Panasonic AG-DVX200, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay AVCHD cảm biến 4/3", ống kính Four-Thirds zoom 13x có khả năng quay 4K
Bao gồm:
- Pin VW-VBD58
- Sạc Pin
- Dây nguồn AC
- Lắp che ống kính
- Mắt tai mèo
Máy quay AG-DVX200 là máy quay có cảm biến 4/3 đầu tiên trên thế giới, quay 4K / 60p và tích hợp ống kính zoom. Chiếc máy quay này trang bị ống kính Leica Dicomar 4K zoom 13x và một cảm biến với dải tần nhạy sáng 12 stops - Codec sử dụng bởi VariCam V-Log L. Máy quay này cũng có thể ghi hình lên đến 120fps với Full HD.
Máy được trang bị ống kính fix, có khẩu từ F2.8 đến F4.5 và full-frame 35mm tương đương 28mm đến 365.3mm (Full HD). Dù ống kính có tầm nhìn ấn tượng, nhưng tôi lo ngại rằng nó không đủ rộng cho nhiều cảnh quay. Khoảng cách quay tối thiểu là 1,0 m từ ống kính trước. Các ống kính cũng kết hợp tính năng ổn định hình ảnh quang học. Giá trị Gain máycó thể thay đổi từ 0 dB đến 24 dB và cũng có giá trị S.Gain sẽ làm tăng từ 30 hoặc 36dB nếu thực sự cần thiết.
Tại NBA, đại diện Panasonic đã không cam kết liệu Camera có ghi 8bit hoặc 10bit bên trong không, và liệu lấy mẫu tín hiệu sẽ là 4: 2: 0 hay 4: 2: 2. Đường out tín hiệu thông qua cổng SDI sẽ cho ra 8bit 4: 2: 2 hoặc 10bit 4: 2: 2 (có thể chuyển bên trong menu). Đáng tiếc là nếu bạn muốn ghi 10 bit 4: 2: 2 bằng đường out thì bên trong sẽ không ghi được. Đầu ra HDMI của UHD / 59.94p / 50.00p được giới hạn 8 bit 4: 2: 0.
AG-DVX200 vẫn là một máy quay có khả năng thú vị cho các nhà quay phim tài liệu, tin tức và sự kiện. Với khả năng 4K, bộ lọc ND bên trong, đầu vào âm thanh thích hợp và một ống kính fix chắc chắn nó là một chiếc máy quay có thể được sử dụng trong các môi trường hay tình huống quay phim mà không thể thay được ống kính. Đây là mẫu máy cạnh tranh về hình thức với sản phẩm mới nhất của Sony RX10 II. Máy quay đó có tính năng zoom tích hợp, bộ lọc ND, ghi hình 4K, âm thanh kết nối XLR và một cảm biến 1 inch nhỏ hơn
Phụ kiện đi kèm
- Pin VW-VBD58
- Sạc Pin
- Dây nguồn AC
- Lắp che ống kính
- Mắt tai mèo
Cảm biến | Loại Mos 1 x 4/3 |
Kích thước điểm ảnh | 4K: 1335 MP UHD (29.97p): 1289 MP UHD (59.94p): 871 MP FHC: 1549 MP |
Độ phân giải | 4K DCI: 4096 x 2160 UHD: 3840 x 2160 HD 1920 x 1080 |
Dải động | 12 stops |
Tốc độ khung hình | DCI 4K: 24p UHD 4K: 60p / 50p / 30p / 25p / 24p 1920 x 1080: 60p / 50p / 30p / 25p / 24p |
Tốc độ màn chập | 59.94 Hz Chế độ 60i/60p: 1/60, 1/100 , 1/120, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500 sec, 1/750 sec, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 sec Chế độ 30p: 1/30, 1/50 sec, 1/60, 1/100, 1/120, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 sec Chế độ 24p: 1/24, 1/48, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 sec 50 Hz Chế độ 50i/50p: 1/50, 1/60, 1/100, 1/125, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 sec Chế độ 25p: 1/25, 1/50, 1/60, 1/100, 1/125, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/750, 1/1000=, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/8000 |
Tốc độ màn chập chậm | 59.94 Hz Chế độ 60i/60p: 1/2, 1/4, 1/8, 1/15, 1/30 Chế độ 30p: 1/2, 1/4, 1/8, 1/15 sec Chế độ 24p: 1/2 , 1/3, 1/6, 1/12 sec 50 Hz Chế độ 50i/50p: 1/2, 1/3, 1/6, 1/12, 1/25 Chế độ 25p: 1/2, 1/3, 1/6, 1/12 sec |
Tốc độ quét đồng bộ màn chập | 59.94 Hz Chế độ 60i/60p: 1/60.0 to 1/249.8 sec Chế độ 30p: 1/30.0 to 1/249.8 sec Chế độ 24p: 1/24.0 to 1/249.6 sec 50 Hz Chế độ 50i/50p: 1/50.0 to 1/250.0 sec Chế độ 25p: 1/25.0 to 1/250.0 sec |
Shutter Opening Angle | 5.0 to 360° in 0.5 deg steps (displayed in shutter angle) |
VFR Recording Frame Rate | 59.94 Hz Chế độ 60p: 2, 15, 30, 40, 55, 58, 60, 62, 65, 75, 90, và 120 (khung hình trên giây) Chế độ 30p: 2, 15, 26, 28, 30, 32, 34, 45, 60, 75, 90, và 120 (khung hình trên giây) 24p mode: 2, 12, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 36, 48, 60, 72, 84, 96, và 120 (khung hình trên giây) 50 Hz Chế độ 50p: 2, 12, 25, 33, 45, 48, 50, 52, 55, 62, 75, 100, và 120 (khung hình trên giâyd) Chế độ 25p: 2, 12, 21, 23, 25, 27 |
Quay thiếu sáng tối thiểu | Chế độ High Sens: 0.2 lx (F2.8, gain 18 dB, [1/2S] manual slow shutter) |
Ống kính | |
---|---|
Độ dài tiêu cự | 12.8 đến 167mm |
Zoom | Zoom Range 13 x optical zoom 20x iZoom (in FHD Only) 35mm Equivalent DCI 4K: 29.5 to 384.9mm UHD 4K/30: 30.6 to 397.8mm UHD 4K/60: 37.2 to 483.6 FHD: 28 to 364mm |
Bộ lọc ND | 1/4 1/16 1/64 |
Khe cắm thẻ nhớ | 2 x SD (UHS speed class 3 compatible) |
Ngõ vào | Timecode: In / out Audio: 2 x 3-pin XLR |
Ngõ ra | 1 x 3G-SDI 1 x HDMI (supports HDMI 2.0) |
Đường kính bộ lọc | 72 mm |
Thông tin đóng gói | |
---|---|
Trọng lượng | 12.7 lb |
Kích thước đóng gói trong hộp (LxWxH) | 19.1 x 14.8 x 11.2" |