Canon

Canon EOS 650D (Thân máy), Hệ thống Hybrid CMOS AF, màn hình cảm ứng đa điểm Clear View LCD II

Mã sản phẩm: 650D | 461 lượt xem
0 điểm | 0 đánh giá
Hiện trạng: Hàng có sẵn
Xuất xứ: Canon - Nhật Bản
Bảo hành: 24 Tháng
Tải catalog sản phẩm
Canon EOS 650D (Thân máy)

EOS 650D hứa hẹn hiệu suất tuyệt vời với màn hình cảm ứng đa điểm xoay linh hoạt đầu tiên trên thế giới * với việc chỉnh – chụp – xem lại vô cùng thuận tiện. Hệ thống tự động lấy nét (AF) với 9 điểm căng nét chéo chính xác hệ thống hybrid AF CMOS mới. Tốc độ căng nét tự động được tăng lên đáng kể khi căng nét ở chế độ Live View và Quay Phim.

  • ISO 100-12800, Mở rộng đến 25600
  • Handheld Night Scene
  • Căng nét liên tục ở chế độ quay phim

 

Màn hình cảm ứng đa điểm Clear View LCD II xoay linh hoạt đầu tiên trên thế giới 

Với việc chỉnh-chụp-xem trực quan trên màn hình cảm ứng đa điểm xoay linh hoạt , thật dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh phơi sáng, tốc độ màn trập. Tự động căng nét ở chế độ LiveView được kích hoạt bằng cách chạm vào chủ thể ngay trên màn hình LCD. Tính năng Chạm chụp (Touch Shutter) cho phép chụp ngay khi chạm vào vùng được căng nét trên màn hình. Dễ dàng sử dụng các thao tác chạm đa điểm và quen thuộc để phóng to, thu nhỏ và lật sang để xem ảnh.

 

Hệ thống Hybrid CMOS AF

Khi ở chế độ chụp LiveView và quay phim, EOS 650D sử dụng cả hai phương pháp căng nét AF tương phản thông thường và AF lệch pha mới kết hợp với AF liên tục để có được tốc độc căng nét nhanh vào chủ thể ngay trước trước khi nhấn nút chụp.

Có thể tùy chọn từ 4 kiểu căng nét khác nhau:

  • Nhận diện + Dõi theo
  • Căng nét dõi theo một gương mặt, ngay khi không chính diện với EOS 650D. Có thể chuyển đổi điểm căng nét dễ dàng bằng cách chạm vào chủ thể trên màn hình LCD.
  • Vùng linh hoạt – Đa điểm (FlexiZone – Multi )
  • Có thể chạm trực tiếp để chọn điểm căng nét từ 31 điểm căng nét tự động trên EOS 650D. Chạm vào bất kì 9 vùng lấy nét tự động trên LCD để tự động điều chỉnh căng nét
  • Vùng linh hoạt – Đơn (FlexiZone – Single )
  • Chạm vào bất cứ điểm nào trên màn hình LCD để căng nét.
  • Chế độ Nhanh
  • Chọn bất kì 9 điểm căng nét không giống như cơ chế căng nét thông thường bằng các chọn các vùng trên màn hình LCD.

 

Cài thiện chế độ Quay Phim với khả năng căng nét liên tục khi quay phim

Chế độ căng nét liên tục khi quay phim có thể hoạt động với tất cả các ống kính. Nhưng với ống kính EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM mới dành riêng cho quay phim; cho phép căng nét liên tục nhanh, mượt mà và êm ái khi sử dụng với EOS 650D khi quay phim.

 

Phụ kiện đi kèm

    Không có phụ kiện nào

Sản phẩm nên mua cùng

Loại Máy ảnh Kỹ thuật số, Phản xạ ống kính đơn, AF / AE với flash tích hợp sẵn
Hỗ trợ thẻ nhớ SD memory card, SDHC memory card, SDXC memory card
Compatible with UHS-I
Kích thước cảm biến ảnh Khoảng 22.3 x 14.9mm
Ống kính tưong thích Ống kính Canon EF (bào gồm ống kính EF-S)
(Chiều dài tiêu cự hơn khoảng 1,6 lần so với chiều dài tiêu cự trên cảm biến 35mm)
Ngàm ống kính Ngàm Canon EF
Cảm biến hình ảnh  
Loại Cảm biến CMOS
Điểm ảnh hữu dụng Khoảng 18.00 megapixels
Tỉ lệ 3:2
Chức năng xoá (rũ) bụi Tự động, Thủ công, Thêm Xoá dữ liệu bụi
Hệ thống ghi hình  
Định dạng lưu Thiết kế theo qui định của Canon, Hệ thống tập tin 2.0 & EXIF 2.30
Loại hình ảnh JPEG, RAW (14-bit Canon nguyên bản)
Có thể ghi đồng thời RAW+JPEG Lớn
Điểm ảnh ghi lại L (Lớn): Khoảng 17.90 megapixels (5184 x 3456)
M (Trung bình): Khoảng 8.00 megapixels (3456 x 2304)
S1 (Nhỏ1): Khoảng 4.50 megapixels (2592 x 1728)
S2 (Nhỏ 2): Khoảng 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Nhỏ 3): Khoảng 350,000 pixels (720 x 480)
RAW: Khoảng 17.90 megapixels (5184 x 3456)
Xử lí hình ảnh khi chụp  
Phong cách ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
Nhẹ / Đựa trên cảnh chụp: Shoot by ambience selection, Shoot by lighting or scene type
Cân bằng trắng

Tự động, Thiết lập sẵn (Ánh sáng ngày, Bóng râm, Mây che, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang, Flash), Cá nhân, Thiết lập nhiệt độ màu (Khoảng. 2500-10000K), Cân bằng trắng cá nhân (5 thiết lập), Có thể hiệu chỉnh cân bằng trắng và cân bằng tráng tách biệt

* Có thể kiểm soát nhiệt độ màu của đèn flash bằng bộ truyền tính hiệu.
Giảm nhiễu Áp dụng cho phơi sáng lâu và ISO cao
Tự động hiệu chỉnh độ sáng hình ảnh Auto lighting optimizer (tự động tối ưu hoá ánh sáng)
Ưu tiên tông màu sáng Được cung cấp
Hiệu chình quang sai Hiệu chỉnh thiếu sáng ngoại vi , hiệu chỉnh quang sai
Kính ngắm  
Loại Lăng kính 5 mặt ngang tầm mắt
Độ phủ Dọc / Ngang khoảng 97% (điểm đặt mắt khoảng . 19mm)
Độ phóng đại Khoảng 0.85x (-1m-1 với ống kính 50mm lens ở vô cực)
Điểm ngắm Khoảng 19mm (từ trung tâm điểm đặt -1m-1)
Hiệu chình khúc xạ sẵn trên máy Khoảng -3.0 - +1.0m-1 (dpt)
Màn hình căng nét Gắn chặt, Mờ
Gương Loại trả nhanh
Xem lại độ sâu trường ảnh Cung cấp
Căng nét tự động  
Loại Định hình TTL thứ cấp, phát hiện lệch pha với cảm biến CMOS chuyên biệt
Điểm căng nét tự động AF 9 điểm AF. Tất cả điểm căng nét chéo ở f/5.6, điểm trung tâm căng nét chéo 2 lần ở f/2.8.
Dải sáng có thể căng nét EV -0.5, – 18 (với điểm trung tâm f/2.8 AF, ở 23°C / 73°F, ISO 100)
Kiểu căng nét One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual focusing (MF)
Ánh sáng hỗ trợ căng nét Loạt ánh sáng chớp nhẹ từ đèn flash tích hợp trên máy
Kiểm soát phơi sáng  
Chế độ đo sáng Đo 63-vùng TTL toàn bộ dải tiêu cự
(1) Đo sáng toàn bộ khung hình (nối với toàn bộ điểm căng nét AF)
(2) Đo sáng từng phần (Khoảng 9% vùng trung tâm ống ngắm)
(3) Đo sáng điểm (Khoảng 4% vùng trung tâm ống ngắm)
(4) Đo trung bình vùng trung tâm
Dải đo sáng EV 1 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)
Chế độ kiểm soát phơi sáng Lập trình AE (Tự động nhận cảnh thông phúth, Tắt flash, Creative Auto, Chân dung, Cảnh,Cận cảnh, Thể thao, Chân dung đêm, Cảnh đêm cầm tay, HDR kiểm soát ngược sáng), Ưu tiên màn trập AE, Ưu tiên khẩu độ AE, Phơi sáng thủ công (bao gồm bulb)
Tốc độ ISO
(Recommended exposure index)
Chế độ cơ bản: ISO 100 - 6400 chỉnh tự động
Chế độ sáng tạo: ISO 100 - 6400 chỉnh thủ công (toàn dải tăng), ISO 100 - 6400 chỉnh tự động, tốc độ ISO tối đa có thể cho ISO tự động, hoặc tăng ISO đến "H" (lên đến ISO 25600)
Bù phơi sáng Thủ công: ±5 stops ở nấc 1/3- hoặc 1/2-stop
AEB: ±2 stops ở nấc 1/3- hoặc 1/2-stop (Có hể kết hợp với bù sáng thủ công)
AE lock Tự động: Áp dụng ở chế độ căng nét in One-Shot AF với đo sáng toàn khung khi đạt được nét căng
Thủ công: Bằng nút khoá sáng AE
Màn trập  
Loại Màn trập mặt phẳng vuông góc với trục thấu kính được điều chỉnh điện tử
Tốc độ màn trập 1/4000 giây đến 1/60sec. (Chế độ Nhận cảnh tự động thông phúth),
X-sync ở 1/200 giây
1/4000 giây đến 30 giây, bulb (Toàn dải tốc độ màn trập. Từng dải tốc độ cho từng chế độ) Có thể chỉnh tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 stop
Flash  
Flash trên máy Flash tự động bật và cố thể thu vào
Chỉ số Guide No: Khoảng 13 / 43 (ISO 100, ở meters / feet)
Vùng phủ Flash: Khoảng góc nhìn của ống kính 17mm
Thời gian hồi khoảng 3 giây.
Có bộ điều khiển tín hiệu flash không dây
Flash ngoài Dòng EX- Speedlite (Có thể hiệu chỉnh chức năng flash trên máy ảnh)
Đo sáng flash Flash tự động E-TTL II
Bù sáng Flash ±2 stops ở nấc 1/3- or 1/2-stop
Khoá sáng FE Cung cấp
Cổng PC Không
Hệ thống chụp  
Kiểu chụp Đơn, Liên tục tốc độ cao , Liên tục, hẹn giờ 10 giây/ điều khiển từ xa, Hẹn giờ 2 giây, Chụp liên tục sau 10 giây ( 2 đến 10 tấm)
Tốc độ chụp liên tục Tối đa Khoảng 5.0 hình/giây
Lượng hình tối đa 1 lần chụp JPEG Large / Fine: Khoảng. 22 (30) shots
RAW: Khoảng. 6 (6) shots
RAW + JPEG Large / Fine: Khoảng 3 (3) shots
* Dựa trên tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và "Standard" Picture Style) sử dụng 1 thẻ 8GB. Số liệ trong () áp dụng cho thẻ UHS-I 8GB tương thích.
Chụp Trực tiếp (LiveView)  
Chỉnh tỉ lệ khing hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Căng nét Căng nét tự động ( Nhận diện+ dõi theo AF, Vùng linh hoạt – Đa điểm, Vùng linh hoạt – Đơn, Nhanh AF) Căng nét thủ công (Có thể phóng to Khoảng 5x / 10x)
Căng nét liên tục (trước) AF Có thể chọn Kích hoạt / Tắt
Chạm và chụp Chạm trên điểm căng nét đã chọnTouch-selected AF để máy căng nét kiểu One-Shot AF và máy sẽ chụp khi nét đã căng
Chế độ đo sáng Đo trưc tiếp với thời gian thực với cảm biến hình ảnh
Đo sáng toàn khung (315-Vùng), Từng phần (Khoảng 8.8% của màn hình Live View), Đo sáng điểm (Khoảng 2.8% của màn hình Live View), Trung bình vùng trung tâm
Dải đo sáng EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4, ISO 100)
Hiển thị lưới 2 kiểu
Quay phim  
Chuẩn nén phim MPEG-4 AVC / H.264 Tỉ lệ bit khác nhau (trung bình)
Định dạng lưu âm thanh Tuyến tính PCM
Định dạng phim MOV
Kích thước và tỉ lệ hình/giây 1920 x 1080
(Full HD):
30p / 25p / 24p
1280 x 720 (HD): 60p / 50p
640 x 480 (SD): 30p / 25p
30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Dung lượng tập tin 1920 x 1080
(30p / 25p / 24p):
Khoảng. 330MB/min.
1280 x 720
(60p / 50p):
Khoảng 330MB/min.
640 x 480
(30p / 25p):
Khoảng 82.5MB/min.
Căng nét Tương tự như căng nét ở chế độ Live View
Căng nét liên tục khi quay phim (Movie Servo AF ) Có thể chọn Bật / Tắt
Chế độ đo sáng Đo sáng toàn khung liên kết với điểm căng nét AF (sử dụng khi sử dụng chế độ căng nét phát hiện gương mặt (Face detection) và khi gương mặt được nhận ra), Đo sáng trung bình vùng trung tâm (Được dùng trong căng nét tay, khi chế độ căng nét là phát hiện gương mặt và gương mặt chưa được phát hiện. Cũng được sử dụng ở Live mode và Quick mode)
Dải đo sáng EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)
Kiểm soát phơi sáng Phơi sáng lập trình AE và phơi sáng thủ công cho quay phim
Exposure compensation ±3 stops tăng giảm 1/3-stop (Ảnh tĩnh: ±5 stops)
Tốc độ ISO
(Chỉ số phơi sáng)
Dải ISO tự động 100 - 6400
Dải ISO thủ công 100 – 6400, H12800
Phim ngắn Có thể chỉnh đến 2giây / 4giây / 8giây
Lưu âm thanh Micro tích hợp sẵn
Cung cấp cổng nối Micro ngoài
Cung cấp hiệu chỉnh mức độ và lọc gió
Hiển thị lưới 2 kiểu (không hiển thị khi quay phim)
Màn hình LCD  
Loại Màn hình màu, tinh thể lỏng TFT
Kích thước và điểm ảnh màn hình Rộng, 3.2-in. (3:2) với khoảng 1.04 triệu điểm
Điều chỉnh góc Có thể
HIệu chỉnh độ sáng Thủ công (7 mức)
Cấu truc chống chói Màn hình Clear View LCD II
Điều khiển bằng cảm ứng Mục lục chức năng, Màn hình Quick control, Khi chụp Live View (Điều khiển màn hình quick control, Chọn căng nét điểm/gương mặt, Chạm chụp), Khi quay phim (điều khiển màn hình Quick control, Chọn căng nét AF điểm/gương mặt), Màn hình xem lại hình (Tìm kiếm (kéo), Nhảy hình (kéo 2 ngón tay), Phóng to/thu nhỏ (Vuốt 2 ngón tay), Cuộn hình xem tổng thể hoặc phóng to hình), Màn hình in trực tiếp (tìm kiếm hình (kéo), Cắt (Vuốt hai ngón tay)
Ngôn ngữ 25
Chức năng hướng dẫn Có thể hiển thị
Xem lại  
Định dạng hiển thị hình ảnh Hiện thị từng ảnh, Hiển thị hình ảnh + thông tin (Thông tin căn bản, thông tin chụp, biểu đồ), Hiển thị 4-ảnh, 9-ảnh
Phóng to hình ảnh Khoảng 1.5x - 10x
Phương pháp tìm hình Từng tấm, Nhảy qua 10 hoặc 100 tấm, nảhy đến ngày chụp, đến thư mục, bằng phim, bằng hình ảnh, bằng đánh giá
Báo dư sáng Vùng dư sáng nhấp nháy
Xem lại Phim Có thể (Màn hình LCD, Ngõ ra hình/tiếng, Ngõ ra HDMI) loa tích hợp sẵn
Trình chiếu Tất cả hình ảnh, theo ngày, theo thư mục, phim, hình ảnh hoặc theo đánh giá Có thể chọn 5 kiểu hiệu ứng chuyển hình
Nhạc nền Có thể chọn trình chiếu hình và phim
Xử lí hậu kì Ảnh  
Màn lọc sáng tạo Trắng/Đen hạt nhiễu, Nét mềm, Hiệu ứng mắt cá, Hiệu ứng đồ chơi, Hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng Art bold, Hiệu ứng màu nước
Giảm kích thước Có thể
In trực tiếp  
Máy in tương thích Máy in tương thích PictBridge
Hình có thể in Ảnh JPEG và RAW
Lệnh in Tương thích DPOF phiên bản 1.1
Chức năng tùy chỉnh  
Chức năng tùy chỉnh 8
Đăng kí mục lục cá nhân Có thể
Thông tin bản quyền Có thể nhập và bao gồm
Kết nối  
Âm thanh/ Ngõ ra hình/ cổng kỹ thuật số Hình Analog (Tương thích với NTSC / PAL) / ngõ ra âm thanh nổi
Kết nối với máy tính cá nhan, in trực tiếp (Cổng USB tốc độ cao hoặc tương đương)
Cổng ra HDMI mini Loại C (Tư động chuyển độ phân giải), Tương thích CEC
Cổng vào microphone ngoài Cổng âm thanh nổi 3.5mm mini
Remote control terphútal For Remote Switch RS-60E3
Điều khiển từ xa không dây Điều khiển từ xa RC-6, RC-1 và RC-5
Nguồn  
Pin Pin LP-E8 (Số lượng 1)
* Nguồn AC power có thể cung cấp qua bộ đổi AC - ACK-E8.
* Với Grip BG-E8 gắn thêm, Pin -AA / LR6 có thể sử dụng.

Thời lượng Pin
(Dựa trên tiêu chuẩn kiểm định CIPA)

Chụp qua ống ngắm: Khoảng 550 chụp ở 23°C / 73°F
Khoảng 470 chụp ở 0°C / 32°F
Chụp ngắm trực tiếp trên màn hình: Khoảng 200 chụp ở 23°C / 73°F
Khoảng 170 chụp ở 0°C / 32°F
Quay phim: Khoảng 1 hr. 40 phút. ở 23°C / 73°F
Khoảng 1hr. 20phút. ở 0°C / 32°F
Kích thước và Cân nặng  
Kích thướng (Rông x Cao x Dày) Khoảng 133.1 x 99.8 x 78.8mm / 5.2 x 3.9 x 3.1in.
Cân nặng Khoảng 575g / 20.3oz. (Chuẩn CIPA)
Khoảng 520g / 18.3oz. (Chỉ tính Thân máy)
Môi trường vận hành  
Dải nhiệt độ vận hành 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm vận hành 85% hoặc thấp hơn
Không có tin tức liên quan nào.

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm



lên đầu trang