Lumix DMC-FZ1000, Cảm biến 20.1MP quay 4K, Zoom quang học 16x ống kính 25-400 F/2.8-4
Bao gồm:
- Pin sạc DMW-BLC12
- Sạc pin DE-A79B
- Lắp ống kính
- Cáp USB
- Đĩa DVD
Panasonic Lumix DMC-FZ1000 là chiếc máy compact siêu zoom với ống kính Leica zoom 16x 9,1-146mm (quy đổi 28-400mm) có khẩu độ f/2.8-4. Với cảm biến ảnh có kích thước 1" và số điểm ảnh 20MP, có thể thấy đây là dòng máy nhắm trực tiếp vào đối thủ cạnh tranh Sony Cyber-shot RX10, với một vài thông số về phần cứng trội hơn. Cảm biến được sử dụng là Live MOS 20 MP, bộ xử lý hình ảnh Venus Engine cho dải ISO lên đến 12.800 (mở rộng được đến 25.600), đặc biệt máy có khả năng quay phim 4K độ phân giải 3.840 x 2.160 pixel 30 @ 30 fps với chất lượng lên đến 100 Mbps. Mức chất lượng này bằng 1/2 so với Lumix GH4 nhưng cao hơn so với máy quay Handycam FDR-AX100 của Sony (60 Mbps) . Ngoài ra nó vẫn hỗ trợ chuẩn AVCHD tối đa 28 Mbps 60p/50p ở độ phân giải Full HD. Người dùng cũng có thể quay phim lên đến 120 fps ở chuẩn Full HD hoặc 240 fps ở độ phân giải 1.280 x 720 pixel.
Ống kính, Lumix FZ1000 sở hữu ống kính Leica DC Vario-Elmarit 9,1-146mm f/2.8-4 ASPH cho tiêu cự tương đương 28-400mm trên khổ phim 35mm. Panasonic không nói rõ giới hạn khẩu độ f/2.8 sẽ kéo dài đến tiêu cự bao nhiêu, tuy nhiên ống kính này có tiêu cự gấp đôi Sony Cyber-shot RX10 ở mức cao nhất. Panasonic tích hợp thêm công nghệ Extra Optical Zoom (EZ) với khả năng zoom ít mất chi tiết và Intelligent Zoom khá hữu ích dành cho quay phim. Máy có hệ thống chống rung HYBRID O.I.S với 5 trục ổn định, nâng cao khả năng ổn định hình ảnh so với các sản phẩm trước đây.
Khả năng lấy nét, FZ1000 sở hữu công nghệ lấy nét Lumix Depth From Defocus, phân tích chiều sâu bối cảnh dựa theo độ sắc nét từ hai hình ảnh để phân tích chiều sâu đối tượng, rút ngắn thời gian lấy nét. Nhờ vậy mà độ trễ lấy nét chỉ dao động ở mức 0.17 giây cho dù ở tiêu cự hẹp (tele) và nhanh nhất là 0.09 giây. Hệ thống lấy nét của máy bao gồm 49 vùng tuỳ chọn, hỗ trợ lấy nét bắt theo chủ thể cũng như nhận diện mắt (tương tự như Sony Alpha A7/A7R). Lumix FZ1000 sở hữu màn hình LCD 3" độ phân giải 921k điểm ảnh với khả năng xoay được nhiều góc. Ngoài ra máy còn được trang bị kính ngắm điện tử OLED 0,39" độ phân giải 2,359k điểm ảnh có độ phủ 100%.
Kết nối Wi-Fi và giao tiếp tầm ngắn NFC (Near Field Communication), FZ1000 cho phép người dùng có thể kết nối máy ảnh đến điện thoại thông minh / máy tính bảng chỉ với một thao tác chạm để chia sẻ hình ảnh dễ dàng hơn. Tính năng Wi-Fi còn có thể truyền tải hình ảnh đến smartphone/ máy tính bảng để làm điều khiển từ xa hoặc tự động lưu ảnh vào máy tính thông qua 1 điểm truy cập Wi-Fi xác định. Máy sử dụng chuẩn thẻ nhớ SDXC hoặc SDHC class 10 UHS-1 với speed class 3 đòi hỏi tốc độ truy xuất tối thiểu 30 MB/s (tương đương 240 Mbps)
Phụ kiện đi kèm
- Pin sạc DMW-BLC12
- Sạc pin DE-A79B
- Lắp ống kính
- Cáp USB
- Đĩa DVD
Sản phẩm nên mua cùng
Hình ảnh | |
---|---|
Điểm ảnh | Thực tế: 20.9 Megapixel Hiệu quả: 20.1 Megapixel |
Cảm biến | 1" MOS |
Định dạng File | Ảnh Tĩnh: JPEG, RAW Video: AVCHD Ver. 2.0, MP4 Âm thanh: AAC, Dolby Digital 2ch |
Độ phân giải tối đa | 20 MP: 5472 x 3648 |
Tỷ lệ khung hình | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Ổn định hình ảnh | Optical, 5-Way |
Quang học | |
---|---|
Ống kính | Leica DC Vario-Elmarit, 15 elements in 11 groups 5 Aspherical, 4 ED EFL: 9.12-146mm (35 mm equivalent: 25-400mm) Aperture: f/2.8 (W) - 4 (T) to f/11 |
Đường kính bộ lọc | 62mm |
Zoom | Quang học: 16x Extra Optical Zoom (EZ): 22.4x Extra Optical Zoom (EZ): 32x Intelligent Zoom: 32x Digital: 4x |
Vùng lấy nét | Wide: 11.81" (30 cm) - Infinity Telephoto: 3.28' (1 m) - Infinity Wide Macro: 1.18" (3 cm) - Infinity Tele Macro: 3.28' (1 m) - Infinity |
Cài đặt phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | Tự động, 125-12800 (chọn ISO: 80-25600) |
Màn chập | Type: Mechanical Speed: 60 - 1/4000 seconds Type: Electronic Speed: 1 - 16,000 seconds 2 - 0 seconds in Bulb Mode |
Chế độ đo sáng | Center-weighted, Multi, Spot |
Chế độ phơi sáng | Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps) |
Chế độ chụp | Bleach-Bypass Cross-Process Dynamic Monochrome Expressive Fantasy High Dynamic High-Key Impressive Art Low Key Miniature Effect Monochrome Old Days One Point Color Retro Rough Monochrome Sepia Silky Monochrome Soft Focus Star Filter Sunshine Toy Camera Effect Toy Pop |
Chế độ cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Tỷ lệ Burst | Lên đến 50 fps Lên đến 12 fps Lên đến 7 fps Lên đến 2 fps |
Cài đặt hẹn giờ | 2 Sec, 10 Sec |
Cài đặt điều khiển từ xa | DMW-RSL1 (mua thêm) |
Flash | |
---|---|
Chế độ Flash | 1st Curtain Sync Auto Auto/Red-eye Reduction Forced On Forced On/Red-eye Reduction Off Second-curtain Sync Slow Sync Slow Sync/Red-eye Reduction |
Tích hợp Flash | Có |
Phạm vi hiệu quả tối đa đèn Flash | Wide: 0.98 - 44.29' (0.3 - 13.5 m) Telephoto: 3.28 - 31.17' (1 - 9.5 m) |
Đèn Flash cắm ngoài | Đế cắm đèn |
Thẻ nhớ | |
---|---|
Loại thẻ nhớ | SD SDHC SDXC |
Ghi hình | |
---|---|
Ghi hình Video | Có, NTSC |
Độ phân giải | 3840 x 2160: 30 fps 1920 x 1080: 60 fps, 30 fps, 24 fps 1280 x 720: 30 fps 640 x 480: 30 fps |
Video | |
---|---|
Thời gian ghi hình | Lên đến 29 Min 59 Sec (tùy dung lượng thẻ nhớ) |
Ghi âm thanh | Tích hợp Mic: With Video, Stereo Optional External Mic: With Video |
Ống ngắm / Màn hình | |
---|---|
Loại ống ngắm | Điện tử |
Viewfinder Coverage | 100% |
Màn hình | Màn hình LCD 3.0" (921,000 pixels) |
Screen Coverage | 100% |
Kết nối/ Cài đặt | |
---|---|
kết nối | 1/8" Microphone, 2.5mm Sub-mini (3-Ring), AV / USB Multi, ngõ ra AV, HDMI D (Micro), USB 2.0 |
Wi-Fi | Có, Tích hợp chuẩn 802.11b/g/n |
Nguồn sử dụng | |
---|---|
Pin sạc | 1x pin sạc Lithium-Ion DMW-BLC12 , 7.2 VDC, 1200 mAh |
Dây nguồn AC | DMW-AC10 (Optional) |
Kích thước | |
---|---|
Kích thước (WxHxD) | 5.4 x 3.9 x 5.1" / 136.8 x 98.5 x 130.7 mm |
Cân nặng | 1.83 lb / 831 g Bao gồm cả pin và thẻ nhớ |