SONY Alpha A6000L, Máy ảnh không gương lật cảm biến 24.3MP, chụp liên tục 11 hình/giây, kết nối WiFi/NFC
Bao gồm:
- Sony 16-50mm f/3.5-5.6 OSS Lens (Black)
- Sạc pin AC-UB10
- Pin NP-FW50
- Dây đeo
- Dây kết nối USB
Chụp trong 0,06 giây: lấy nét tự động nhanh nhất thế giới .Khoảnh khắc hoàn hảo, được ghi lại trọn vẹn
Không giống như nhiều đối thủ cạnh tranh, tính năng lấy nét lai tự động nhanh (Fast Hybrid AF) của máy ảnh α6000 kết hợp được sức mạnh của cả lấy nét tự động theo pha và lấy nét tự động tương phản. Với 179 điểm lấy nét theo pha đẳng cấp hàng đầu (bao phủ gần như toàn bộ vùng ảnh) cùng chức năng lấy nét tương phản tốc độ cao, kết quả không chỉ là bạn có được chế độ chụp liên tục 11 khung hình/giây ấn tượng mà còn có tính năng dò tìm chuyển động chính xác cao cho cả ảnh tĩnh và video
Sony đang mở ra kỷ nguyên lấy nét tự động mới
Vào năm 1985, tính năng lấy nét tự động đã thay đổi thế giới nhiếp ảnh mãi mãi. Và bây giờ, tính năng LẤY NÉT 4D cũng sẽ làm điều tương tự. 3D đã cho bạn không gian và chiều sâu. Và Sony giúp đưa thêm thời gian vào đó. Bộ cảm biến đẳng cấp giúp nhận diện cả không gian và thời gian để mang lại khả năng lấy nét chính xác nhất trong không gian 4 chiều.
Chất lượng bắt đầu từ cảm biến
Diện tích tiếp xúc lớn hơn cho hình ảnh chi tiết hơn
Sự thật hết sức đơn giản: cảm biến lớn hơn cho hình ảnh đẹp hơn, và máy ảnh α6000 vượt trội hơn so với nhiều máy ảnh cùng loại. Cảm biến cỡ APS-C mang đến độ phóng đại 1,6x vùng của cảm biến 4/3 và 13x vùng của cảm biến1/2,3 ở những máy ảnh kỹ thuật số dạng nhỏ gọn thông thường. Kết quả là ta sẽ có được một chất lượng vượt trội trong từng bức ảnh.
Sony là nhà sản xuất cảm biến hình ảnh dành cho máy ảnh và máy quay phim kỹ thuật số hàng đầu thế giới (dựa trên kết quả nghiên cứu của Sony từ tháng 4/2012 đến tháng 3/2013 vốn cho thấy Sony chiếm 50% thị phần
Chi tiết sắc nét hơn, Lấy nét tự động nhanh hơn
Bộ xử lý BIONZ X™
Với tốc độ xử lý cao gấp ba lần so với các model trước đây, bộ xử lý BIONZ X™ có khả năng ghi lại một cách chính xác chất liệu bề mặt, giảm chi tiết mờ, và thậm chí giảm nhiễu ở một vài khu vực nhất định giúp mang lại những hình ảnh sắc nét nhất có thể. Toàn bộ những lợi thế này đều áp dụng tương đương cho cả ảnh tĩnh hoặc video
Bộ xử lý BIONZ X™ cao cấp
|
Cảm biến Exmo™r APS HD CMOS
|
Những bức ảnh tuyệt đẹp trong điều kiện thiếu sáng
|
Ra mắt tính năng lấy nét tự động nhanh nhất thế giới
Chỉ trong vỏn vẹn 0,06 giây, hãy chụp một giọt nước đang rơi hoặc một nụ cười thoáng qua.
Tính năng lấy nét tự động nhanh nhất thế giới*1 đã biến chiếc máy ảnh α6000 thành một trong những máy ảnh ống kính rời đa năng nhất hiện nay; chỉ trong 0,06 giây, bạn chắc chắn sẽ có được một bức ảnh hoàn hảo trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ những sự kiện gia đình cho đến các trận đấu thể thể thao hay phong cảnh thiên nhiên
Đừng bao giờ bỏ lỡ một bức ảnh hoàn hảo
Lấy nét lai tự động nhanh (Fast Hybrid AF)
Tính năng lấy nét lai tự động nhanh (Fast Hybrid AF) cho phép lấy nét nhiều cảnh hơn nhờ chế độ lấy nét theo pha (giảm sự phụ thuộc vào chế độ lấy nét tương phản), mang đến khả năng lấy nét tự động nhanh nhất thế giới*1 giúp chụp đối tượng ở đúng khoảng khắc mà bạn muốn.
Khoảnh khắc ngưng đọng, biểu cảm vẹn nguyênHãy "dừng" đối tượng của bạn ở đúng cái khoảnh khắc và biểu cảm mà bạn luôn tìm kiếm với tốc độ chụp 11fps đáng kinh ngạc. |
Chụp theo phong cách điện ảnhVới chất lượng hình Full 1080 HD ở tốc độ 60p hoặc 24p, bạn sẽ có thêm một lựa chọn đầy thẩm mỹ bằng cách ghi lại những chuyển động giống như phim ảnh cho đoạn phim của mình. |
Các tính năng lấy nét tự động cho bất kỳ cảnh nàoLấy nét dò tìm theo mắt (Eye AF), Tự động khóa nét (Lock-on AF) và nhiều tính năng khác cho phép bạn chuyển tải những lợi thế này sang chiếc máy ảnh, để bạn có thể tập trung hoàn toàn vào bố cục của khung cảnh |
Khung ngắm thông minh hơn cho những bức ảnh tuyệt vời hơn
Khung ngắm điện tử OLED Tru-Finder™ EVF là một trong những công cụ chuyên nghiệp được trang bị trên máy ảnh α6000, với dữ liệu phong phú theo thời gian thực hỗ trợ cho việc tính toán và xem trước kết quả chụp. Bộ điều khiển phơi sáng sẽ giúp bù trừ độ sáng cho những cảnh quá sáng/tối. Tính năng Phóng đại lấy nét giúp phóng to một cách chính xác chi tiết ảnh đã chọn và Chế độ Hiển thị thể hiện quang đồ và các thông tin khác.
Chụp, chạm, và chia sẻ
Kết nối Wi-Fi và NFC (Giao tiếp cận trường) giúp cho việc trình chiếu và chia sẻ thành quả của bạn trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Việc này không đòi hỏi bất kỳ thiết lập phức tạp nào và⎯chỉ với một thao tác⎯bạn đã có thể truyền ảnh hoặc phim tới TV, smartphone hoặc máy tính bảng tương thích NFC.
Ứng dụng PlayMemories Camera Apps
Các ứng dụng của Sony giúp cho máy ảnh của bạn trở nên thông minh hơn mà không phải tốn quá nhiều công sức. Hãy cài đặt những bản nâng cấp, các tính năng mới cho chiếc máy ảnh và mặc sức cho chất nhiếp ảnh trong bạn bay xa
Phụ kiện đi kèm
- Sony 16-50mm f/3.5-5.6 OSS Lens (Black)
- Sạc pin AC-UB10
- Pin NP-FW50
- Dây đeo
- Dây kết nối USB
Sản phẩm nên mua cùng
Tổng quan | |
---|---|
Kiểu máy ảnh | Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời tích hợp đèn flash |
Ống kính tương thích | Ống kính E-mount của Sony |
Cảm biến ảnh
Kiểu | Loại APS-C (23,5 x 15,6mm), cảm biến Exmor APS HD CMOS |
Số điểm ảnh (hiệu dụng) | Khoảng 24,3 megapixels |
Số điểm ảnh (tổng cộng) | Khoảng 24,7 megapixels |
Tỉ lệ khung hình của cảm biến ảnh | 3:2 |
Hệ thống chống bụi | Lớp tráng bảo vệ trên kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm |
Hệ thống ghi hình (ảnh tĩnh) | |
---|---|
Định dạng ghi hình | JPEG (Phiên bản DCF 2.0, Phiên bản Exif 2.3, tương thích định dạng MPF cơ bản), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony) |
Kích thước ảnh (tính theo điểm ảnh) | [tỷ lệ dài/rộng 03:02] L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6,0M) tỷ lệ dài/rộng 16:9] L: 6000 x 3376 (20M), M: 4240 x 2400 (10M), S: 3008 x 1688 (5,1M) Chế độ quét toàn cảnh (Sweep Panorama)] Rộng: khung hình ngang 12416 x 1856 (23M), khung hình dọc 5536 x 2160 (12M), Tiêu chuẩn: khung hình ngang 8192 x 1856 (15M), khung hình dọc 3872 x 2160 (8,4M) |
Chế độ chất lượng hình ảnh | RAW, RAW & JPEG, JPEG Chất lượng cao, JPEG Tiêu chuẩn |
Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect) | 13 chế độ: Giảm số lượng màu bằng cách chuyển màu tương tự nhau thành màu đồng chất (Posterization) (Màu, Trắng đen), Làm nổi bật màu của một đối tượng và biến nền thành trắng đen (Pop Color), Ảnh phong cách hoài cổ (Retro Photo), Phân màu (Partial Color) (R, G, B, Y), Đơn sắc tương phản cao (High Contrast Mono), Máy ảnh đồ chơi (Toy Camera), Ánh sáng nhẹ (Soft High-key), Lấy nét mềm bằng cách làm nhòe nét ở rìa ảnh (Soft Focus), Hiệu ứng tranh HDR (HDR Painting), Đơn sắc tương phản (Rich-tone Monochrome), Hiệu ứng hình thu nhỏ, Màu nước (Watercolor), Ảnh minh họa (Ilustration). |
Kiểu sáng tạo | Tiêu chuẩn (Standard), Rực rỡ sống động (Vivid), Trung tính (Neutral), Rõ ràng (Clear), Sâu (Deep), Ánh sáng ban ngày (Light), Chân dung (Portrait), Phong cảnh (Landscape), Hoàng hôn (Sunset), Cảnh đêm (Night Scene), Lá rơi mùa thu (Autumn Leaves), Trắng đen (Black & White), Ảnh tông màu cũ (Sepia) (Độ tương phản từ -3 đến +3 bước, độ bão hòa từ -3 đến +3 bước, Độ sắc nét từ -3 đến +3 bước) (Hộp kiểu trình bày 1-6 cũng được cung cấp) |
Chức năng dải tần nhạy sáng | Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao: Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1.0-6.0 EV, 1.0 EV) |
Không gian màu | Màu tiêu chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và màu tiêu chuẩn Adobe RGB tương thích với màu TRILUMINOS Color |
Hệ thống ghi hình (phim) | |
---|---|
Định dạng ghi hình | Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0 / MP4 |
Nén video | AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
Định dạng ghi âm | AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator MP4: MPEG-4 AAC-LC, 2ch |
Kích thước ảnh (tính theo điểm ảnh) | [thiết bị tương thích1080 60i] AVCHD: 1920 x 1080 (60p / 28Mbps / PS, 60i / 24Mbps / FX, 60i / 17Mbps / FH, 24p / 24Mbps / FX, 24p / 17Mbps / FH) MP4: 1440 x 1080 (30khung hình/giây / 12Mbps), 640 x 480 (30khung hình/giây / 3Mbps) |
Tính năng phim | Chụp chậm tự động, thông tin HDMI. Hiển thị (có thể chọn Bật / Tắt), thời gian lấy nét dò tự động (AF tracking), tốc độ điều khiển lấy nét tự động |
Không gian màu | Màu tiêu chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối thông qua cáp HDMI) tương thích với màu TRILUMINOS |
Đa phương tiện | |
---|---|
Đa phương tiện | Các loại thẻ nhớ Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (theo chuẩn UHS-I), thẻ nhớ SDXC (theo chuẩn UHS-I) |
Khe cắm | Nhiều khe cắm dành cho thẻ nhớ Memory Stick Duo / SD |
Giảm nhiễu | |
---|---|
Giảm nhiễu | Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có sẵn khi chụp ở tốc độ lâu hơn 1 giây, Khử nhiễu khi chụp với ISO cao: có thể tùy chọn Bình thường/Thấp/Tắt |
Khử nhiễu đa khung (Multi Frame NR) | Tự động/ISO 100 đến 51200 |
Cân bằng trắng | |
---|---|
Chế độ | Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu (từ G7 đến M7: 15 bước, từ A7 đến B7: 15 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước |
Điều chỉnh cân bằng trắng tự động (AWB) đơn vị nhỏ | Từ G7 đến M7 (15 bước), từ A7 đến B7 (15 bước) |
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau (Bracketing) | 3 khung, có thể chọn H/L |
Hệ thống lấy nét | |
---|---|
Kiểu | Lấy nét lai tự động nhanh Fast Hybrid AF (lấy nét tự động theo pha / lấy nét tự động tương phản) |
Điểm lấy nét | 179 điểm (Lấy nét AF theo pha), 25 điểm (Lấy nét AF tương phản) |
Độ nhạy đo sáng | Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm) |
Chế độ lấy nét tự động (AF) | Lấy nét tự động (AF-A), Lấy nét tự động từng ảnh một (AF-S), Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục (AF-C), Lấy nét trực tiếp bằng tay (DMF), Lấy nét bằng tay (MF) |
Vùng lấy nét | Rộng (179 điểm đối với Lấy nét tự động theo pha, 25 điểm đối với Lấy nét tự động tương phản) / Lấy nét theo điểm chính giữa khung hình (Center-weighted) / Lấy nét theo điểm linh hoạt (Flexible Spot) (S / M / L) / Lấy nét theo vùng (Zone) |
Tính năng khác | Tự động khóa nét (Lock-on AF), Lấy nét dò tìm theo mắt (Eye AF), Điều khiển dự báo (Predictive control), Khóa nét (Focus lock); Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (Eye-start AF) và Vi chỉnh lấy nét tự động (AF micro adjustment) (cả hai tính năng này chỉ sẵn dùng khi gắn máy ảnh với bộ ngàm chuyển đổi LA-EA2 hoặc LA-EA4), Đèn chiếu sáng lấy nét tự động (AF illuminator) (tích hợp, kiểu đèn LED, phạm vi chiếu sáng: khoảng 0,30-3m), BẬT lấy nét tự động |
Bộ điều khiển phơi sáng | |
---|---|
Kiểu đo sáng | Đo sáng tương đối cho vùng 1200 |
Cảm biến đo sáng | Cảm biến Exmor APS HD CMOS |
Độ nhạy đo sáng | Từ bước sáng 0 đến 20 EV (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm) |
Chế độ đo sáng | Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm |
Chế độ phơi sáng | Tự động (iAuto), Siêu tự động (Superior Auto), Tự động phơi sáng lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ chụp (S), Chỉnh tay (M), Chọn cảnh (Scene Selection), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Quay phim (Movie) |
Lựa chọn cảnh | Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay trong điều kiện thiếu sáng (Hand-held Twilight), Chống mờ do chuyển động |
Bù sáng | + / -5.0 EV (trong các bước 1/3 EV hoặc 1/2 EV) |
Tự động chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau | Với 3 hình tại các mức gia sáng 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1,0 EV, 2,0 EV hoặc 3,0 EV. Với 5 hình tại các mức gia sáng 1/3 EV, 1/2 EV hoặc 2/3 EV. |
Khoá sáng tự động | Sẵn dùng với nút khóa phơi sáng tự động (AE) Khóa giá trị phơi sáng khi nhấn hờ nút chụp. Có thể tắt từ Menu. |
Độ nhạy sáng ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất) | Ảnh tĩnh: ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (ISO 100-25600, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới) Phim: tương đương ISO 100-12800, TỰ ĐỘNG (tương đương ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới) |
Khung ngắm | |
---|---|
Kiểu | Khung ngắm điện tử 1,0cm (kiểu 0,39) (OLED) |
Tổng số điểm ảnh | 1.440.000 điểm ảnh |
Bộ điều khiển độ sáng | Tự động/Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2) |
Điều khiển nhiệt độ màu | Chỉnh tay (5 bước) |
Phạm vi chụp | 100% |
Độ phóng đại | Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50mm ở vô cực, -1m-1 |
Điều chỉnh đi-ốp | Từ -4,0 tới +3,0m-1 |
Điểm mắt | Xấp xỉ 23 mm tính từ thấu kính thị kính, 21,4 mm tính từ khung thị kính ở đi-ốp -1 m-1 (Tiêu chuẩn CIPA) |
Hiển thị | Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Quang đồ |
Hiển thị chỉnh sửa hình ảnh thời gian thực | Bật/Tắt |
Màn hình LCD | |
---|---|
Kiểu | Rộng 7,5cm (kiểu 3.0) điều khiển kiểu TFT |
Tổng số điểm ảnh | 921.600 điểm ảnh |
Bộ điều khiển độ sáng | Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng |
Phạm vi (góc) lật màn hình | Lật lên xấp xỉ 90 độ, lật xuống xấp xỉ 45 độ |
Nút chọn hiển thị (Khung ngắm/LCD) | Tự động/Chỉnh tay |
Hiển thị | Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Quang đồ / Thông tin chụp ảnh cho chế độ khung ngắm |
Hiển thị chỉnh sửa hình ảnh thời gian thực | Bật/Tắt |
Bộ phóng đại lấy nét | 5,9x, 11,7x |
Zebra | Có |
Lấy nét bằng tay theo kiểu tô màu để định vị vùng lấy nét trên khung hình (Peaking MF) | Có (Thiết đặt cấp độ: Cao/Trung bình/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng) |
Tính năng khác | |
---|---|
Nhận diện khuôn mặt | Bật / Bật (Khuôn mặt đã đăng ký nhận diện lấy nét) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt lấy nét (Face registration), Chọn khuôn mặt (Face selection) (Số khuôn mặt tối đa có thể nhận diện:: 8) |
Tự động đóng khung chủ thể (Auto Object Framing) | Có |
Phóng đại hình ảnh rõ nét (Clear Image Zoom) | Ảnh tĩnh / Quay phim: xấp xỉ 2x |
Zoom số | Zoom thông minh (ảnh tĩnh) M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2,0x Zoom số (ảnh tĩnh) L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x Zoom số (quay phim) Xấp xỉ 4x |
Ứng dụng PlayMemories Camera Apps | Có |
Khả năng bù trừ của ống kính | Đổ bóng ngoại biên (peripheral shading), quang sai đơn sắc (chromatic aberration), méo hình (distortion) |
Màn trập | |
---|---|
Kiểu | Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, màn trập ở mặt phẳng tiêu |
Tốc độ chụp | Ảnh tĩnh: 1/4000 tới 30 giây, Phim với tốc độ chụp phơi sáng dài (Bulb): 1/4000 to 1/4 (1/3 bước) thiết bị tương thích 1080 60i: Lên tới 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 ở chế độ Chụp chậm tự động) thiết bị tương thích 1080 50i: Lên tới 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/25 ở chế độ Chụp chậm tự động) |
Tốc độ đồng bộ đèn flash | 1/160 giây |
Màn trập điện tử phía trước | Có, Bật / Tắt |
Hệ thống chống rung bên trong SteadyShot INSIDE (ổn định hình ảnh) | |
---|---|
Kiểu | Không được hỗ trợ (ổn định hình ảnh bằng ống kính) |
Điều khiển đèn Flash | |
---|---|
Kiểu | Đèn flash tích hợp |
Chỉ số công suất | 6 (ở ISO 100) |
Phạm vi phủ sáng của đèn flash | 16mm (tiêu cự in trên thân ống kính) |
Điều khiển | Cân bằng phủ sáng bằng nguồn sáng thứ cấp có công suất thấp và xung ngắn (Pre-flash TTL) |
Bù sáng bằng đèn flash | +/-3,0 EV (có thể chuyển đổi qua lại giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV) |
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau | có thể chọn lựa các bước sáng 1/3, 1/2, 2/3, 1, 2, 3 EV, 3/5 ảnh (1.0/2.0/3.0 EV: chỉ 3 ảnh) |
Chế độ đèn flash | Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Làm sáng vùng tối của ảnh (Fill-flash), Đồng bộ sau (Rear Sync.), Đồng bộ chậm (Slow Sync.), Giảm mắt đỏ (Red-eye reduction) (có thể chọn Bật / Tắt), Đồng bộ tốc độ cao (Hi-speed sync)*1, Điều khiển không dây*1 |
Thời gian sạc đầy | Xấp xỉ 4 giây |
Điều khiển không dây | Có (đèn flash không dây với điều khiển tỉ lệ sáng) |
Điều khiển | |
---|---|
Chế độ điều khiển | Chụp một ảnh duy nhất (Single shooting), Chụp liên tục nhiều ảnh (Continuous shooting) (Có thể chọn Cao / Trung bình / Thấp), Hẹn giờ (Self-timer) (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (chụp liên tục) (chụp sau 10 giây; có thể chọn phơi sáng 3/5), Chụp nhiều ảnh với các mức bù sáng khác nhau (Bracketing) (Liên tục, Một ảnh duy nhất, Cân bằng trắng, Dải tần nhạy sáng DRO) |
Tốc độ (xấp xỉ, tối đa)*2 | Chế độ chụp liên tục: 11khung hình/giây (cao), 6 khung hình/giây (trung bình), 2,5 khung hình/giây (thấp) |
Số khung hình có thể ghi*2*3 (xấp xỉ) | 49 khung hình (JPEG Chất lượng cao L), 49 khung hình (JPEG Tiêu chuẩn L), 21 khung hình (RAW), 21 khung hình (RAW & JPEG) |
Phát lại | |
---|---|
Chế độ | Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 12 / 30 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Xem lại tự động (10 / 5 / 2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể tùy chọn Bằng tay / Tắt), Trình chiếu, Cuộn hình toàn cảnh (Panorama scrolling), Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD), Về trước / Quay lại (Phim), Xóa, Bảo vệ |
Giao diện | |
---|---|
Giao diện PC | Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng máy tính cá nhân |
Cổng USB đa năng và micro USB | Có*4 |
Mạng LAN không dây (tích hợp) | Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz )*5 Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, máy tính và TV |
NFC | Có (tương thích với NFC Forum Type 3 Tag), Điều khiển từ xa Một chạm, Chia sẻ Một chạm) |
Đầu ra HD | Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K |
Cổng kết nối phụ kiện đa năng | Có |
Hệ điều hành tương thích | |
---|---|
Windows Vista*6 SP2, Windows 7 SP1, Windows 8, Windows 8.1, Mac OS X (phiên bản 10.6-10.9) |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô | Micrô âm thanh nổi tích hợp |
Loa | Tích hợp, âm thanh đơn (mono) |
In | |
---|---|
Tiêu chuẩn tương thích | Thiết đặt định dạng In Exif, Print Image Matching III, DPOF |
Tính năng tuỳ chỉnh | |
---|---|
Kiểu | Tùy chỉnh thiết đặt chính, thiết đặt có thể lập trình sẵn |
Tính năng bộ nhớ | Có (3 bộ) |
Nguồn điện | |
---|---|
Pin | Bộ pin sạc NP-FW50 |
Ảnh tĩnh | Xấp xỉ 310 ảnh (dùng khung ngắm) / xấp xỉ 360 ảnh (dùng màn hình LCD) (chuẩn CIPA) |
Quay phim | Thực*7*8: Xấp xỉ 60 phút với khung ngắm và xấp xỉ 60 phút với màn hình LCD (chuẩn CIPA ) Liên tục*7*9: Xấp xỉ 90 phút với khung ngắm và xấp xỉ 90 phút với màn hình LCD (chuẩn CIPA) |
Nguồn điện ngoài | Biến áp xoay chiều AC-PW20 (tuỳ chọn) |
Phạm vi | |
---|---|
nhiệt độ hoạt động | 0 - 40°C |