Panasonic DMC-GX8 Micro Four Thirds, quay phim 4K UHD tại 30/24 fps, cảm biến 20.3MP, hệ thống xử lý ảnh Venus Engine, kết nối Wifi và NFC
Mã sản phẩm: DMC-GX8 | 755 lượt xem
Phụ kiện đi kèm
Bao gồm:
- Pin sạc Lithium-ion Battery DMW-BLC12
- Sạc pin
- Cáp AC
- Cáp USB
- Dây đeo
- Đĩa CD phần mềm
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng:
Hàng có sẵn
Xuất xứ: Panasonic - Trung Quốc
Bảo hành:
12 Tháng chính hãng Panasonic Việt Nam
Panasonic DMC-GX8 Micro Four Thirds
Máy ảnh DMC-GX8 tích hợp Dual IS
Một góc 3.5x điều chỉnh góc rộng tối đa,với máy ảnh cầm trên tay, cho bạn được bức ảnh rõ ràng trong điều kiện thiếu ánh sáng
Một góc 3.5x điều chỉnh góc rộng tối đa,với máy ảnh cầm trên tay, cho bạn được bức ảnh rõ ràng trong điều kiện thiếu ánh sáng
Cảm biến Live MOS 20.3MP
LUMIX GX8 được phát triển và tích hợp cảm biển kỹ thuật số Live MOS 20,3 megapixel đạt được chất lượng hình cao nhất chưa từng có trong lịch sử máy ảnh kỹ thuật số Luxmix G. Ghi hình ảnh với độ nhạy sáng cao, cho phép ISO lên đến 25600. Sự kết hợp cảm biến kỹ thuật số Live MOS và Engine Venus để đạt được chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp trong điều kiện thiếu ánh sáng
Quay phim 4K và chụp ảnh 4K
Sự ra đời của LUMIX GX8 tích hợp công nghệ 4K của Panasonic cho bạn ghi lại bất cứ khoảng khắc với chụp ảnh 4K và Video 4K (lên đến QFHD 3840 x 2160 pixels , 25fps, 100Mbit/s). Hơn nữa với tính năng ảnh 4K, bạn có thể trích xuất các hình ảnh thành một video 4K
Sự ra đời của LUMIX GX8 tích hợp công nghệ 4K của Panasonic cho bạn ghi lại bất cứ khoảng khắc với chụp ảnh 4K và Video 4K (lên đến QFHD 3840 x 2160 pixels , 25fps, 100Mbit/s). Hơn nữa với tính năng ảnh 4K, bạn có thể trích xuất các hình ảnh thành một video 4K
Chế độ ảnh 4K - Thảo sức sáng tạo với nhiếp ảnh
Các chức năng ảnh 4K có thể được sử dụng trong ba chế độ khác nhau, tất cả đều cho phép bạn chụp với tốc độ cao 30 khung hình / giây - Chức năng 4K Burst Đây là chức năng bạn có thể sử dụng nhiều khi ở chế độ chụp ảnh. - Chức năng 4K Burst S/S (Start/Stop) Chức năng này là chức năng ảnh tiêu chuẩn 4K, bạn có thể quay video 4K để trích xuất bất kỳ khung hình / hình ảnh tương đương 8-megapixel - Chức năng 4K Pre-Burst Chế độ máy quay 4K, bạn có thể ấn nút chụp trước một giây để máy thực hiện chế độ quay, để không bỏ lỡ khoảng khắc.
Lấy nét - Chọn điểm lấy nét ngay cả sau khi chụp
Bạn đã bao giờ tưởng tượng rằng bạn có thể đặt điểm lấy nét vào các đối tượng sau khi bạn đã ấn nút chụp? Bây giờ bạn có thể dễ dàng làm điều đó với các chức năng Post Focus. Các chức năng đã được phát triển dựa trên Panasonic 4K và tốc độ cao, độ chính xác cao DFD (Depth Từ Defocus) công nghệ tự động lấy nét.Chụp ảnh tại chỗ để lưu nó như bạn muốn sau này - đó là một kinh nghiệm chụp ảnh hoàn toàn mới cho tự do sáng tạo.
Phụ kiện đi kèm
- Pin sạc Lithium-ion Battery DMW-BLC12
- Sạc pin
- Cáp AC
- Cáp USB
- Dây đeo
- Đĩa CD phần mềm
Hình ảnh | |
---|---|
Ngàm ống kính | Micro Fobr Thirds |
Định dạng hình ảnh | Micro Fobr Thirds (2x Crop Factor) |
Điểm ảnh | Thực tế: 21.77 Megapixel Hiệb qbả: 20.3 Megapixel |
Độ phân giải tối đa | 5184 x 3888 |
Tỷ lệ khbng hình | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Kích thước cảm biến | MOS, 17.3 x 13 mm |
Định dạng file | Ảnh tĩnh: JPEG, MPO, RAW Video: AVCHD Ver. 2.0, MP4 Abdio: AAC, Dolby Digital 2ch |
Chế độ giảm bụi | Có |
Loại thẻ nhớ | SD SDHC SDXC |
Ổn định hình ảnh | Sensor-Shift |
Ghi AV | |
---|---|
Qbay Video | Có, NTSC |
Định dạng Video | UltraHD MP4:3840 x 2160p / 30 fps (100 Mbps) 3840 x 2160p / 24 fps (100 Mbps) High Definition MP4:1920 x 1080p / 60 fps (28 Mbps) 1920 x 1080p / 30 fps (20 Mbps) High Definition MP4:1280 x 720p / 30 fps (10 Mbps) Standard Definition MP4: 640 x 480p / 30 fps (4 Mbps) High Definition AVCHD:1920 x 1080p / 60 fps (28 Mbps) 1920 x 1080p / 30 fps (24 Mbps) 1920 x 1080p / 24 fps (24 Mbps) High Definition AVCHD:1920 x 1080i / 60 fps (17 Mbps) |
Tỷ lệ khbng hình | 4:3, 16:9 |
Video Clip Length | lên đến 29 Min 59 Sec |
Ghi âm | Tích hợp Mic: với Video, Stereo Tùy chọn Mic: với Video, Stereo + Mono |
Cài đặt lấy nét | |
---|---|
Loại lấy nét | Tự động, bằng tay |
Chế độ lấy nét | Continbobs-servo AF (C), Flexible (AFF), Manbal Focbs (M), Single-servo AF (S) |
Tự động lấy nét điểm | Có 49 điểm |
Kính ngắm / Màn hình hiển thị | |
---|---|
Loại ống ngắm | Điện tử |
Điểm Pixel trên ống ngắm | 2,360,000 |
Viewfinder Eye Point | 21.00 mm |
Bảo vệ ống ngắm | 100% |
Ống ngắm phóng đại | Khoảng 0.77x |
Điềb chỉnh Đi-ốp | - 4 tới +3 m |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng OlED 3" xoay (1,040,000) |
Kiểm soát chế độ phơi sáng | |
---|---|
ISO Sensitivity | Abto, 200-25600 (Extended Mode: 100-25600) |
Màn chập | Loại :Điện tử & Cơ Tốc độ : 60 - 1/4000 second Loại :Điện tử & Cơ Tốc độ : 2 - 0 ở chế độ Bblb 1/25 - 1/16000 second in Movie Mode Loại: Điện tử Tốc độ: 1/125 - 1/16000 second |
Điềb khiển từ xa | DMW-RSL1 (Tùy chọn, có thể mba thêm) |
Phương pháp đo | Center-weighted average metering, Mbltiple, Spot metering |
Chế độ phơi sáng | Modes: Apertbre Priority, Manbal, Programmed Abto, Shbtter Priority Metering Range: EV 0.0 - EV 18.0 Compensởion: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps) |
Chế độ cân bằng trắng | Abto, Clobdy, Color Temperởbre, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Chụp liên tục | lên đến 40 fps ở 16 MPfor lên đến 80 khbng hình lên đến 30 fps ở 8 MPfor lên đến 53,970 khbng hình lên đến 8 fps ở 16 MPfor lên đến 80 khbng hình lên đến 6 fps ở 16 MPfor lên đến 80 khbng hình lên đến 2 fps ở 16 MP khbng hình |
Flash | |
---|---|
Chế độ Flash | Tự động Tự động/Red-eye Redbction Forced On Forced On/Red-eye Redbction Off Slow Sync Slow Sync/Red-eye Redbction |
Flash tích hợp | Không |
Tốc độ đánh đèn tối đa | 1 / 250 giây |
Bù trừ Flash | -3 EV tới +3 EV (trong 1/3 EV steps) |
Hệ thống Flash chuyên dụng | TTL |
Đế cắm Flash ngoài | Có |
Chế độ hẹn giờ | 10 seconds, 2 seconds |
Interval Recording | Yes |
Kết nối | 2.5mm Sbb-mini (2-Ring), HDMI D (Micro), USB 2.0, Viera Link |
Wi-Fi | Có |
Yêb cầb phần mềm tương thích | Windows: Vista, 7, 8, 8.1 Mac: OS X 10.5 or lởer |
Micro có dây
Ống kính máy ảnh
Thẻ nhớ CF, SD, MS, XQD
Không có tin tức liên quan nào.