GoPro Hero3+Silver Edition , Chụp ảnh 10MP với 10fps, Full HD 1920 x 1080 ghi âm 60fpt
Bao gồm:
- Higher Capacity Lithium-Ion Battery
- Quick Release Buckle
- Vertical Quick Release Buckle
- Curved Adhesive Mount
- Flat Adhesive Mount
- 3-Way Pivot Arm
- USB Charging Cable
Nhỏ gọn, Nhẹ nhàngChụp và chia sẻ những hình ảnh trong cuộc sống với HERO3 + Black Edition. Nhỏ hơn 20% và nhẹ hơn so với sản phẩm trước đó, cung cấp cải thiện chất lượng hình ảnh và các tính năng mới mạnh mẽ cho tính linh hoạt và tiện lợi. SuperView ™ là một chế độ video mới cho phép chụp góc rộng, trong khi chế độ tự động điều chỉnh ánh sáng yếu thông minh tỷ lệ khung hình cho hiệu suất ánh sáng thấp tuyệt đẹp. Kết hợp với tuổi thọ pin lâu hơn 30%, 4x nhanh hơn Wi-Fi, một ống kính sắc nét hơn và khả năng tương thích với tất cả gắn kết GoPro và phụ kiện, các HERO3 + Black Edition là GoPro tiên tiến nhất chưa |
Phụ kiện đi kèm
- Higher Capacity Lithium-Ion Battery
- Quick Release Buckle
- Vertical Quick Release Buckle
- Curved Adhesive Mount
- Flat Adhesive Mount
- 3-Way Pivot Arm
- USB Charging Cable
Sản phẩm nên mua cùng
Optics | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến hình ảnh với ánh sáng yếu |
Ống kính | Ultra-sharp 6-element aspherical glass lens |
Khẩu độ | Fixed f/2.8 aperture |
Ghi âm | |
---|---|
Video System | NTSC, PAL |
Hỗ trợ thẻ nhớ | MicroSD card slot x 1 (Class 10 memory card required) MicroSD card slot supports up to 64GB cards |
Định dạng Video | Codec: H.264 Format: MP4 |
Độ phân giải Video hỗ trợ | Full HD (16:9): 1920 x 1080p at 60 fps Full HD (16:9): 1920 x 1080p at 50 fps Full HD (16:9): 1920 x 1080p at 30 fps Full HD (16:9): 1920 x 1080p at 25 fps HD (4:3): 1280 x 960p at 60 fps HD (4:3): 1280 x 960p at 50 fps HD (4:3): 1280 x 960p at 30 fps HD (4:3): 1280 x 960p at 25 fps HD (16:9): 1280 x 720p at 120 fps HD (16:9): 1280 x 720p at 100 fps HD (16:9): 1280 x 720p at 60 fps HD (16:9): 1280 x 720p at 50 fps HD (16:9): 1280 x 720p at 30 fps HD (16:9): 1280 x 720p at 25 fps WVGA (16:9): 848 x 480p at 120 fps WVGA (16:9): 848 x 480p at 100 fps WVGA (16:9): 848 x 480p at 60 fps WVGA (16:9): 848 x 480p at 50 fps |
Độ phân giải hình ảnh | 10MP (3680 x 2760) 7MP (3072 x 2304) 5MP (2624 x 1968) |
Burst Mode | 10 hình ảnh 1 sec 5 hình ảnh sec 3 hình ảnh 1 sec |
Interval Recording | 0.5 sec 1 sec 2 sec 5 sec 10 sec 30 sec 60 sec |
Âm thanh | Mono, 48 kHz, AAC compression with AGC (automatic gain control) Tăng phạm vi âm thanh ~ 10 dB so với HERO3: Silver Edition Handles approx. 2x greater volume without distortion compared to HERO3: Silver Edition Hỗ trợ tùy chọn 3.5 mm bộ chuyển đổi stereo microphone (được bán riêng) |
Kết nối | |
---|---|
Kết nối không dây | Tích hợp |
Cổng kết nối | Mini-USB port x 1 (Hỗ trợ sạc pin, kết nối với máy tính, cổng 3.5 mm stereo microphone thông qua bộ chuyển đổi) Micro-HDMI x 1 (hỗ trợ HDTV cáp tùy chọn) |
Playback | HDTV: Micro-HDMI yêu cầu cáp HDMI (bán riêng) TV: Mini-USB (bán riêng) LCD Touch BacPac (bán riêng): đính kèm với máy ảnh để xem trước hình ảnh hoặc video GoPro App (free): Sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh để xem trước ảnh hoặc video Máy tính: Kết nối qua cáp mini-USB hoặc cáp USB (bao gồm), hoặc sao chép các tập tin vào máy tính từ thẻ microSD |
Thông tin chung | |
---|---|
Built-In Microphone | Có (mono microphone) |
Housing | Chống thấm nước đến 131' (40 m) |
Loại pin | Có thể sạc pin lithium-ion (1180 mAh, 3.7 V, 4366 mWh) |
Tuổi thọ pin | 1080p với tốc độ 60 fps: 2:15 (với Wi-Fi tắt) 1080p với tốc độ 60 fps: 2:00 (với Wi-Fi bật + sử dụng Wi-Fi từ xa) 1080p với tốc độ 60 fps: 1:30 (với Wi-Fi bật + sử dụng GoPro App) 1080p với tốc độ 60 fps: 1:30 (với Wi-Fi tắt + sử dung màn hình LCD) 1080p với tốc độ 30 fps: 3:00 (với Wi-Fi tắt) 1080p với tốc độ 30 fps: 2:40 (với Wi-Fi bật+ sử dụng Wi-Fi từ xa) 1080p với tốc độ 30 fps: 1:50 (với Wi-Fi bật + sử dụng GoPro App) 1080p với tốc độ 30 fps: 1:50 (với Wi-Fi tắt + sử dung màn hình LCD) 960p với tốc độ 60 fps: 2:30 (với Wi-Fi tắt) 960p với tốc độ 60 fps: 2:15 (với Wi-Fi bật + sử dụng Wi-Fi từ xa) 960p với tốc độ 60 fps: 1:35 (với Wi-Fi bật+ sử dụng GoPro App) 960p với tốc độ 60 fps: 1:35 (with Wi-Fi off + sử dung màn hình LCD) 720p với tốc độ 120 fps: 2:20 (với Wi-Fi tắt) 720p với tốc độ 120 fps: 2:05 (với Wi-Fi bật+ sử dụng Wi-Fi từ xa) 720p với tốc độ 120 fps: 1:30 (với Wi-Fi bật + sử dụng GoPro App) 720p với tốc độ 120 fps: 1:30 (với Wi-Fi tắt + sử dung màn hình LCD) |
Yêu cầu hệ thống | Mac OS X 10.5 / Microsoft Windows Vista, 7 Intel Core-based processor or AMD tương đương (Intel Core-i7 đề nghị) 2GB RAM (4GB or greater recommended) Bộ xử lý đồ họa Intel HD Graphics 3000, NVIDIA GeForce 600 Series, AMD Radeon HD6000 hoặc tốt hơn |
Cân nặng | 2.6 oz (74 g) camera only 4.8 oz (136 g) camera with housing |