Panasonic PT-DX100E, Máy chiếu 1 chip DLP, 10.000 lumens, tương phản 10.000:1, độ phân giải XGA, ống kính điều khiển motor, chiếu ghép xóa biên
Bao gồm:
- Khóa dây nguồn (1)
- Điều khiển từ xa (1)
- Pin điều khiển AAA (02)
- Phần mền CD-ROM (Logo Transfer Software, Multi Projector Monitoring & Control Software x 1)
Panasonic PT-DZ870 Series là dòng máy chiếu 1 chip DLP cường độ sáng cựu cao từ 8.500 lumens trở lên, độ tương phản 10.000:1. Đặc biệt dòng máy này còn cung cấp một loạt các tính năng đặc biệt, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng.
Tính năng nổi bật PT-DX100
- Cường độ sáng 10.000 lumens
- Độ phân giải XGA (1024x768), tương phản 10.000:1
- RGB Booster cải thiện màu sắc
- Daynight View 2 nâng cao hiệu quả màu sắc
- Dual Lamp nâng cao hiệu quả sử dụng 24/7
- DIGITAL LINK kết nối tất cả dây tín hiệu đầu vào trong một dây CAT5
- Edge blending xóa biên, chiếu ghép nhiều máy chiếu
- Colour matching điều chỉnh màu sắc đồng đều giữa các máy chiếu ghép
- 3D Ready trình chiếu hình ảnh 3D
- Art-Net compatibility tương thích với bàn điều khiển ánh sáng DMX
Phụ kiện đi kèm
- Khóa dây nguồn (1)
- Điều khiển từ xa (1)
- Pin điều khiển AAA (02)
- Phần mền CD-ROM (Logo Transfer Software, Multi Projector Monitoring & Control Software x 1)
Hệ thống hiển thị |
|
Tấm nền |
DLP™ chip x 1, DLP™ projection system |
Kích thước tấm nền |
17.8 mm (0.7 in) |
Số điểm ảnh |
XGA (1024x768) |
Tỉ lệ khung hình |
4:3 |
Ống kính |
|
Lấy nét |
Motor điện F 1.7-1.9, f 25.6-35.7 mm |
Phóng hình |
Motor điện 1.8-2.5:1 |
Dịch chuyển ống kính |
Dọc +/- 50°; Ngang +/- 10° |
Tổng quát |
|
Đèn chiếu - Tuổi thọ |
N/A |
Công suất đèn |
420 W UHM lamp x 2 |
Kích thước chiếu |
50” tới 600” |
Độ sáng |
10.000lumens |
Độ tương phản |
10.000:1 |
Độ đồng đều ánh sáng |
90% |
Loa |
- |
Chỉnh Vuông hình |
Dọc +/- 40° |
Công suất tiêu thụ |
1030 W(chế độ tiêu chuẩn), 0.3 W (chế độ chờ) |
Kích thước |
498 x 200 x 556 mm |
Trọng lượng |
18.3 Kg |
Ngõ vào |
|
Ngõ SDI |
- |
Ngõ DVI |
DVI-D 24-pin x 1 |
Ngõ HDMI (HDCP) |
HDMI 19-pin x 1 |
Ngõ Máy tính D-Sub |
5BNC x1, D-sub 15-pin x1 |
Ngõ Video |
BNC x 1 (composite video) |
Ngõ 3D SYNC IN/OUT |
BNC x 1 (3D timing signal) |
Ngõ LAN / DIGITAL LINK |
RJ-45 x 1, 100Base-TX |
Ngõ IR |
D-sub 9-pin (female) x 1, M3 x 1 |
Ngõ điều khiển RS232 |
D-sub 9-pin (female) x 1 |
Ngõ ra |
|
Ngõ điều khiển RS232 |
D-sub 9-pin (female) x 1 |
Ngõ IR |
M3 x 1 |
Ngõ 3D SYNC |
BNC x 1 (3D timing signal) |