngõ ra Headphone | Stereo mini jack (×1) |
Loa | Mono |
Ngõ vào DC | DC jack |
Ngõ điều khiển từ xa | Stereo mini mini jack (×1) |
Ngõ ra HDMI | Type A (×1) |
WIFI | - |
NFC | - |
Ống ngắm / Màn hình | |
Ống ngắm | 0.6 cm (0.24 inch), khoảng 1.56 triệu điểm ảnh |
Màn hình | LCD 8.8 cm (3.5 inch), khoảng 1.56 triệu điểm ảnh |
Phương tiện lưu trữ | |
Loại lưu trữ | Thẻ nhớ Memory Stick Pro Duo™ và thẻ tương thích SD/SDHC/SDXC (×1), SD/SDHC/SDXC (×1) |
Đèn Video |
Micro có dây
Pin sạc, ắc quy
Đèn gắn máy quay
Chân máy quay
Thẻ nhớ CF, SD, MS, XQD
Sạc pin, chuyển nguồn
Không có tin tức liên quan nào.