Panasonic PT-EW500ELK, Máy chiếu lắp đặt cường độ sáng 4.500 lumens, WXGA (1280x800), điều khiển ống kính motor điện
Bao gồm:
- Dây nguồn (1)
- Điều khiển từ xa (1)
- Pin điều khiển (AAA x 2)
- Dây cáp VGA 1.8m (1)
- Phần mền CD-ROM (Logo Transfer Software, Multi Projector Monitoring & Control Software x 1)
Panasonic giới thiệu dòng máy chiếu PT-EZ570 Series-nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ được thiết kế dành cho giảng đường và phòng hội nghị. Hình ảnh sống động trong môi trường sáng, độ tương phản cao |
|
Độ phân giải cao HD lên tới WUXGA (PT-EZ570) |
|
Để đáp ứng sự phổ biến ngày càng tăng về màn ảnh rộng và chất lượng hình ảnh có độ phân giải cao Full HD, PT-EZ570 với độ phân giải WUXGA (1920x1200) giúp trình chiếu các hình ảnh chất lượng cao sống động, chi tiết, sắc nét. |
|
Chức năng daynight view điều chỉnh độ sáng của máy chiếu theo điều kiện môi trường |
|
Công nghệ Day Night View độc quyền của Panasonic trang bị các cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh để điều chỉnh màu sắc tách dòng và độ sáng giúp tái tạo rõ nét các chi tiết giữa các khu vực sáng tối |
|
Hệ thống kiểm soát bóng đèn thông minh |
|
Hệ thống tự động điều khiển nguồn sáng bóng đèn phù hợp với môi trường, bóng đèn chiếu có thể giảm công suất lên đến 70%. Hệ thống tự động điều chỉnh, cân bằng mầu sắc cho phù hợp với công suất chiếu ra của bóng đèn. Kết quả giúp giảm điện năng tiêu thụ mà vẫn đảm bảo hiệu quả tái tạo mầu sắc của máy chiếu |
|
Lắp đặt dễ dàng |
|
Ống kính máy chiếu có nhiều lựa chọn cho nhu cầu sử dụng. Phạm vi điều chỉnh ống kính ngang dọc cực lớn, ngoài ra máy cho phép bạn điều kiển thu phóng, lấy nét bằng điều khiển từ xa. Máy còn có khả năng chiếu 3600 điều này giúp cho bạn có thể lắp đặt máy ở bất kỳ vị trí nào mà bạn muốn để thích ứng với mọi điều kiện lắp đặt khác nhau |
|
Phụ kiện đi kèm
- Dây nguồn (1)
- Điều khiển từ xa (1)
- Pin điều khiển (AAA x 2)
- Dây cáp VGA 1.8m (1)
- Phần mền CD-ROM (Logo Transfer Software, Multi Projector Monitoring & Control Software x 1)
Hệ thống hiển thị | |
Tấm nền | 3 LCD Transparent LCD panel |
Kích thước tấm nền | 0.75” (19.0 mm) |
Số điểm ảnh | WXGA (1280x800) |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Ống kính | |
Lấy nét | điều khiển điện F 1.7–2.3, f 26.9–45.4 mm |
Phóng hình | điều khiển điện 1.7 đến 2.8:1 |
Dịch chuyển ống kính | Điều khiển điện, dọc +60%, ngang +/- 10%, |
Tổng quát | |
Đèn chiếu - Tuổi thọ | Bình thường/ tiết kiệm (3000/4000 giờ) |
Công suất đèn | 330 W UHM |
Kích thước chiếu | 40” tới 400” |
Độ sáng | 4.500lumens |
Độ tương phản | 2.000:1 |
Độ đồng đều ánh sáng | 90% |
Loa | 10W |
Chỉnh Vuông hình | Dọc +/- 40°; Ngang +/- 30° |
Công suất tiêu thụ | 490 W(chế độ tiêu chuẩn), 0.4 W (chế độ chờ) |
Kích thước | 489.5 x 164 x 434 mm |
Trọng lượng | 10.2 Kg |
Ngõ vào | |
Ngõ DVI | DVI-D 24-pin x 1 |
Ngõ HDMI (HDCP) | HDMI 19-pin x 1 |
Ngõ Máy tính D-Sub | 5BNC x1, D-sub 15-pin x1 |
Ngõ Compornent | RCA × 3 (YPBPR/YCBCR × 1), shared with VIDEO IN (RCA × 1, composite video) |
Ngõ S-Video | Mini DIN 4-pin × 1 |
Audio - Ngõ âm thanh vào | Pin jack x1, M3 x2 |
Ngõ ra | |
Ngõ ra tham chiếu | D-sub 15-pin x 1 |
Ngõ ra âm thanh ra | M3 x1 |
Các ngõ khác | |
Ngõ điều khiển RS232 | D-sub 9 pin x 1 |
Ngõ mạng LAN | RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Ngõ vào IR | M3 x 1 |