Panasonic AG-AC160A, Máy quay chuyên nghiệp cầm tay dòng AVCCAM, ống kính zoom 22x, ngõ ra HD SDI, ghi hình Full HD 1080 50/60p đồng thời trên 2 khe thẻ SDXC/SDHC
Bao gồm:
- Sạc pin
- Bộ chuyển đổi nguồn
- Dây nguồn
- Pin VW-VBG6
- Điều khiển từ xa + pin
- Lens Cap
- Lens Hood
- Hand Strap
- Microphone Holder
- 4 x Microphone Holder Screws
- Microphone Holder Adapter
- Tai mèo cho ống ngắm
- Dây đeo vai
- ĐĩaCD-ROOM
Model hãng đã ngừng sản xuất
Dòng sản phẩm AVCCAM mới của Panasonic, máy quay AG-AC160AEN, ghi hình trên thẻ nhớ cung cấp nhiều chức năng cao cấp. Ống kính, thân máy và phần ghi hình được phát triển đáng kể bằng cách kết hợp công nghệ cutting-edge. Ống kính thế hệ mới có chức năng zoom lên đến 22x có khả năng quay góc rộng và hoạt động giống như ống kính rời, đáp ứng yêu cầu cho người dùng chuyên nghiệp, với các tính năng tự động lấy nét tốc độ cao và bổ sung đầy đủ cho các chức năng hỗ trợ lấy nét.
Kết hợp độ nhạy sáng cao, giảm độ nhiễu, độ phân giải cao kích thước cảm biến ảnh 1/3” 2.2 triệu điểm ảnh MOS U.L.T (Ultra Lumiance Technology) và chế độ PH AVCHD chuyên nghiệp đảm bảo ghi hình chất lượng Full HD 1920x1080. Máy quay AG-AC160AEN,cũng có chế độ ghi hình DV(SD)* , tăng thêm tính năng linh hoạt.
Ngoài ra, máy AG-AC160A cung cấp chế độ ghi hình nâng cao PS cho chất lượng hình ảnh Full-HD Progressive (1080/59.94p,50p)* , ghi âm thanh chất lượng cao LPCM, ghi hình HD chuyển động nhanh/chậm* , tích hợp ngõ ra HD SDI, và khả năng chuyển đổi giữa chế độ 59.94HZ/50Hz
Hoàn hảo với công nghệ quang học của Panasonic.Zoom ống kính hiệu suất cao được phát minh đặc biệt dùng cho sản xuất video HD chuyên nghiệp. Được thừa hưởng khả năng quay góc rộng của dòng DVX và HMC, ống kính này đạt đẳng cấp ngang với những ống kính rời dùng trong truyền hình và giới chuyên nghiệp sử dụng. Kết hợp 18 thành phần ống kính chia thành 12 nhóm, hơn nữa hệ thống ống kính cao cấp này có thêm một thành phần thấu kính UHR (Ultra High Refractive), thành phần thấu kính này có độ tán sắc cực thấp |
Độ nhạy sáng cao, 2.2-triệu điểm ảnh, công nghệ cảm biến hình ảnh U.L.T. giúp giảm nhiễu và tối ưu mạch xử lý tín hiệuCông nghệ (ULT) 1/3" 2.2-megapixel cảm biến hình ảnh 3MOS được tích hợp trong camera ghi P2HD. Cảm biến hình ảnh này được thiết lập để tối đa hóa hiệu quả hoạt động của ống kính và mạch xử lý tín hiệu trong điều kiện quay tiêu chuẩn |
Xử lý tín hiệu kỹ thuật số 18 bit.
|
Phụ kiện đi kèm
- Sạc pin
- Bộ chuyển đổi nguồn
- Dây nguồn
- Pin VW-VBG6
- Điều khiển từ xa + pin
- Lens Cap
- Lens Hood
- Hand Strap
- Microphone Holder
- 4 x Microphone Holder Screws
- Microphone Holder Adapter
- Tai mèo cho ống ngắm
- Dây đeo vai
- ĐĩaCD-ROOM
Nguồn cung cấp | DC7.2V (sử dụng pin)) 7.3V 7.3V(sử dụng AC adapter) |
Công suất tiêu thụ | 11.8W(khi ghi âm)) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 80% (không ngưng tụ) |
Trọng lượng | Khoảng. 2.4 kg (chỉ bao gồm thân máy) |
Kích thước (RxCxS) | 180 mm x 195 mm x 438 mm, không bao gồm chân máy |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 loại tiến bộ, 3MOS, 2,2 triệu điểm ảnh |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Ống kính | Ống kính Panasonic với chống rung quang học hình ảnh, có động cơ / chế độ chuyển đổi, zoom 22x, F1.6 - 3.2 (f = 3.9mm đến 86mm / 35mm tương đương: 28 mm đến 616 mm, 16: 9) |
Đường kính bộ lọc | 72 mm |
Quang màu Separation | Hệ thống Prism |
Bộ lọc ND | OFF, 1/4, 1/16, 1/64 |
Khoảng cách chụp tối thiểu | Khoảng 1 mét |
Độ lợi | 0 / +3 / +6 / +9 / +12 / +15 / +18 / +24 / +30 dB (+24 & +30 dB are to be allocated only for USER SW) |
Nhiệt độ màu | ATW, khóa ATW, cài sẵn 3200K, 5600K, VAR, Ach, Bch |
Zoom kỹ thuật số | 2x / 5x / 10x (to be allocated on USER button,Chuyển đổi bằng cách nhấn nút) |
Minimum Luminance | 0.4 lx (when F1.6, +30dB of gain, and 1/30 sec. of shutter speed) |
Tốc độ màn trập (Preset) | Chế độ 50i/50p: 1/50 giây (OFF), 1/60 giây, 1/120 giây, 1/250 giây, 1/500 giây, 1/1000 giây, 1/2000 giây Chế độ 25p: 1/25 giây, 1/50 giây (OFF), 1/60 giây, 1/120 giây, 1/250 giây, 1/500 giây, 1/1000 giây, 1/2000 giây Chế độ 60i/60p: 1/60 giây (OFF), 1/100 giây, 1/120 giây, 1/250 giây, 1/500 giây, 1/1000 giây, 1/2000 giây(br> Chế độ 30p: 1/30 giây, 1/50 giây (OFF), 1/60 giây, 1/120 giây, 1/250 giây, 1/500 giây, 1/1000 giây, 1/2000 giây Chế độ 24p: 1/24 giây, 1/50 giây (OFF), 1/60 giây, 1/120 giây, 1/250 giây, 1/500 giây, 1/1000 giây, 1/2000 giây |
Tốc độ màn trập (Synchro Scan) | SYNC SCAN TYPE = Giây Chế độ 50i/50p: 1/50,0 giây. 1/250,0 giây Chế độ 25p: 1/ 25,0 giây. 1/250,0 giây Chế độ 60i/60p: 1/60,0 giây. 1/249,8 giây Chế độ 30p: 1/30,0 giây. 1/249,8 giây Chế độ 24p: 1/24,0 giây. 1/249,8 giây. SYNC SCAN TYPE = độ. Tất cả các chế độ: 3,0° đến 360,0 độ (0,5 độ bước lựa chọn) (mặc định = 180,0 độ.) |
Tốc độ màn trập chậm | (VFR trên SCENE FILE cần phải "OFF".) Chế độ 50i/50p: 1/6 giây, 1/12 giây. và 1/25 giây Chế độ 25p: 1/6 giây. và 1/12 giây Chế độ 60i / 60p:. 1/8 giây, 1/15 giây. và 1/30 giây Chế độ 30p: 1/8 giây. và 1/15 giây Chế độ 24p: 1/6 giây. và 1/12 giây |
Định dạng ghi AVCHD | . |
Nén | MPEG-4 AVC/H.264 |
Phương tiện lưu trữ (AVCHD) | SD Memory Card: 512MB, 1GB, 2GB (FAT12, FAT16) Thẻ SDHC Memory: 4GB, 6GB, 8GB, 12GB, 16GB, 32GB (FAT32) SDXC Memory Card8 / 29/2011: 48GB, 64GB, lên đến 2TB (exFAT) * PH / chế độ HA đòi hỏi Class4 hoặc thẻ nhanh hơn. VFR ghi âm đòi hỏi Class6 hoặc nhanh hơ |
Định dạng ghi hình | 50 Hz mode: PH mode: 1080/50i, 1080/25p (over 50i), 720/50p and 720/25p (over 50p) HA, HE mode: 1080/50i only PM mode: 720/50p 59.94 Hz mode: PH mode: 1080/59.94i, 1080/29.97p (over 59.94i), 1080/23.98p, 720/59.94p, 720/29.97p (over 59.94p), and 720/23.98p HA, HE mode: 1080/59.94i only PM mode: 720/59.94p |
Transmission Rate | PH mode: Approx. 21 Mbps (VBR, max 24 Mbps) PM mode: Approx. 8 Mbps (VBR) HA mode: Approx. 17 Mbps (VBR) HE mode: Approx. 6 Mbps (VBR) |
Ghi hình ngắt quãng | OFF / 1 giây. / 10 giây. / 30 giây. / 1 phút. / 2 phút. * Chế độ ghi hình cần phải được đặt trong "PH 1080 / 25p" hoặc "1080 / 23.98p". Tối đa ghi liên tục 168 giờ (7 ngày) |
Định dạng ghi hình- DV: | . |
Định dạng File | AVI loại 2 |
Phương tiện lưu trữ (DV) | SD Memory Card: 512MB, 1GB, 2GB (FAT12, FAT16) Thẻ SDHC Bộ nhớ: 4GB, 8GB, 16GB, 32GB (FAT32) Thẻ SDXC Memory: 8GB, 64GB, lên đến 2TB (exFAT) * DV ghi âm đòi hỏi Class6 hoặc nhanh hơn |
Ngõ ra VIDEO - AVCHD | . |
Ngõ ra SDI | BNC x 1, 0.8Vp-p, 75 Ω, HD/SD tự động phát hiện, nhưng không phải chuyển đổi giữa HD/SD |
Ngõ ra HDMI - Video (AVCHD): | HDMI x 1, Loại A (1080i / 720p) |
Ngõ ra VIDEO (AVCHD) | Pin jack x 1, 1.0Vp-p, 75 Ω, 480 / 60i (59.94Hz) hoặc 576 / 50i (50Hz) |
Ngõ ra VIDEO (DV): | . |
Ngõ ra SDI - Video (DV) | BNC x 1, 480 / 60i (59.94Hz) hoặc 576 / 50i (50Hz) |
Ngõ ra VIDEO (DV): | Pin jack x 1, 1.0Vp-p, 75 Ω, 480 / 60i (59.94Hz) hoặc 576 / 50i (50Hz) |
Ghi AUDIO | AVCHD |
Ghi AUDIO nén | Chế độ PH: Dolby Digital/2ch, Linear PCM chuyển đổi AM/HA/HE chế độ: Dolby Digital/2ch |
AUDIO RECORDING Sampling Frequency (DV) | 48kHz |
AUDIO RECORDING Quantization: | 16 bit |
Bit Rate: | PH mode: 384kbps PM/HA/HE mode: 256kbps |
AUDIO RECORDING - DV: | . |
Tần số lấy mẫu (DV) | 48kHz |
Microphone tích hợp | Stereo microphone |
Ngõ vào Audio | XLR (3 chân) x 2 (INPUT 1, INPUT 2) LINE / MIC chuyển đổi, trở kháng cao LINE: 0 dBu MIC: -40/-50/-60dBu (lựa chọn trong menu) Nguồn điện MIC: + 48V ON/OFF chuyển đổi |
Thông tin thêm ngõ vào Audio | Headroom 12dB |
Ngõ ra Audio | Pin jack x 2 (CH 1, CH 2), Output: 316 mV, 600Ω |
Ngõ ra SDI- Audio (DV) | 2 ch (Linear PCM) |
Ngõ ra HDMI - Audio (DV) | 2 ch (Linear PCM) 5.1ch (Dolby Digital) |
Tai nghe | Stereo mini jack (đường kính 3,5 mm) x 1 |
Loa trong | 20 mm (tròn) x 1 |
Điều khiển máy quay từ xa | Jack siêu nhỏ (đường kính 2.5mm) x 1 cho ZOOM và ghi lại các hoạt động START / STOP jack Mini (3,5 mm đường kính) x 1 cho FOCUS và điều khiển IRIS |
INDEX Remote | Jack siêu nhỏ (đường kính 2,5 mm) x 1 |
TC PRESET IN/OUT (double as VIDEO OUT) | IN: 1,0 đến 4,0 Vp-p, 10 kΩ OUT: 2,0 ± 0,5 Vp-p, trở kháng thấp |
USB 2.0 | Loại B nối nhỏ (phù hợp với USB ver. 2.0) * AG-AC160EJ không thể ghi vào một thẻ nhớ từ máy tính |
Ngõ ra DV (Chỉ dành cho chế độ DV) | IEEE 1394 6pin x 1 |
Màn Hình LCD | 3,45 inch, màn hình màu LCD, approx. 921.000 pixel (16: 9) |
Ống Ngắm | 0,45 inch, màn hình màu LCD kính ngắm, khoảng. 1.226.000 pixel (16: 9) |