SONY Alpha A5100, Máy ảnh không gương lật cảm biến 24.3MP, công nghệ Wi-Fi/NFC, màn hình lật 180°
Bao gồm:
- Ống kính 16-50mm f/3.5-5.6.
- Pin NP-FW50
- Sạc pin AC-UB10
- Cáp kết nối mini-B USB
trực giác
Phản ánh hiện thực và chi tiết đầy hấp dẫn
Nắm bắt từng chi tiết tuyệt đẹp với cảm biến APS HD CMOS Exmor™ 20.1-megapixel với khả năng cho hiệu ứng làm mờ cuốn hút nhờ kích thước cảm biến lớn. Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ của Sony tái hiện trung thực và nhanh chóng tức thì bố cục và chi tiết cảnh vật ngoài đời thực giống như ta thấy bằng mắt thường nhờ vào khả năng xử lý tốc độ siêu nhanh. Bộ xử lý này cho phép tái hiện chi tiết tự nhiên hơn, hình ảnh giống ngoài đời thực hơn, chuyển màu với tông phong phú hơn và ít bị nhiễu hơn bất kể bạn chụp ảnh hay quay phim
Kết quả hình ảnh thu hút trong điều kiện ánh sáng yếu
Kích thước cảm biến lớn cho phép tăng thiết đặt nhạy sáng tới mức ISO 16000, giúp bạn ghi lại một cách tự nhiên trạng thái của cảnh vật trong điều kiện thiếu sáng mà không cần dùng đèn flash. Bạn cũng có thể kết hợp thiết đặt nhạy sáng cao với tốc độ chụp nhanh để "đóng băng" hành động đang chuyển động nhanh một cách rõ nét. Tính năng giảm nhiễu tiên tiến giúp giảm nhiễu đến mức thấp nhất đồng thời vẫn giữ được tối đa chi tiết
Quay phim Full HD
Chỉ cần nhấn nút MOVIE để bắt đầu quay phim Full HD ở định dạng AVCHD. Bạn có thể chọn thiết đặt tốc độ nhanh 60i / 50i* để có kết quả hình ảnh siêu mịn hoặc thiết đặt tốc độ 24p/25p* chậm hơn để tạo kết quả hình ảnh giống như chuẩn điện ảnh truyền thống. Tự động lấy nét nhanh tạo nên những bức ảnh tuyệt đẹp
Màn hình LCD có thể nghiêng 180°
Dễ dàng ghi lại những tư thế tạo dáng hoàn hảo ấn tượng khi chụp ảnh "tự sướng" — một mình hoặc cùng với bạn bè — chỉ đơn giản bằng cách bật nhẹ màn hình LCD lên để nhìn và chụp ảnh
Bạn sẽ trông hoàn hảo nhất, đẹp nhất nhờ có tính năng Hiệu ứng làm mịn da (Soft Skin Effect)
Hiệu ứng làm mịn da (Soft Skin Effect) sẽ xóa mịn tất cả mọi nếp nhăn hay làn da xỉn màu một cách thông minh, cho phép bạn tự tin chụp và luôn luôn trông đẹp nhất
Đèn flash chiếu sáng
Khi bạn cần có thêm chút ánh sáng, đèn flash cóc (pop-up) tích hợp (GN4; ISO 100·m) sẽ đảm nhiệm thủ thuật cung cấp ánh sáng này. Kết hợp với độ nhạy sáng tối đa ISO 16000 của máy ảnh α5000, đèn flash đảm bảo cho ra hình ảnh thú vị trong điều kiện ánh sáng yếu ở trong nhà hoặc vào ban đêm. Bạn có thể dùng nhiều chế độ đèn flash khác nhau để bổ sung ánh sáng lôi cuốn cho ảnh chân dung hay để thể hiện cảm xúc của bức ảnh
Chia sẻ hình ảnh một chạm
Chia sẻ hình ảnh và phim MP4 ngay lập tức đến điện thoại thông minh và máy tính bảng* chạy hệ điều hành Android™ của bạn bè đơn giản chỉ bằng một cú chạm 1. Tính năng không dây đặc biệt thuận tiện này có thể trở thành hiện thực là nhờ vào công nghệ Wi-Fi và NFC™ (Giao tiếp tầm gần) tích hợp; công nghệ này cũng tương thích với ứng dụng Điều khiển từ xa thông minh gắn kèm (Smart Remote Control Embedded)*2 để bật chế độ điều khiển từ xa của máy ảnh từ điện thoại thông minh hay máy tính bảng
Superior Auto và Photo Creativity
Chế độ Siêu tự động cho phép tạo ra tác phẩm nghệ thuật nhiếp ảnh tuyệt vời chỉ đơn giản bằng cách ngắm và chụp. Chế độ này cũng cho phép bạn thích thú với ngôn ngữ thể hiện nhiếp ảnh đầy sáng tạo bằng cách tìm đến chế độ Sáng tạo hình ảnh — để điều chỉnh dễ dàng hiệu ứng Làm nhòe hậu cảnh, Độ sáng tối, Màu sắc và Độ sống động — hoặc thêm các chế độ Hiệu ứng hình ảnh trong lúc đang xem kết quả trên màn hình LCD theo thời gian thực
Phụ kiện đi kèm
- Ống kính 16-50mm f/3.5-5.6.
- Pin NP-FW50
- Sạc pin AC-UB10
- Cáp kết nối mini-B USB
Sản phẩm nên mua cùng
Tổng quan | |
---|---|
Kiểu máy ảnh | Máy ảnh kỹ thuật số với ống kính có thể thay đổi |
Ống kính tương thích | Ống kính E-mount của Sony |
Cảm biến ảnh | |
---|---|
Kiểu | Cảm biến Exmor APS HD CMOS kiểu APS-C (23,2 x 15,4mm) với bộ lọc màu sơ cấp |
Số điểm ảnh (hiệu dụng) | Khoảng 20,1 megapixels |
Số điểm ảnh (tổng cộng) | Khoảng 20,4 megapixels |
Tỉ lệ khung hình của cảm biến ảnh | 3:2 |
Hệ thống chống bụi | Lớp phủ chống tĩnh điện trên ống kính quang |
Hệ thống ghi hình (ảnh tĩnh) | |
---|---|
Định dạng ghi hình | JPEG (Phiên bản DCF 2.0, Phiên bản Exif 2.3, tương thích định dạng MPF cơ bản), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony) |
Cỡ ảnh (điểm ảnh) | [tỷ lệ dài / rộng 3:2] L: 5456 x 3632 (20M), M: 3872 x 2576 (10M), S: 2736 x 1824 (5,0M) [tỷ lệ dài/rộng 16:9] L: 5456 x 3064 (17M), M: 3872 x 2176 (8,4M), S: 2736 x 1536 (4,2M) [Chế độ quét toàn cảnh (Sweep Panorama)] Rộng: khung hình ngang 12416 x 1856 (23M), khung hình dọc 5536 x 2160 (12M), Tiêu chuẩn: khung hình ngang 8192 x 1856 (15M), khung hình dọc 3872 x 2160 (8,4M) |
Chế độ chất lượng hình ảnh | RAW, RAW & JPEG, JPEG Chất lượng cao, JPEG Tiêu chuẩn |
Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect) | 13 chế độ: Giảm số lượng màu bằng cách chuyển màu tương tự nhau thành màu đồng chất (Posterization) (Màu, Trắng đen), Làm nổi bật màu của một đối tượng và biến nền thành trắng đen (Pop Color), Ảnh phong cách hoài cổ (Retro Photo), Phân màu (Partial Color) (R, G, B, Y), Đơn sắc tương phản cao (High Contrast Mono), Máy ảnh đồ chơi (Toy Camera), Ánh sáng nhẹ (Soft High-key), Lấy nét mềm bằng cách làm nhòe nét ở rìa ảnh (Soft Focus), Hiệu ứng tranh HDR (HDR Painting), Đơn sắc tương phản (Rich-tone Monochrome), Hiệu ứng hình thu nhỏ, Màu nước (Watercolor), Ảnh minh họa (Ilustration). |
Kiểu sáng tạo | Tiêu chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Trắng đen, Ảnh tông màu cũ (Độ tương phản từ -3 bước đến +3 bước, Độ bão hòa từ -3 bước đến +3 bước, Độ sắc nét từ -3 bước đến +3 bước) |
Chức năng dải tần nhạy sáng | Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao: Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1.0-6.0 EV, 1.0 EV) |
Không gian màu | Màu tiêu chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và màu tiêu chuẩn Adobe RGB tương thích với màu TRILUMINOS Color |
Hệ thống ghi hình (phim) | |
---|---|
Định dạng ghi hình | Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0 / MP4 |
Nén video | AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
Định dạng ghi âm | AVCHD: Chuẩn Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch |
Kích thước ảnh (tính theo điểm ảnh) | [NTSC] AVCHD: 1920 x 1080 (Cổng ra cảm biến hình ảnh 60i / 30fps / 24Mbps / FX, cổng ra cảm biến hình ảnh 60i / 30fps / 17Mbps / FH,24p / 24Mbps / FX, 24p / 17Mbps / FH)MP4: 1440 x 1080 (30 hình/giây/ 12Megabit/giây), 640 x 480 (30 hình/giây / 3Megabit/giây) [PAL*1]AVCHD: 1920 x 1080 (Cổng ra cảm biến hình ảnh 50i / 25fps / 24Mbps / FX, Cổng ra cảm biến hình ảnh 50i / 25fps / 17Mbps / FH, 25p / 24Mbps / FX, 25p / 17Mbps / FH) MP4: 1440 x 1080 (25 hình/giây/ 12Megabit/giây), 640 x 480 (25 hình/giây / 3Megabit/giây) |
Tính năng phim | Tự động chụp chậm (Auto Slow Shutter |
Không gian màu | Màu tiêu chuẩn xvYCC (x.v.Color™ khi kết nối thông qua cáp HDMI) tương thích với màu TRILUMINOS™ Color |
Đa phương tiện | |
---|---|
Đa phương tiện | Các loại thẻ nhớ Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (theo chuẩn UHS-I), thẻ nhớ SDXC (theo chuẩn UHS-I) |
Khe cắm | Nhiều khe cắm dành cho thẻ nhớ Memory Stick Duo / SD |
Giảm nhiễu | |
---|---|
Giảm nhiễu | Phơi sáng NR lâu: Sẵn dùng khi tốc độ chụp lâu hơn 1 giây, Độ nhạy sáng cao (High ISO NR): Bình thường/Thấp |
Khử nhiễu đa khung (Multi Frame NR) | - |
Cân bằng trắng | |
---|---|
Chế độ | Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu (từ G7 đến M7: 15 bước, từ A7 đến B7: 15 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước |
Điều chỉnh cân bằng trắng tự động (AWB) đơn vị nhỏ | Từ G7 đến M7 (15 bước), từ A7 đến B7 (15 bước) |
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau (Bracketing) | 3 khung, có thể chọn H/L |
Hệ thống lấy nét | |
---|---|
Kiểu | Lấy nét AF dựa trên công nghệ nhận diện tương phản |
Điểm lấy nét | 25 điểm |
Độ nhạy đo sáng | Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm) |
Chế độ lấy nét tự động (AF) | Lấy nét tự động (AF-A), Lấy nét tự động từng ảnh một (AF-S), Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục (AF-C), Lấy nét trực tiếp bằng tay (DMF), Lấy nét bằng tay (MF) |
Vùng lấy nét | Đa điểm (25 điểm) / Lấy nét theo điểm chính giữa khung hình (Center-weighted) / Lấy nét theo điểm linh hoạt (Flexible Spot) (S/M/L) / Lấy nét theo vùng (Zone) |
Tính năng khác | Tự động khóa lấy nét (Lock-on AF), Khóa lấy nét (Focus lock); Vi chỉnh lấy nét tự động (AF micro adjustment) (cả hai chỉ sẵn dùng với ngàm chuyển đổi ống kính LA-EA2 hoặc LA-EA4 gắn kèm), Đèn chiếu sáng lấy nét tự động (AF illuminator) (loại đèn LED tích hợp, phạm vi chiếu sáng: xấp xỉ 0,30-3,0 m) |
Bộ điều khiển phơi sáng | |
---|---|
Kiểu đo sáng | Đo sáng tương đối cho vùng 1200 |
Cảm biến đo sáng | Cảm biến Exmor APS HD CMOS |
Độ nhạy đo sáng | Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm) |
Chế độ đo sáng | Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm |
Chế độ phơi sáng | TỰ ĐỘNG (iAUTO), Siêu tự động (Superior Auto), Tự động phơi sáng đã lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ chụp (S), Bằng tay (M), Chọn cảnh (Scene Selection), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Phim (Movie) |
Lựa chọn cảnh | Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng tối (Hand-held Twilight), Chống nhoè khi chụp chủ thể chuyển động |
Bù sáng | Ảnh +/- 3.0 EV (bước 1/3 EV), Phim: +/- 2.0 EV (bước 1/3 EV) |
Phơi sáng tự động mở rộng (AE bracketing) | Với 3 khung tại các mức gia sáng 1/3 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV hoặc 3.0 EV |
Khoá sáng tự động | Giá trị phơi sáng bị khoá khi bạn nhấn một nửa nút chụp. (Có thể chọn Tự động / Bật / Tắt) |
Độ nhạy sáng ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất) | Ảnh: ISO 100-16000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-16000, có thể chọn giới hạn thấp nhất và cao nhất) Phim: tương đương ISO 100-6400, TỰ ĐỘNG (tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn thấp nhất và cao nhất) |
Màn hình LCD | |
---|---|
Kiểu | 7,5 cm (phiên bản 3.0) ổ đĩa TFT |
Tổng số điểm ảnh | 460.800 điểm ảnh |
Bộ điều khiển độ sáng | Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng |
Phạm vi (góc) lật màn hình | Quay lên tối đa 180 độ |
Hiển thị | Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Quang đồ |
Hiển thị chỉnh sửa hình ảnh thời gian thực | Bật/Tắt |
Bộ phóng đại lấy nét | 6,8x, 13,6x |
Zebra | Có |
Lấy nét bằng tay theo kiểu tô màu để định vị vùng lấy nét trên khung hình (Peaking MF) | Có (Thiết đặt cấp độ: Cao/Trung bình/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng) |
Tính năng khác | |
---|---|
Nhận diện khuôn mặt | Bật / Bật (Khuôn mặt đã đăng ký nhận diện lấy nét) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt lấy nét (Face registration), Chọn khuôn mặt (Face selection) (Số khuôn mặt tối đa có thể nhận diện:: 8) |
Tự động đóng khung chủ thể (Auto Object Framing) | Có |
Phóng đại hình ảnh rõ nét (Clear Image Zoom) | Ảnh tĩnh / Quay phim: xấp xỉ 2x |
Zoom số | Zoom thông minh (ảnh tĩnh) M: xấp xỉ 1,4x, S: xấp xỉ 2,0x Zoom số (ảnh tĩnh) L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,6x, S: Xấp xỉ 8x Zoom số (quay phim) Xấp xỉ 4x |
Ứng dụng PlayMemories Camera Apps | Có |
Khả năng bù trừ của ống kính | Đổ bóng ngoại biên (peripheral shading), quang sai đơn sắc (chromatic aberration), méo hình (distortion) |
Màn trập | |
---|---|
Kiểu | Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, màn trập ở mặt phẳng tiêu |
Tốc độ chụp | Ảnh tĩnh: 1/4000 tới 30 giây, Đèn tròn Phim: 1/8000 tới 1/4 (bước sáng 1/3) Thiết bị tương thích 1080 60i : Lên tới 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 ở chế độ Tự động quay chậm) Thiết bị tương thích 1080 50i : Lên tới 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/25 ở chế độ Tự động quay chậm) |
Tốc độ đồng bộ đèn flash | 1/160 giây |
Hệ thống chống rung bên trong SteadyShot INSIDE (ổn định hình ảnh) | |
---|---|
Kiểu | Không được hỗ trợ (ổn định hình ảnh bằng ống kính) |
Bộ điều khiển đèn flash (với đèn flash ngoài tùy chọn) | |
---|---|
Điều khiển | Cân bằng phủ sáng bằng nguồn sáng thứ cấp có công suất thấp và xung ngắn (Pre-flash TTL) |
Bù sáng bằng đèn flash | +/- 2.0 EV (bước 1/3 EV) |
Phạm vi phủ sáng của đèn flash | 16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính) |
Chế độ đèn flash | Tắt đèn flash, Autoflash (Đèn flash tự động), Fill-flash (Đèn flash bù sáng), Rear Sync. (Đồng bộ sau), Slow Sync. (Đồng bộ đèn flash chậm), Red-eye reduction (Giảm mắt đỏ) (có thể tuỳ chọn Bật / Tắt) |
Ổ đĩa | |
---|---|
Chế độ ổ đĩa | Chụp một ảnh duy nhất (Single shooting), Chụp liên tục nhiều ảnh (Continuous shooting), Chụp liên tục ưu tiên tốc độ (Speed Priority Continuous shooting), Hẹn giờ (Self-timer) (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (chụp liên tục) (có thể chọn chụp sau 10 giây; phơi sáng 3/5), Mở rộng (Bracketing) (Liên tục, Một ảnh duy nhất, Cân bằng trắng, Dải tần nhạy sáng DRO) |
Tốc độ (tối đa) | Chế độ chụp liên tục (Continuous shooting): tối đa 2,5 khung hình/giây, Chế độ chụp liên tục ưu tiên tốc độ (Speed Priority Continuous): tối đa 3,5 khung hình/giây |
Phát lại | |
---|---|
Chế độ | Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 12 / 30 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Xem lại tự động (10 / 5 / 2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể tùy chọn Bằng tay / Tắt), Trình chiếu, Cuộn hình toàn cảnh (Panorama scrolling), Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD), Về trước / Quay lại (Phim), Xóa, Bảo vệ |
Giao diện | |
---|---|
Giao diện PC | Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng máy tính cá nhân |
Cổng USB đa năng và micro USB | Có |
Mạng LAN không dây (tích hợp) | Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz ) Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, máy tính và TV |
NFC | Có (tương thích với NFC Forum Type 3 Tag), Điều khiển từ xa Một chạm, Chia sẻ Một chạm) |
Đầu ra HD | Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K |
Hệ điều hành tương thích | |
---|---|
Windows Vista*5 SP2, Windows 7 SP1, Windows 8, Mac OS X (phiên bản 10.6-10.8) |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô | Micrô âm thanh nổi tích hợp |
Loa | Tích hợp, âm thanh đơn (mono) |
In | |
---|---|
Tiêu chuẩn tương thích | Thiết đặt định dạng In Exif, Print Image Matching III, DPOF |
Tính năng tuỳ chỉnh | |
---|---|
Kiểu | Tùy chỉnh thiết đặt chính |
Nguồn điện | |
---|---|
Pin | Bộ pin sạc NP-FW50 |
Ảnh tĩnh | Xấp xỉ 420 điểm ảnh (chuẩn CIPA) |
Quay phim | Thực: Xấp xỉ 95 phút (chuẩn CIPA) Liên tục: Xấp xỉ 150 phút (chuẩn CIPA) |
Nguồn điện ngoài | Biến áp xoay chiều AC-PW20 (tuỳ chọn) |
Phạm vi | |
---|---|
nhiệt độ hoạt động | 0 - 40°C |